Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/PKR

Lịch sử thay đổi trong LTL/PKR tỷ giá

LTL/PKR tỷ giá

04 27, 2024
1 LTL = 106.99 PKR
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (90.32 PKR — 106.99 PKR)

Thay đổi trong LTL/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 143.87% (43.87 PKR — 106.99 PKR)

Thay đổi trong LTL/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -21.14% (135.68 PKR — 106.99 PKR)

Thay đổi trong LTL/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 88.78% (56.68 PKR — 106.99 PKR)

Litva Litva/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 112.63 PKR ▲ 5.27 %
29/04 114.22 PKR ▲ 1.42 %
30/04 111.67 PKR ▼ -2.24 %
01/05 116.46 PKR ▲ 4.29 %
02/05 121.85 PKR ▲ 4.63 %
03/05 119.17 PKR ▼ -2.2 %
04/05 123.52 PKR ▲ 3.65 %
05/05 125.62 PKR ▲ 1.7 %
06/05 134.86 PKR ▲ 7.36 %
07/05 133.81 PKR ▼ -0.78 %
08/05 130.09 PKR ▼ -2.78 %
09/05 129.44 PKR ▼ -0.5 %
10/05 131.52 PKR ▲ 1.61 %
11/05 132.36 PKR ▲ 0.64 %
12/05 137.32 PKR ▲ 3.74 %
13/05 143.42 PKR ▲ 4.44 %
14/05 157.1 PKR ▲ 9.54 %
15/05 155.04 PKR ▼ -1.31 %
16/05 157.48 PKR ▲ 1.57 %
17/05 162.67 PKR ▲ 3.3 %
18/05 159.32 PKR ▼ -2.06 %
19/05 158.72 PKR ▼ -0.38 %
20/05 158.22 PKR ▼ -0.31 %
21/05 141.39 PKR ▼ -10.64 %
22/05 134.3 PKR ▼ -5.02 %
23/05 128.64 PKR ▼ -4.21 %
24/05 119.83 PKR ▼ -6.85 %
25/05 131.04 PKR ▲ 9.36 %
26/05 132.41 PKR ▲ 1.05 %
27/05 138.37 PKR ▲ 4.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 110.55 PKR ▲ 3.32 %
06/05 — 12/05 131.95 PKR ▲ 19.36 %
13/05 — 19/05 115.37 PKR ▼ -12.56 %
20/05 — 26/05 109.5 PKR ▼ -5.09 %
27/05 — 02/06 136.31 PKR ▲ 24.48 %
03/06 — 09/06 145.15 PKR ▲ 6.49 %
10/06 — 16/06 168.62 PKR ▲ 16.17 %
17/06 — 23/06 182.2 PKR ▲ 8.05 %
24/06 — 30/06 193.53 PKR ▲ 6.22 %
01/07 — 07/07 216.15 PKR ▲ 11.69 %
08/07 — 14/07 182.47 PKR ▼ -15.58 %
15/07 — 21/07 190.45 PKR ▲ 4.38 %

Litva Litva/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 107.74 PKR ▲ 0.69 %
06/2024 108.26 PKR ▲ 0.49 %
07/2024 108.6 PKR ▲ 0.31 %
08/2024 393.61 PKR ▲ 262.45 %
09/2024 265.4 PKR ▼ -32.57 %
10/2024 493.81 PKR ▲ 86.07 %
11/2024 -19.91 PKR ▼ -104.03 %
12/2024 -11.51 PKR ▼ -42.18 %
01/2025 -13.61 PKR ▲ 18.21 %
02/2025 -11.56 PKR ▼ -15.09 %
03/2025 -19 PKR ▲ 64.42 %
04/2025 -22.51 PKR ▲ 18.47 %

Litva Litva/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 94.03 PKR
Tối đa 94.52 PKR
Bình quân gia quyền 104.89 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 93.64 PKR
Tối đa 94.52 PKR
Bình quân gia quyền 79.34 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 92.24 PKR
Tối đa 104.18 PKR
Bình quân gia quyền 132.58 PKR

Chia sẻ một liên kết đến LTL/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu