Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/TNT
Lịch sử thay đổi trong LTL/TNT tỷ giá
LTL/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 LTL = 2,921 TNT
▲ 104037.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (2,921 TNT — 2,921 TNT)
Thay đổi trong LTL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (2,921 TNT — 2,921 TNT)
Thay đổi trong LTL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (2,921 TNT — 2,921 TNT)
Thay đổi trong LTL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38457.53% (7.575715 TNT — 2,921 TNT)
Litva Litva/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 2,859 TNT | ▼ -2.13 % |
03/06 | 2,666 TNT | ▼ -6.75 % |
04/06 | 2,765 TNT | ▲ 3.72 % |
05/06 | 1,405 TNT | ▼ -49.18 % |
06/06 | 1,326 TNT | ▼ -5.63 % |
07/06 | 1,433 TNT | ▲ 8.09 % |
08/06 | 1,355 TNT | ▼ -5.47 % |
09/06 | 1,200 TNT | ▼ -11.45 % |
10/06 | 1,153 TNT | ▼ -3.92 % |
11/06 | 1,065 TNT | ▼ -7.65 % |
12/06 | 1,163 TNT | ▲ 9.21 % |
13/06 | 1,443 TNT | ▲ 24.14 % |
14/06 | 1,791 TNT | ▲ 24.1 % |
15/06 | 1,089 TNT | ▼ -39.19 % |
16/06 | 2,470 TNT | ▲ 126.77 % |
17/06 | 1,955 TNT | ▼ -20.84 % |
18/06 | 939.32 TNT | ▼ -51.96 % |
19/06 | 992.8 TNT | ▲ 5.69 % |
20/06 | 921.21 TNT | ▼ -7.21 % |
21/06 | 148.1 TNT | ▼ -83.92 % |
22/06 | 145.36 TNT | ▼ -1.85 % |
23/06 | 140.86 TNT | ▼ -3.1 % |
24/06 | 140.99 TNT | ▲ 0.09 % |
25/06 | 138.77 TNT | ▼ -1.57 % |
26/06 | 138.51 TNT | ▼ -0.19 % |
27/06 | 143.12 TNT | ▲ 3.33 % |
28/06 | 146.35 TNT | ▲ 2.25 % |
29/06 | 147.74 TNT | ▲ 0.95 % |
30/06 | 162.36 TNT | ▲ 9.9 % |
01/07 | 129,967 TNT | ▲ 79946.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,594 TNT | ▼ -45.44 % |
10/06 — 16/06 | 1,541 TNT | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | -409.77429405 TNT | ▼ -126.59 % |
24/06 — 30/06 | -397.52258247 TNT | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | -448,311.24240365 TNT | ▲ 112676.3 % |
08/07 — 14/07 | -486,637.59774783 TNT | ▲ 8.55 % |
15/07 — 21/07 | -749,297.48245938 TNT | ▲ 53.97 % |
22/07 — 28/07 | -851,697.48634831 TNT | ▲ 13.67 % |
29/07 — 04/08 | -612,744.6952182 TNT | ▼ -28.06 % |
05/08 — 11/08 | -496,626.37318272 TNT | ▼ -18.95 % |
12/08 — 18/08 | -761,085.85312846 TNT | ▲ 53.25 % |
19/08 — 25/08 | -667,429.93124957 TNT | ▼ -12.31 % |
Litva Litva/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,837 TNT | ▼ -2.89 % |
07/2024 | 4,056 TNT | ▲ 43 % |
08/2024 | 4,588 TNT | ▲ 13.1 % |
09/2024 | 6,977 TNT | ▲ 52.08 % |
10/2024 | 17,636 TNT | ▲ 152.77 % |
11/2024 | 24,808 TNT | ▲ 40.67 % |
12/2024 | 34,025 TNT | ▲ 37.15 % |
01/2025 | 41,012 TNT | ▲ 20.53 % |
02/2025 | 45,465 TNT | ▲ 10.86 % |
03/2025 | 27,188 TNT | ▼ -40.2 % |
04/2025 | 8,553 TNT | ▼ -68.54 % |
05/2025 | 11,556,988 TNT | ▲ 135024.76 % |
Litva Litva/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,921 TNT |
Tối đa | 2,921 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,921 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,921 TNT |
Tối đa | 2,921 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,921 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,921 TNT |
Tối đa | 2,921 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,921 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: