Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/XCP
Lịch sử thay đổi trong LSK/XCP tỷ giá
LSK/XCP tỷ giá
05 08, 2024
1 LSK = 0.21555424 XCP
▲ 4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 23.2% (0.17495977 XCP — 0.21555424 XCP)
Thay đổi trong LSK/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -18.99% (0.26607485 XCP — 0.21555424 XCP)
Thay đổi trong LSK/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -17.13% (0.26011704 XCP — 0.21555424 XCP)
Thay đổi trong LSK/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -80.86% (1.126174 XCP — 0.21555424 XCP)
Lisk/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.20749009 XCP | ▼ -3.74 % |
10/05 | 0.1988904 XCP | ▼ -4.14 % |
11/05 | 0.20377079 XCP | ▲ 2.45 % |
12/05 | 0.19586489 XCP | ▼ -3.88 % |
13/05 | 0.1672591 XCP | ▼ -14.6 % |
14/05 | 0.16655862 XCP | ▼ -0.42 % |
15/05 | 0.1714957 XCP | ▲ 2.96 % |
16/05 | 0.18141663 XCP | ▲ 5.78 % |
17/05 | 0.18534066 XCP | ▲ 2.16 % |
18/05 | 0.20704143 XCP | ▲ 11.71 % |
19/05 | 0.24476951 XCP | ▲ 18.22 % |
20/05 | 0.23898115 XCP | ▼ -2.36 % |
21/05 | 0.24317895 XCP | ▲ 1.76 % |
22/05 | 0.2660165 XCP | ▲ 9.39 % |
23/05 | 0.2677733 XCP | ▲ 0.66 % |
24/05 | 0.23902827 XCP | ▼ -10.73 % |
25/05 | 0.25372963 XCP | ▲ 6.15 % |
26/05 | 0.26195515 XCP | ▲ 3.24 % |
27/05 | 0.23836178 XCP | ▼ -9.01 % |
28/05 | 0.25069462 XCP | ▲ 5.17 % |
29/05 | 0.24083997 XCP | ▼ -3.93 % |
30/05 | 0.22935944 XCP | ▼ -4.77 % |
31/05 | 0.2363462 XCP | ▲ 3.05 % |
01/06 | 0.24995599 XCP | ▲ 5.76 % |
02/06 | 0.25823498 XCP | ▲ 3.31 % |
03/06 | 0.26425973 XCP | ▲ 2.33 % |
04/06 | 0.26441063 XCP | ▲ 0.06 % |
05/06 | 0.26448405 XCP | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.2659095 XCP | ▲ 0.54 % |
07/06 | 0.25709372 XCP | ▼ -3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.22549395 XCP | ▲ 4.61 % |
20/05 — 26/05 | 0.21044809 XCP | ▼ -6.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.3312207 XCP | ▲ 57.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.31374759 XCP | ▼ -5.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.39098478 XCP | ▲ 24.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.26935107 XCP | ▼ -31.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.27299339 XCP | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.20046482 XCP | ▼ -26.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.27178279 XCP | ▲ 35.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.24073749 XCP | ▼ -11.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.28696977 XCP | ▲ 19.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.27898738 XCP | ▼ -2.78 % |
Lisk/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22766358 XCP | ▲ 5.62 % |
07/2024 | 0.28569915 XCP | ▲ 25.49 % |
08/2024 | 0.26079245 XCP | ▼ -8.72 % |
09/2024 | 0.28627409 XCP | ▲ 9.77 % |
10/2024 | 0.39448065 XCP | ▲ 37.8 % |
11/2024 | 0.49616688 XCP | ▲ 25.78 % |
12/2024 | 0.30241909 XCP | ▼ -39.05 % |
01/2025 | 0.23683411 XCP | ▼ -21.69 % |
02/2025 | 0.12712784 XCP | ▼ -46.32 % |
03/2025 | 0.15468829 XCP | ▲ 21.68 % |
04/2025 | 0.16313419 XCP | ▲ 5.46 % |
05/2025 | 0.18314747 XCP | ▲ 12.27 % |
Lisk/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12628661 XCP |
Tối đa | 0.22136506 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.18063575 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12628661 XCP |
Tối đa | 0.27705504 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.18512095 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12628661 XCP |
Tối đa | 0.48203298 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.24861398 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: