Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/GAS

Lịch sử thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá

LTL/GAS tỷ giá

05 19, 2024
1 LTL = 0.06654025 GAS
▲ 1.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (0.06284161 GAS — 0.06654025 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 27.32% (0.05226414 GAS — 0.06654025 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.04% (0.12332512 GAS — 0.06654025 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.7% (0.29845141 GAS — 0.06654025 GAS)

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.06559256 GAS ▼ -1.42 %
21/05 0.06376526 GAS ▼ -2.79 %
22/05 0.0625776 GAS ▼ -1.86 %
23/05 0.06289771 GAS ▲ 0.51 %
24/05 0.06519373 GAS ▲ 3.65 %
25/05 0.0664979 GAS ▲ 2 %
26/05 0.06600933 GAS ▼ -0.73 %
27/05 0.06639738 GAS ▲ 0.59 %
28/05 0.06528722 GAS ▼ -1.67 %
29/05 0.0662522 GAS ▲ 1.48 %
30/05 0.07046282 GAS ▲ 6.36 %
31/05 0.07471333 GAS ▲ 6.03 %
01/06 0.07449237 GAS ▼ -0.3 %
02/06 0.07185499 GAS ▼ -3.54 %
03/06 0.07095974 GAS ▼ -1.25 %
04/06 0.07057391 GAS ▼ -0.54 %
05/06 0.06988497 GAS ▼ -0.98 %
06/06 0.07027153 GAS ▲ 0.55 %
07/06 0.07103785 GAS ▲ 1.09 %
08/06 0.07026707 GAS ▼ -1.09 %
09/06 0.07111162 GAS ▲ 1.2 %
10/06 0.07345048 GAS ▲ 3.29 %
11/06 0.07411729 GAS ▲ 0.91 %
12/06 0.07511775 GAS ▲ 1.35 %
13/06 0.07548783 GAS ▲ 0.49 %
14/06 0.07409836 GAS ▼ -1.84 %
15/06 0.07253619 GAS ▼ -2.11 %
16/06 0.07164681 GAS ▼ -1.23 %
17/06 0.07048914 GAS ▼ -1.62 %
18/06 0.07078878 GAS ▲ 0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.06508916 GAS ▼ -2.18 %
27/05 — 02/06 0.06783331 GAS ▲ 4.22 %
03/06 — 09/06 0.07770738 GAS ▲ 14.56 %
10/06 — 16/06 0.07418119 GAS ▼ -4.54 %
17/06 — 23/06 0.07443035 GAS ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.07521352 GAS ▲ 1.05 %
01/07 — 07/07 0.09678709 GAS ▲ 28.68 %
08/07 — 14/07 0.08973106 GAS ▼ -7.29 %
15/07 — 21/07 0.09352918 GAS ▲ 4.23 %
22/07 — 28/07 0.0970861 GAS ▲ 3.8 %
29/07 — 04/08 0.10358333 GAS ▲ 6.69 %
05/08 — 11/08 0.09649628 GAS ▼ -6.84 %

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06245053 GAS ▼ -6.15 %
07/2024 0.06306914 GAS ▲ 0.99 %
08/2024 0.08281117 GAS ▲ 31.3 %
09/2024 0.07734694 GAS ▼ -6.6 %
10/2024 0.03805985 GAS ▼ -50.79 %
11/2024 0.03298505 GAS ▼ -13.33 %
12/2024 0.03771758 GAS ▲ 14.35 %
01/2025 0.0439002 GAS ▲ 16.39 %
02/2025 0.03643389 GAS ▼ -17.01 %
03/2025 0.03651701 GAS ▲ 0.23 %
04/2025 0.05550219 GAS ▲ 51.99 %
05/2025 0.05255664 GAS ▼ -5.31 %

Litva Litva/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05962206 GAS
Tối đa 0.06923883 GAS
Bình quân gia quyền 0.06519001 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04519681 GAS
Tối đa 0.06923883 GAS
Bình quân gia quyền 0.05671617 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01682441 GAS
Tối đa 0.15355326 GAS
Bình quân gia quyền 0.08938337 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LTL/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu