Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/CVC
Lịch sử thay đổi trong LTL/CVC tỷ giá
LTL/CVC tỷ giá
05 19, 2024
1 LTL = 2.00522 CVC
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (2.083581 CVC — 2.00522 CVC)
Thay đổi trong LTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -34.82% (3.076249 CVC — 2.00522 CVC)
Thay đổi trong LTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -46.51% (3.748814 CVC — 2.00522 CVC)
Thay đổi trong LTL/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.37% (17.2443 CVC — 2.00522 CVC)
Litva Litva/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.893805 CVC | ▼ -5.56 % |
21/05 | 1.835026 CVC | ▼ -3.1 % |
22/05 | 1.816671 CVC | ▼ -1 % |
23/05 | 1.80288 CVC | ▼ -0.76 % |
24/05 | 1.878821 CVC | ▲ 4.21 % |
25/05 | 1.953685 CVC | ▲ 3.98 % |
26/05 | 1.782607 CVC | ▼ -8.76 % |
27/05 | 1.816101 CVC | ▲ 1.88 % |
28/05 | 1.907333 CVC | ▲ 5.02 % |
29/05 | 1.989736 CVC | ▲ 4.32 % |
30/05 | 2.024285 CVC | ▲ 1.74 % |
31/05 | 2.039282 CVC | ▲ 0.74 % |
01/06 | 2.054434 CVC | ▲ 0.74 % |
02/06 | 2.003859 CVC | ▼ -2.46 % |
03/06 | 1.958386 CVC | ▼ -2.27 % |
04/06 | 1.949106 CVC | ▼ -0.47 % |
05/06 | 1.902655 CVC | ▼ -2.38 % |
06/06 | 1.947619 CVC | ▲ 2.36 % |
07/06 | 2.000763 CVC | ▲ 2.73 % |
08/06 | 1.982609 CVC | ▼ -0.91 % |
09/06 | 1.910492 CVC | ▼ -3.64 % |
10/06 | 2.015096 CVC | ▲ 5.48 % |
11/06 | 1.965681 CVC | ▼ -2.45 % |
12/06 | 2.005722 CVC | ▲ 2.04 % |
13/06 | 2.041698 CVC | ▲ 1.79 % |
14/06 | 2.002308 CVC | ▼ -1.93 % |
15/06 | 1.969456 CVC | ▼ -1.64 % |
16/06 | 1.937802 CVC | ▼ -1.61 % |
17/06 | 1.928556 CVC | ▼ -0.48 % |
18/06 | 1.930137 CVC | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.936113 CVC | ▼ -3.45 % |
27/05 — 02/06 | 1.715166 CVC | ▼ -11.41 % |
03/06 — 09/06 | 2.047225 CVC | ▲ 19.36 % |
10/06 — 16/06 | 1.647569 CVC | ▼ -19.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.341799 CVC | ▼ -18.56 % |
24/06 — 30/06 | 1.424996 CVC | ▲ 6.2 % |
01/07 — 07/07 | 1.890521 CVC | ▲ 32.67 % |
08/07 — 14/07 | 1.793849 CVC | ▼ -5.11 % |
15/07 — 21/07 | 1.908471 CVC | ▲ 6.39 % |
22/07 — 28/07 | 1.831464 CVC | ▼ -4.04 % |
29/07 — 04/08 | 1.905886 CVC | ▲ 4.06 % |
05/08 — 11/08 | 1.819756 CVC | ▼ -4.52 % |
Litva Litva/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.970641 CVC | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 1.916068 CVC | ▼ -2.77 % |
08/2024 | 2.539373 CVC | ▲ 32.53 % |
09/2024 | 2.309883 CVC | ▼ -9.04 % |
10/2024 | 1.98778 CVC | ▼ -13.94 % |
11/2024 | 1.758445 CVC | ▼ -11.54 % |
12/2024 | 1.808744 CVC | ▲ 2.86 % |
01/2025 | 2.088724 CVC | ▲ 15.48 % |
02/2025 | 1.404154 CVC | ▼ -32.77 % |
03/2025 | 0.79828304 CVC | ▼ -43.15 % |
04/2025 | 1.261997 CVC | ▲ 58.09 % |
05/2025 | 1.181109 CVC | ▼ -6.41 % |
Litva Litva/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.962988 CVC |
Tối đa | 2.146169 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.03618 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.298124 CVC |
Tối đa | 3.143861 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.164793 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.298124 CVC |
Tối đa | 5.048511 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.438433 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: