Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/TERN
Lịch sử thay đổi trong LTL/TERN tỷ giá
LTL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 LTL = 13.8181 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (45.3057 TERN — 13.8181 TERN)
Thay đổi trong LTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (50.7467 TERN — 13.8181 TERN)
Thay đổi trong LTL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (45.8446 TERN — 13.8181 TERN)
Thay đổi trong LTL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (45.8446 TERN — 13.8181 TERN)
Litva Litva/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13.3202 TERN | ▼ -3.6 % |
21/05 | 13.5549 TERN | ▲ 1.76 % |
22/05 | 13.0193 TERN | ▼ -3.95 % |
23/05 | 12.8327 TERN | ▼ -1.43 % |
24/05 | 13.7031 TERN | ▲ 6.78 % |
25/05 | 13.4937 TERN | ▼ -1.53 % |
26/05 | 12.8564 TERN | ▼ -4.72 % |
27/05 | 13.0693 TERN | ▲ 1.66 % |
28/05 | 13.5065 TERN | ▲ 3.35 % |
29/05 | 13.4044 TERN | ▼ -0.76 % |
30/05 | 12.939 TERN | ▼ -3.47 % |
31/05 | 12.963 TERN | ▲ 0.19 % |
01/06 | 12.993 TERN | ▲ 0.23 % |
02/06 | 13.0675 TERN | ▲ 0.57 % |
03/06 | 13.0643 TERN | ▼ -0.02 % |
04/06 | 12.9895 TERN | ▼ -0.57 % |
05/06 | 13.1115 TERN | ▲ 0.94 % |
06/06 | 13.2478 TERN | ▲ 1.04 % |
07/06 | 13.4468 TERN | ▲ 1.5 % |
08/06 | 13.2408 TERN | ▼ -1.53 % |
09/06 | 13.1633 TERN | ▼ -0.58 % |
10/06 | 10.6068 TERN | ▼ -19.42 % |
11/06 | 7.2489 TERN | ▼ -31.66 % |
12/06 | 6.466013 TERN | ▼ -10.8 % |
13/06 | 5.72786 TERN | ▼ -11.42 % |
14/06 | 5.252673 TERN | ▼ -8.3 % |
15/06 | 4.358057 TERN | ▼ -17.03 % |
16/06 | 4.601885 TERN | ▲ 5.59 % |
17/06 | 5.057715 TERN | ▲ 9.91 % |
18/06 | 4.447323 TERN | ▼ -12.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.9108 TERN | ▼ -6.57 % |
27/05 — 02/06 | 12.6915 TERN | ▼ -1.7 % |
03/06 — 09/06 | 11.7857 TERN | ▼ -7.14 % |
10/06 — 16/06 | 12.2711 TERN | ▲ 4.12 % |
17/06 — 23/06 | 8.362841 TERN | ▼ -31.85 % |
24/06 — 30/06 | 7.809757 TERN | ▼ -6.61 % |
01/07 — 07/07 | 5.404505 TERN | ▼ -30.8 % |
08/07 — 14/07 | 4.714598 TERN | ▼ -12.77 % |
15/07 — 21/07 | 4.77353 TERN | ▲ 1.25 % |
22/07 — 28/07 | 5.035013 TERN | ▲ 5.48 % |
29/07 — 04/08 | 5.17634 TERN | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 4.620543 TERN | ▼ -10.74 % |
Litva Litva/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9058 TERN | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 14.56 TERN | ▲ 4.7 % |
08/2024 | 12.1783 TERN | ▼ -16.36 % |
09/2024 | 12.8115 TERN | ▲ 5.2 % |
10/2024 | 16.3975 TERN | ▲ 27.99 % |
11/2024 | 8.178432 TERN | ▼ -50.12 % |
12/2024 | 8.539221 TERN | ▲ 4.41 % |
01/2025 | 15.2053 TERN | ▲ 78.06 % |
02/2025 | 16.9426 TERN | ▲ 11.43 % |
03/2025 | 15.1172 TERN | ▼ -10.77 % |
04/2025 | 2.29239 TERN | ▼ -84.84 % |
05/2025 | 2.072139 TERN | ▼ -9.61 % |
Litva Litva/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.7464 TERN |
Tối đa | 44.1576 TERN |
Bình quân gia quyền | 26.591 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7464 TERN |
Tối đa | 54.6252 TERN |
Bình quân gia quyền | 45.0416 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.7464 TERN |
Tối đa | 54.6252 TERN |
Bình quân gia quyền | 40.816 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: