Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/SAFE
Lịch sử thay đổi trong LTL/SAFE tỷ giá
LTL/SAFE tỷ giá
05 18, 2024
1 LTL = 2.973474 SAFE
▼ -4.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (2.973773 SAFE — 2.973474 SAFE)
Thay đổi trong LTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (4.018836 SAFE — 2.973474 SAFE)
Thay đổi trong LTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -35.38% (4.601129 SAFE — 2.973474 SAFE)
Thay đổi trong LTL/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 236.86% (0.88271088 SAFE — 2.973474 SAFE)
Litva Litva/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.771322 SAFE | ▼ -6.8 % |
21/05 | 2.407532 SAFE | ▼ -13.13 % |
22/05 | 2.425283 SAFE | ▲ 0.74 % |
23/05 | 2.86074 SAFE | ▲ 17.95 % |
24/05 | 3.226211 SAFE | ▲ 12.78 % |
25/05 | 3.231736 SAFE | ▲ 0.17 % |
26/05 | 3.093442 SAFE | ▼ -4.28 % |
27/05 | 3.073822 SAFE | ▼ -0.63 % |
28/05 | 2.911036 SAFE | ▼ -5.3 % |
29/05 | 3.138886 SAFE | ▲ 7.83 % |
30/05 | 7.650168 SAFE | ▲ 143.72 % |
31/05 | 8.110989 SAFE | ▲ 6.02 % |
01/06 | 5.082437 SAFE | ▼ -37.34 % |
02/06 | 4.749507 SAFE | ▼ -6.55 % |
03/06 | 4.784451 SAFE | ▲ 0.74 % |
04/06 | 9.361879 SAFE | ▲ 95.67 % |
05/06 | 9.322127 SAFE | ▼ -0.42 % |
06/06 | 5.239904 SAFE | ▼ -43.79 % |
07/06 | 5.75272 SAFE | ▲ 9.79 % |
08/06 | 5.014155 SAFE | ▼ -12.84 % |
09/06 | 4.617946 SAFE | ▼ -7.9 % |
10/06 | 4.049149 SAFE | ▼ -12.32 % |
11/06 | 4.491698 SAFE | ▲ 10.93 % |
12/06 | 4.759025 SAFE | ▲ 5.95 % |
13/06 | 5.195937 SAFE | ▲ 9.18 % |
14/06 | 6.000488 SAFE | ▲ 15.48 % |
15/06 | 6.053015 SAFE | ▲ 0.88 % |
16/06 | 6.795938 SAFE | ▲ 12.27 % |
17/06 | 6.412781 SAFE | ▼ -5.64 % |
18/06 | 4.048622 SAFE | ▼ -36.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.706266 SAFE | ▼ -8.99 % |
27/05 — 02/06 | 2.551928 SAFE | ▼ -5.7 % |
03/06 — 09/06 | 2.741395 SAFE | ▲ 7.42 % |
10/06 — 16/06 | 2.701241 SAFE | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | 2.664091 SAFE | ▼ -1.38 % |
24/06 — 30/06 | 2.248918 SAFE | ▼ -15.58 % |
01/07 — 07/07 | 2.656587 SAFE | ▲ 18.13 % |
08/07 — 14/07 | 2.82334 SAFE | ▲ 6.28 % |
15/07 — 21/07 | 5.88628 SAFE | ▲ 108.49 % |
22/07 — 28/07 | 3.49468 SAFE | ▼ -40.63 % |
29/07 — 04/08 | 3.671122 SAFE | ▲ 5.05 % |
05/08 — 11/08 | 2.837529 SAFE | ▼ -22.71 % |
Litva Litva/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.906629 SAFE | ▼ -2.25 % |
07/2024 | 3.395364 SAFE | ▲ 16.81 % |
08/2024 | 3.194332 SAFE | ▼ -5.92 % |
09/2024 | 3.148732 SAFE | ▼ -1.43 % |
10/2024 | 2.263868 SAFE | ▼ -28.1 % |
11/2024 | 1.768237 SAFE | ▼ -21.89 % |
12/2024 | 1.555274 SAFE | ▼ -12.04 % |
01/2025 | 1.380613 SAFE | ▼ -11.23 % |
02/2025 | 1.73741 SAFE | ▲ 25.84 % |
03/2025 | 1.82338 SAFE | ▲ 4.95 % |
04/2025 | 2.231742 SAFE | ▲ 22.4 % |
05/2025 | 1.768418 SAFE | ▼ -20.76 % |
Litva Litva/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.899449 SAFE |
Tối đa | 3.937294 SAFE |
Bình quân gia quyền | 4.048243 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.778435 SAFE |
Tối đa | 4.296676 SAFE |
Bình quân gia quyền | 3.620278 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29818324 SAFE |
Tối đa | 8.326763 SAFE |
Bình quân gia quyền | 4.992041 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: