Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/VEF
Lịch sử thay đổi trong LSL/VEF tỷ giá
LSL/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 LSL = 216,720 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.73% (201,169 VEF — 216,720 VEF)
Thay đổi trong LSL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (206,770 VEF — 216,720 VEF)
Thay đổi trong LSL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46.73% (147,697 VEF — 216,720 VEF)
Thay đổi trong LSL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35500684.19% (0.61 VEF — 216,720 VEF)
loti Lesotho/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 215,957 VEF | ▼ -0.35 % |
21/05 | 216,393 VEF | ▲ 0.2 % |
22/05 | 216,311 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 215,933 VEF | ▼ -0.18 % |
24/05 | 216,341 VEF | ▲ 0.19 % |
25/05 | 216,549 VEF | ▲ 0.1 % |
26/05 | 217,530 VEF | ▲ 0.45 % |
27/05 | 218,413 VEF | ▲ 0.41 % |
28/05 | 218,223 VEF | ▼ -0.09 % |
29/05 | 218,158 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 219,881 VEF | ▲ 0.79 % |
31/05 | 220,255 VEF | ▲ 0.17 % |
01/06 | 221,177 VEF | ▲ 0.42 % |
02/06 | 223,977 VEF | ▲ 1.27 % |
03/06 | 224,981 VEF | ▲ 0.45 % |
04/06 | 225,502 VEF | ▲ 0.23 % |
05/06 | 225,494 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 225,612 VEF | ▲ 0.05 % |
07/06 | 225,581 VEF | ▼ -0.01 % |
08/06 | 224,424 VEF | ▼ -0.51 % |
09/06 | 224,162 VEF | ▼ -0.12 % |
10/06 | 224,694 VEF | ▲ 0.24 % |
11/06 | 224,799 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 224,579 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 226,074 VEF | ▲ 0.67 % |
14/06 | 227,994 VEF | ▲ 0.85 % |
15/06 | 229,479 VEF | ▲ 0.65 % |
16/06 | 230,624 VEF | ▲ 0.5 % |
17/06 | 231,576 VEF | ▲ 0.41 % |
18/06 | 232,005 VEF | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 217,001 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 223,675 VEF | ▲ 3.08 % |
03/06 — 09/06 | 220,657 VEF | ▼ -1.35 % |
10/06 — 16/06 | 218,580 VEF | ▼ -0.94 % |
17/06 — 23/06 | 217,898 VEF | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 221,918 VEF | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 216,356 VEF | ▼ -2.51 % |
08/07 — 14/07 | 210,181 VEF | ▼ -2.85 % |
15/07 — 21/07 | 213,544 VEF | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 218,085 VEF | ▲ 2.13 % |
29/07 — 04/08 | 218,631 VEF | ▲ 0.25 % |
05/08 — 11/08 | 225,337 VEF | ▲ 3.07 % |
loti Lesotho/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 217,456 VEF | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 236,956 VEF | ▲ 8.97 % |
08/2024 | 254,329 VEF | ▲ 7.33 % |
09/2024 | 255,948 VEF | ▲ 0.64 % |
10/2024 | 262,510 VEF | ▲ 2.56 % |
11/2024 | 271,699 VEF | ▲ 3.5 % |
12/2024 | 281,020 VEF | ▲ 3.43 % |
01/2025 | 276,473 VEF | ▼ -1.62 % |
02/2025 | 266,971 VEF | ▼ -3.44 % |
03/2025 | 269,685 VEF | ▲ 1.02 % |
04/2025 | 271,116 VEF | ▲ 0.53 % |
05/2025 | 282,680 VEF | ▲ 4.27 % |
loti Lesotho/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 201,531 VEF |
Tối đa | 216,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 208,156 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 201,531 VEF |
Tối đa | 216,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 207,775 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 140,940 VEF |
Tối đa | 216,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 193,059 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: