Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/POWR

Lịch sử thay đổi trong LTL/POWR tỷ giá

LTL/POWR tỷ giá

06 01, 2024
1 LTL = 1.120646 POWR
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.86% (1.177922 POWR — 1.120646 POWR)

Thay đổi trong LTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 26.04% (0.88910581 POWR — 1.120646 POWR)

Thay đổi trong LTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.23% (2.207448 POWR — 1.120646 POWR)

Thay đổi trong LTL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.23% (5.971108 POWR — 1.120646 POWR)

Litva Litva/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 1.087242 POWR ▼ -2.98 %
03/06 1.066136 POWR ▼ -1.94 %
04/06 1.054751 POWR ▼ -1.07 %
05/06 0.99955987 POWR ▼ -5.23 %
06/06 0.93122877 POWR ▼ -6.84 %
07/06 0.96534961 POWR ▲ 3.66 %
08/06 0.99815463 POWR ▲ 3.4 %
09/06 1.014812 POWR ▲ 1.67 %
10/06 1.032215 POWR ▲ 1.71 %
11/06 1.021446 POWR ▼ -1.04 %
12/06 0.9677589 POWR ▼ -5.26 %
13/06 1.025388 POWR ▲ 5.95 %
14/06 1.023645 POWR ▼ -0.17 %
15/06 1.000707 POWR ▼ -2.24 %
16/06 0.98683273 POWR ▼ -1.39 %
17/06 0.97736891 POWR ▼ -0.96 %
18/06 1.008028 POWR ▲ 3.14 %
19/06 0.99487642 POWR ▼ -1.3 %
20/06 0.97177164 POWR ▼ -2.32 %
21/06 0.98779321 POWR ▲ 1.65 %
22/06 1.024618 POWR ▲ 3.73 %
23/06 1.009821 POWR ▼ -1.44 %
24/06 0.99627413 POWR ▼ -1.34 %
25/06 0.99659262 POWR ▲ 0.03 %
26/06 0.99762636 POWR ▲ 0.1 %
27/06 0.99006758 POWR ▼ -0.76 %
28/06 0.99224006 POWR ▲ 0.22 %
29/06 0.99482197 POWR ▲ 0.26 %
30/06 1.01472 POWR ▲ 2 %
01/07 1.023356 POWR ▲ 0.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.151129 POWR ▲ 2.72 %
10/06 — 16/06 1.121167 POWR ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 1.116113 POWR ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 1.141195 POWR ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 1.426662 POWR ▲ 25.01 %
08/07 — 14/07 1.36534 POWR ▼ -4.3 %
15/07 — 21/07 1.401942 POWR ▲ 2.68 %
22/07 — 28/07 1.361712 POWR ▼ -2.87 %
29/07 — 04/08 1.332933 POWR ▼ -2.11 %
05/08 — 11/08 1.370581 POWR ▲ 2.82 %
12/08 — 18/08 1.382083 POWR ▲ 0.84 %
19/08 — 25/08 1.418257 POWR ▲ 2.62 %

Litva Litva/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.079069 POWR ▼ -3.71 %
07/2024 0.93209142 POWR ▼ -13.62 %
08/2024 1.238941 POWR ▲ 32.92 %
09/2024 0.98479066 POWR ▼ -20.51 %
10/2024 0.56105034 POWR ▼ -43.03 %
11/2024 0.45354119 POWR ▼ -19.16 %
12/2024 0.35834907 POWR ▼ -20.99 %
01/2025 0.4173652 POWR ▲ 16.47 %
02/2025 0.36509701 POWR ▼ -12.52 %
03/2025 0.33978565 POWR ▼ -6.93 %
04/2025 0.4390645 POWR ▲ 29.22 %
05/2025 0.40637632 POWR ▼ -7.44 %

Litva Litva/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.057144 POWR
Tối đa 1.140917 POWR
Bình quân gia quyền 1.093459 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.72796341 POWR
Tối đa 1.184396 POWR
Bình quân gia quyền 1.002605 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45991305 POWR
Tối đa 2.755416 POWR
Bình quân gia quyền 1.528365 POWR

Chia sẻ một liên kết đến LTL/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu