Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/WINGS
Lịch sử thay đổi trong LTL/WINGS tỷ giá
LTL/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 LTL = 78.8763 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (77.5625 WINGS — 78.8763 WINGS)
Thay đổi trong LTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.11% (467.13 WINGS — 78.8763 WINGS)
Thay đổi trong LTL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 461.91% (14.0371 WINGS — 78.8763 WINGS)
Thay đổi trong LTL/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 260.5% (21.8798 WINGS — 78.8763 WINGS)
Litva Litva/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 80.9367 WINGS | ▲ 2.61 % |
20/05 | 80.4262 WINGS | ▼ -0.63 % |
21/05 | 78.6798 WINGS | ▼ -2.17 % |
22/05 | 78.6233 WINGS | ▼ -0.07 % |
23/05 | 78.0235 WINGS | ▼ -0.76 % |
24/05 | 79.1327 WINGS | ▲ 1.42 % |
25/05 | 79.3132 WINGS | ▲ 0.23 % |
26/05 | 81.0677 WINGS | ▲ 2.21 % |
27/05 | 78.4014 WINGS | ▼ -3.29 % |
28/05 | 71.9945 WINGS | ▼ -8.17 % |
29/05 | 72.5734 WINGS | ▲ 0.8 % |
30/05 | 72.6956 WINGS | ▲ 0.17 % |
31/05 | 73.0821 WINGS | ▲ 0.53 % |
01/06 | 72.8509 WINGS | ▼ -0.32 % |
02/06 | 71.9793 WINGS | ▼ -1.2 % |
03/06 | 71.874 WINGS | ▼ -0.15 % |
04/06 | 72.5018 WINGS | ▲ 0.87 % |
05/06 | 72.4594 WINGS | ▼ -0.06 % |
06/06 | 72.584 WINGS | ▲ 0.17 % |
07/06 | 74.674 WINGS | ▲ 2.88 % |
08/06 | 74.5237 WINGS | ▼ -0.2 % |
09/06 | 73.1465 WINGS | ▼ -1.85 % |
10/06 | 72.6797 WINGS | ▼ -0.64 % |
11/06 | 71.6722 WINGS | ▼ -1.39 % |
12/06 | 72.8688 WINGS | ▲ 1.67 % |
13/06 | 75.0012 WINGS | ▲ 2.93 % |
14/06 | 78.2726 WINGS | ▲ 4.36 % |
15/06 | 79.5834 WINGS | ▲ 1.67 % |
16/06 | 80.5459 WINGS | ▲ 1.21 % |
17/06 | 80.5356 WINGS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 77.1729 WINGS | ▼ -2.16 % |
27/05 — 02/06 | 2.700836 WINGS | ▼ -96.5 % |
03/06 — 09/06 | 2.856289 WINGS | ▲ 5.76 % |
10/06 — 16/06 | 2.564702 WINGS | ▼ -10.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.646505 WINGS | ▲ 3.19 % |
24/06 — 30/06 | 2.780135 WINGS | ▲ 5.05 % |
01/07 — 07/07 | 2.878978 WINGS | ▲ 3.56 % |
08/07 — 14/07 | 83.341 WINGS | ▲ 2794.81 % |
15/07 — 21/07 | 87.0546 WINGS | ▲ 4.46 % |
22/07 — 28/07 | 80.5208 WINGS | ▼ -7.51 % |
29/07 — 04/08 | 80.3575 WINGS | ▼ -0.2 % |
05/08 — 11/08 | 143.71 WINGS | ▲ 78.84 % |
Litva Litva/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.2884 WINGS | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 66.4604 WINGS | ▼ -18.24 % |
08/2024 | 135.14 WINGS | ▲ 103.33 % |
09/2024 | 166.57 WINGS | ▲ 23.26 % |
10/2024 | 126.39 WINGS | ▼ -24.12 % |
11/2024 | 125.33 WINGS | ▼ -0.84 % |
12/2024 | 174.97 WINGS | ▲ 39.6 % |
01/2025 | 280.61 WINGS | ▲ 60.38 % |
02/2025 | 11,838 WINGS | ▲ 4118.51 % |
03/2025 | 11,306 WINGS | ▼ -4.49 % |
04/2025 | 297.36 WINGS | ▼ -97.37 % |
05/2025 | 317.14 WINGS | ▲ 6.65 % |
Litva Litva/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.5623 WINGS |
Tối đa | 77.6792 WINGS |
Bình quân gia quyền | 72.9651 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.5623 WINGS |
Tối đa | 462.07 WINGS |
Bình quân gia quyền | 144.49 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.0371 WINGS |
Tối đa | 462.07 WINGS |
Bình quân gia quyền | 141.66 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: