Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/WABI
Lịch sử thay đổi trong LSK/WABI tỷ giá
LSK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 LSK = 712.04 WABI
▼ -3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -10.63% (796.73 WABI — 712.04 WABI)
Thay đổi trong LSK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8292.16% (8.484591 WABI — 712.04 WABI)
Thay đổi trong LSK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2627.85% (26.1026 WABI — 712.04 WABI)
Thay đổi trong LSK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4932.93% (14.1476 WABI — 712.04 WABI)
Lisk/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 840.74 WABI | ▲ 18.07 % |
20/05 | 728.46 WABI | ▼ -13.35 % |
21/05 | 494.13 WABI | ▼ -32.17 % |
22/05 | 708.04 WABI | ▲ 43.29 % |
23/05 | 1,225 WABI | ▲ 72.98 % |
24/05 | 1,282 WABI | ▲ 4.72 % |
25/05 | 805.32 WABI | ▼ -37.21 % |
26/05 | 1,536 WABI | ▲ 90.78 % |
27/05 | 1,446 WABI | ▼ -5.88 % |
28/05 | 852.16 WABI | ▼ -41.07 % |
29/05 | 803.59 WABI | ▼ -5.7 % |
30/05 | 611.28 WABI | ▼ -23.93 % |
31/05 | 777.21 WABI | ▲ 27.14 % |
01/06 | 1,349 WABI | ▲ 73.62 % |
02/06 | 1,032 WABI | ▼ -23.56 % |
03/06 | 705.1 WABI | ▼ -31.64 % |
04/06 | 738.29 WABI | ▲ 4.71 % |
05/06 | 1,568 WABI | ▲ 112.34 % |
06/06 | 1,593 WABI | ▲ 1.59 % |
07/06 | 1,279 WABI | ▼ -19.67 % |
08/06 | 1,239 WABI | ▼ -3.15 % |
09/06 | 1,673 WABI | ▲ 35 % |
10/06 | 1,919 WABI | ▲ 14.71 % |
11/06 | 1,973 WABI | ▲ 2.83 % |
12/06 | 2,150 WABI | ▲ 8.98 % |
13/06 | 2,058 WABI | ▼ -4.28 % |
14/06 | 1,973 WABI | ▼ -4.13 % |
15/06 | 1,950 WABI | ▼ -1.19 % |
16/06 | 1,954 WABI | ▲ 0.2 % |
17/06 | 1,926 WABI | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 695.11 WABI | ▼ -2.38 % |
27/05 — 02/06 | 671.46 WABI | ▼ -3.4 % |
03/06 — 09/06 | 714.03 WABI | ▲ 6.34 % |
10/06 — 16/06 | 3,849 WABI | ▲ 439.04 % |
17/06 — 23/06 | 11,902 WABI | ▲ 209.22 % |
24/06 — 30/06 | 18,285 WABI | ▲ 53.63 % |
01/07 — 07/07 | 42,435 WABI | ▲ 132.08 % |
08/07 — 14/07 | 102,683 WABI | ▲ 141.98 % |
15/07 — 21/07 | 27,006 WABI | ▼ -73.7 % |
22/07 — 28/07 | 42,428 WABI | ▲ 57.11 % |
29/07 — 04/08 | 55,583 WABI | ▲ 31.01 % |
05/08 — 11/08 | 53,719 WABI | ▼ -3.35 % |
Lisk/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 635.74 WABI | ▼ -10.72 % |
07/2024 | 562.83 WABI | ▼ -11.47 % |
08/2024 | 347.48 WABI | ▼ -38.26 % |
09/2024 | 184.32 WABI | ▼ -46.96 % |
10/2024 | 232.13 WABI | ▲ 25.94 % |
11/2024 | 174.13 WABI | ▼ -24.98 % |
12/2024 | 182.58 WABI | ▲ 4.85 % |
01/2025 | 208.23 WABI | ▲ 14.04 % |
02/2025 | 234.86 WABI | ▲ 12.79 % |
03/2025 | 5,853 WABI | ▲ 2392.26 % |
04/2025 | 16,302 WABI | ▲ 178.51 % |
05/2025 | 21,330 WABI | ▲ 30.84 % |
Lisk/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 335.36 WABI |
Tối đa | 859.48 WABI |
Bình quân gia quyền | 603.25 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.313529 WABI |
Tối đa | 859.48 WABI |
Bình quân gia quyền | 248.24 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.865319 WABI |
Tối đa | 859.48 WABI |
Bình quân gia quyền | 72.6982 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: