Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/KHR

Lịch sử thay đổi trong LTL/KHR tỷ giá

LTL/KHR tỷ giá

05 08, 2024
1 LTL = 1,380 KHR
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (1,365 KHR — 1,380 KHR)

Thay đổi trong LTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0% (1,380 KHR — 1,380 KHR)

Thay đổi trong LTL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (1,399 KHR — 1,380 KHR)

Thay đổi trong LTL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (1,377 KHR — 1,380 KHR)

Litva Litva/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 1,381 KHR ▲ 0.04 %
10/05 1,383 KHR ▲ 0.15 %
11/05 1,389 KHR ▲ 0.45 %
12/05 1,383 KHR ▼ -0.44 %
13/05 1,382 KHR ▼ -0.09 %
14/05 1,380 KHR ▼ -0.12 %
15/05 1,382 KHR ▲ 0.17 %
16/05 1,385 KHR ▲ 0.18 %
17/05 1,382 KHR ▼ -0.23 %
18/05 1,380 KHR ▼ -0.14 %
19/05 1,390 KHR ▲ 0.74 %
20/05 1,389 KHR ▼ -0.11 %
21/05 1,389 KHR ▲ 0 %
22/05 1,393 KHR ▲ 0.31 %
23/05 1,392 KHR ▼ -0.04 %
24/05 1,387 KHR ▼ -0.36 %
25/05 1,389 KHR ▲ 0.14 %
26/05 1,389 KHR ▲ 0.02 %
27/05 1,393 KHR ▲ 0.26 %
28/05 1,393 KHR ▲ 0 %
29/05 1,390 KHR ▼ -0.24 %
30/05 1,389 KHR ▼ -0.01 %
31/05 1,394 KHR ▲ 0.29 %
01/06 1,389 KHR ▼ -0.32 %
02/06 1,391 KHR ▲ 0.11 %
03/06 1,390 KHR ▼ -0.07 %
04/06 1,390 KHR ▲ 0.04 %
05/06 1,394 KHR ▲ 0.24 %
06/06 1,394 KHR ▲ 0.03 %
07/06 1,398 KHR ▲ 0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,383 KHR ▲ 0.21 %
20/05 — 26/05 1,379 KHR ▼ -0.32 %
27/05 — 02/06 1,375 KHR ▼ -0.31 %
03/06 — 09/06 1,376 KHR ▲ 0.08 %
10/06 — 16/06 1,372 KHR ▼ -0.29 %
17/06 — 23/06 1,369 KHR ▼ -0.18 %
24/06 — 30/06 1,368 KHR ▼ -0.1 %
01/07 — 07/07 1,371 KHR ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 1,377 KHR ▲ 0.47 %
15/07 — 21/07 1,376 KHR ▼ -0.06 %
22/07 — 28/07 1,379 KHR ▲ 0.19 %
29/07 — 04/08 1,383 KHR ▲ 0.33 %

Litva Litva/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,378 KHR ▼ -0.2 %
07/2024 1,379 KHR ▲ 0.07 %
08/2024 1,384 KHR ▲ 0.4 %
09/2024 1,375 KHR ▼ -0.66 %
10/2024 1,377 KHR ▲ 0.14 %
11/2024 1,370 KHR ▼ -0.49 %
12/2024 1,361 KHR ▼ -0.71 %
01/2025 1,358 KHR ▼ -0.2 %
02/2025 1,353 KHR ▼ -0.38 %
03/2025 1,345 KHR ▼ -0.58 %
04/2025 1,357 KHR ▲ 0.94 %
05/2025 1,359 KHR ▲ 0.09 %

Litva Litva/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,366 KHR
Tối đa 1,380 KHR
Bình quân gia quyền 1,374 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,365 KHR
Tối đa 1,381 KHR
Bình quân gia quyền 1,374 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,365 KHR
Tối đa 1,415 KHR
Bình quân gia quyền 1,390 KHR

Chia sẻ một liên kết đến LTL/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu