Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Komodo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/KMD

Lịch sử thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá

LTL/KMD tỷ giá

05 08, 2024
1 LTL = 0.81004916 KMD
▼ -8.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Komodo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 27.65% (0.63457309 KMD — 0.81004916 KMD)

Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -39.94% (1.34871 KMD — 0.81004916 KMD)

Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -28.83% (1.138235 KMD — 0.81004916 KMD)

Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (0.7744535 KMD — 0.81004916 KMD)

Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.8255132 KMD ▲ 1.91 %
10/05 0.87669339 KMD ▲ 6.2 %
11/05 0.89203114 KMD ▲ 1.75 %
12/05 0.96759352 KMD ▲ 8.47 %
13/05 1.100447 KMD ▲ 13.73 %
14/05 1.083316 KMD ▼ -1.56 %
15/05 1.050111 KMD ▼ -3.07 %
16/05 1.040209 KMD ▼ -0.94 %
17/05 1.071344 KMD ▲ 2.99 %
18/05 1.073831 KMD ▲ 0.23 %
19/05 1.048625 KMD ▼ -2.35 %
20/05 1.013593 KMD ▼ -3.34 %
21/05 0.96704245 KMD ▼ -4.59 %
22/05 0.93854323 KMD ▼ -2.95 %
23/05 0.91690132 KMD ▼ -2.31 %
24/05 0.93346043 KMD ▲ 1.81 %
25/05 0.97171777 KMD ▲ 4.1 %
26/05 0.99373579 KMD ▲ 2.27 %
27/05 1.010619 KMD ▲ 1.7 %
28/05 0.9832895 KMD ▼ -2.7 %
29/05 1.009919 KMD ▲ 2.71 %
30/05 1.049272 KMD ▲ 3.9 %
31/05 1.080479 KMD ▲ 2.97 %
01/06 1.046607 KMD ▼ -3.13 %
02/06 1.003295 KMD ▼ -4.14 %
03/06 0.98728925 KMD ▼ -1.6 %
04/06 1.006009 KMD ▲ 1.9 %
05/06 1.066457 KMD ▲ 6.01 %
06/06 1.093207 KMD ▲ 2.51 %
07/06 1.107937 KMD ▲ 1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.78539025 KMD ▼ -3.04 %
20/05 — 26/05 0.72007295 KMD ▼ -8.32 %
27/05 — 02/06 0.71060652 KMD ▼ -1.31 %
03/06 — 09/06 0.74563041 KMD ▲ 4.93 %
10/06 — 16/06 0.64903058 KMD ▼ -12.96 %
17/06 — 23/06 0.38837291 KMD ▼ -40.16 %
24/06 — 30/06 0.40400843 KMD ▲ 4.03 %
01/07 — 07/07 0.56594705 KMD ▲ 40.08 %
08/07 — 14/07 0.51644335 KMD ▼ -8.75 %
15/07 — 21/07 0.57876525 KMD ▲ 12.07 %
22/07 — 28/07 0.60802882 KMD ▲ 5.06 %
29/07 — 04/08 0.6335232 KMD ▲ 4.19 %

Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.78585398 KMD ▼ -2.99 %
07/2024 0.81591608 KMD ▲ 3.83 %
08/2024 0.82937875 KMD ▲ 1.65 %
09/2024 0.85241811 KMD ▲ 2.78 %
10/2024 0.79832011 KMD ▼ -6.35 %
11/2024 0.70871187 KMD ▼ -11.22 %
12/2024 0.58432548 KMD ▼ -17.55 %
01/2025 0.74888455 KMD ▲ 28.16 %
02/2025 0.53650638 KMD ▼ -28.36 %
03/2025 0.39434861 KMD ▼ -26.5 %
04/2025 0.57107091 KMD ▲ 44.81 %
05/2025 0.57269915 KMD ▲ 0.29 %

Litva Litva/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.70499562 KMD
Tối đa 0.8763864 KMD
Bình quân gia quyền 0.82054555 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59216536 KMD
Tối đa 1.258477 KMD
Bình quân gia quyền 0.91730758 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59216536 KMD
Tối đa 1.749195 KMD
Bình quân gia quyền 1.264862 KMD

Chia sẻ một liên kết đến LTL/KMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu