Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/MGA
Lịch sử thay đổi trong LSK/MGA tỷ giá
LSK/MGA tỷ giá
06 05, 2024
1 LSK = 6,828 MGA
▲ 2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -20.41% (8,579 MGA — 6,828 MGA)
Thay đổi trong LSK/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -29.56% (9,694 MGA — 6,828 MGA)
Thay đổi trong LSK/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 92.22% (3,552 MGA — 6,828 MGA)
Thay đổi trong LSK/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 73.58% (3,934 MGA — 6,828 MGA)
Lisk/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 6,798 MGA | ▼ -0.45 % |
07/06 | 6,817 MGA | ▲ 0.29 % |
08/06 | 7,157 MGA | ▲ 4.99 % |
09/06 | 7,018 MGA | ▼ -1.94 % |
10/06 | 6,612 MGA | ▼ -5.79 % |
11/06 | 6,629 MGA | ▲ 0.26 % |
12/06 | 6,843 MGA | ▲ 3.22 % |
13/06 | 6,846 MGA | ▲ 0.05 % |
14/06 | 6,652 MGA | ▼ -2.84 % |
15/06 | 6,896 MGA | ▲ 3.67 % |
16/06 | 7,058 MGA | ▲ 2.35 % |
17/06 | 6,943 MGA | ▼ -1.64 % |
18/06 | 6,590 MGA | ▼ -5.08 % |
19/06 | 6,357 MGA | ▼ -3.53 % |
20/06 | 6,368 MGA | ▲ 0.17 % |
21/06 | 6,220 MGA | ▼ -2.32 % |
22/06 | 6,072 MGA | ▼ -2.39 % |
23/06 | 5,967 MGA | ▼ -1.73 % |
24/06 | 5,978 MGA | ▲ 0.19 % |
25/06 | 5,985 MGA | ▲ 0.12 % |
26/06 | 5,952 MGA | ▼ -0.56 % |
27/06 | 5,877 MGA | ▼ -1.27 % |
28/06 | 5,769 MGA | ▼ -1.82 % |
29/06 | 5,657 MGA | ▼ -1.95 % |
30/06 | 5,490 MGA | ▼ -2.96 % |
01/07 | 5,419 MGA | ▼ -1.3 % |
02/07 | 5,481 MGA | ▲ 1.15 % |
03/07 | 5,370 MGA | ▼ -2.02 % |
04/07 | 5,276 MGA | ▼ -1.76 % |
05/07 | 5,359 MGA | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7,326 MGA | ▲ 7.29 % |
17/06 — 23/06 | 6,599 MGA | ▼ -9.92 % |
24/06 — 30/06 | 6,674 MGA | ▲ 1.14 % |
01/07 — 07/07 | 5,404 MGA | ▼ -19.03 % |
08/07 — 14/07 | 6,597 MGA | ▲ 22.08 % |
15/07 — 21/07 | 5,942 MGA | ▼ -9.92 % |
22/07 — 28/07 | 7,030 MGA | ▲ 18.3 % |
29/07 — 04/08 | 7,126 MGA | ▲ 1.37 % |
05/08 — 11/08 | 6,665 MGA | ▼ -6.47 % |
12/08 — 18/08 | 6,357 MGA | ▼ -4.62 % |
19/08 — 25/08 | 5,738 MGA | ▼ -9.73 % |
26/08 — 01/09 | 5,747 MGA | ▲ 0.15 % |
Lisk/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,820 MGA | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 5,401 MGA | ▼ -20.82 % |
09/2024 | 5,853 MGA | ▲ 8.37 % |
10/2024 | 7,810 MGA | ▲ 33.44 % |
11/2024 | 8,960 MGA | ▲ 14.73 % |
12/2024 | 10,366 MGA | ▲ 15.68 % |
01/2025 | 10,222 MGA | ▼ -1.38 % |
01/2025 | 9,050 MGA | ▼ -11.47 % |
03/2025 | 15,388 MGA | ▲ 70.03 % |
04/2025 | 13,514 MGA | ▼ -12.18 % |
05/2025 | 12,396 MGA | ▼ -8.27 % |
05/2025 | 12,305 MGA | ▼ -0.74 % |
Lisk/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,422 MGA |
Tối đa | 9,042 MGA |
Bình quân gia quyền | 7,766 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,653 MGA |
Tối đa | 10,172 MGA |
Bình quân gia quyền | 8,029 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,984 MGA |
Tối đa | 14,134 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,426 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: