Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/PAY
Lịch sử thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá
LSL/PAY tỷ giá
05 18, 2024
1 LSL = 6.411091 PAY
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 11.05% (5.772946 PAY — 6.411091 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -9.09% (7.051874 PAY — 6.411091 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 37.59% (4.6595 PAY — 6.411091 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 249.53% (1.834213 PAY — 6.411091 PAY)
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6.102692 PAY | ▼ -4.81 % |
20/05 | 5.710054 PAY | ▼ -6.43 % |
21/05 | 5.670722 PAY | ▼ -0.69 % |
22/05 | 5.707107 PAY | ▲ 0.64 % |
23/05 | 5.596149 PAY | ▼ -1.94 % |
24/05 | 5.68041 PAY | ▲ 1.51 % |
25/05 | 5.885501 PAY | ▲ 3.61 % |
26/05 | 6.290661 PAY | ▲ 6.88 % |
27/05 | 6.195023 PAY | ▼ -1.52 % |
28/05 | 6.247985 PAY | ▲ 0.85 % |
29/05 | 6.30331 PAY | ▲ 0.89 % |
30/05 | 6.545154 PAY | ▲ 3.84 % |
31/05 | 6.8953 PAY | ▲ 5.35 % |
01/06 | 6.633809 PAY | ▼ -3.79 % |
02/06 | 6.540092 PAY | ▼ -1.41 % |
03/06 | 6.621392 PAY | ▲ 1.24 % |
04/06 | 6.833857 PAY | ▲ 3.21 % |
05/06 | 6.570709 PAY | ▼ -3.85 % |
06/06 | 6.625057 PAY | ▲ 0.83 % |
07/06 | 6.92605 PAY | ▲ 4.54 % |
08/06 | 6.804868 PAY | ▼ -1.75 % |
09/06 | 6.920354 PAY | ▲ 1.7 % |
10/06 | 7.152818 PAY | ▲ 3.36 % |
11/06 | 6.748963 PAY | ▼ -5.65 % |
12/06 | 6.556282 PAY | ▼ -2.85 % |
13/06 | 6.951061 PAY | ▲ 6.02 % |
14/06 | 6.948876 PAY | ▼ -0.03 % |
15/06 | 6.890936 PAY | ▼ -0.83 % |
16/06 | 6.856694 PAY | ▼ -0.5 % |
17/06 | 7.057003 PAY | ▲ 2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.147137 PAY | ▼ -4.12 % |
27/05 — 02/06 | 6.37091 PAY | ▲ 3.64 % |
03/06 — 09/06 | 7.153744 PAY | ▲ 12.29 % |
10/06 — 16/06 | 6.309727 PAY | ▼ -11.8 % |
17/06 — 23/06 | 6.634095 PAY | ▲ 5.14 % |
24/06 — 30/06 | 6.757642 PAY | ▲ 1.86 % |
01/07 — 07/07 | 7.888559 PAY | ▲ 16.74 % |
08/07 — 14/07 | 6.940346 PAY | ▼ -12.02 % |
15/07 — 21/07 | 7.80658 PAY | ▲ 12.48 % |
22/07 — 28/07 | 8.220246 PAY | ▲ 5.3 % |
29/07 — 04/08 | 8.290463 PAY | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 8.908705 PAY | ▲ 7.46 % |
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.401732 PAY | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 6.987808 PAY | ▲ 9.15 % |
08/2024 | 6.785695 PAY | ▼ -2.89 % |
09/2024 | 6.478721 PAY | ▼ -4.52 % |
10/2024 | 5.609379 PAY | ▼ -13.42 % |
11/2024 | 7.678308 PAY | ▲ 36.88 % |
12/2024 | 7.042427 PAY | ▼ -8.28 % |
01/2025 | 7.102585 PAY | ▲ 0.85 % |
02/2025 | 5.556378 PAY | ▼ -21.77 % |
03/2025 | 5.263677 PAY | ▼ -5.27 % |
04/2025 | 6.75243 PAY | ▲ 28.28 % |
05/2025 | 6.847969 PAY | ▲ 1.41 % |
loti Lesotho/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.352664 PAY |
Tối đa | 6.561127 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.076693 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.932889 PAY |
Tối đa | 7.078277 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.664482 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.85977 PAY |
Tối đa | 7.467964 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.812387 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: