Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/BRD
Lịch sử thay đổi trong LUN/BRD tỷ giá
LUN/BRD tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 5.737764 BRD
▲ 25.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 77.57% (3.231239 BRD — 5.737764 BRD)
Thay đổi trong LUN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 33.72% (4.290758 BRD — 5.737764 BRD)
Thay đổi trong LUN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 33.72% (4.290758 BRD — 5.737764 BRD)
Thay đổi trong LUN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 4.1% (5.511933 BRD — 5.737764 BRD)
Lunyr/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.444336 BRD | ▼ -5.11 % |
20/05 | 6.216672 BRD | ▲ 14.19 % |
21/05 | 6.11318 BRD | ▼ -1.66 % |
22/05 | 5.958687 BRD | ▼ -2.53 % |
23/05 | 5.535489 BRD | ▼ -7.1 % |
24/05 | 4.011629 BRD | ▼ -27.53 % |
25/05 | 3.900853 BRD | ▼ -2.76 % |
26/05 | 5.257864 BRD | ▲ 34.79 % |
27/05 | 7.991756 BRD | ▲ 52 % |
28/05 | 12.2602 BRD | ▲ 53.41 % |
29/05 | 11.6199 BRD | ▼ -5.22 % |
30/05 | 12.4061 BRD | ▲ 6.77 % |
31/05 | 10.5745 BRD | ▼ -14.76 % |
01/06 | 13.5648 BRD | ▲ 28.28 % |
02/06 | 10.1708 BRD | ▼ -25.02 % |
03/06 | 12.1916 BRD | ▲ 19.87 % |
04/06 | 15.1145 BRD | ▲ 23.97 % |
05/06 | 15.1082 BRD | ▼ -0.04 % |
06/06 | 13.2754 BRD | ▼ -12.13 % |
07/06 | 9.668296 BRD | ▼ -27.17 % |
08/06 | 5.270756 BRD | ▼ -45.48 % |
09/06 | 5.128701 BRD | ▼ -2.7 % |
10/06 | 5.934324 BRD | ▲ 15.71 % |
11/06 | 7.063351 BRD | ▲ 19.03 % |
12/06 | 5.580296 BRD | ▼ -21 % |
13/06 | 5.696825 BRD | ▲ 2.09 % |
14/06 | 5.43035 BRD | ▼ -4.68 % |
15/06 | 6.12297 BRD | ▲ 12.75 % |
16/06 | 6.151849 BRD | ▲ 0.47 % |
17/06 | 5.465856 BRD | ▼ -11.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.809531 BRD | ▼ -16.18 % |
27/05 — 02/06 | 6.610499 BRD | ▲ 37.45 % |
03/06 — 09/06 | 4.600734 BRD | ▼ -30.4 % |
10/06 — 16/06 | 13.7889 BRD | ▲ 199.71 % |
17/06 — 23/06 | 10.111 BRD | ▼ -26.67 % |
24/06 — 30/06 | 5.8731 BRD | ▼ -41.91 % |
01/07 — 07/07 | 6.19017 BRD | ▲ 5.4 % |
08/07 — 14/07 | 5.636212 BRD | ▼ -8.95 % |
15/07 — 21/07 | 4.924691 BRD | ▼ -12.62 % |
22/07 — 28/07 | 5.974859 BRD | ▲ 21.32 % |
29/07 — 04/08 | 4.637493 BRD | ▼ -22.38 % |
05/08 — 11/08 | 11.8867 BRD | ▲ 156.32 % |
Lunyr/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.524267 BRD | ▲ 13.71 % |
07/2024 | 9.578231 BRD | ▲ 46.81 % |
08/2024 | 13.4514 BRD | ▲ 40.44 % |
09/2024 | 4.680646 BRD | ▼ -65.2 % |
10/2024 | 3.978354 BRD | ▼ -15 % |
11/2024 | 4.139067 BRD | ▲ 4.04 % |
12/2024 | 5.429674 BRD | ▲ 31.18 % |
01/2025 | 8.489631 BRD | ▲ 56.36 % |
02/2025 | 8.09874 BRD | ▼ -4.6 % |
03/2025 | 13.7433 BRD | ▲ 69.7 % |
04/2025 | 8.275676 BRD | ▼ -39.78 % |
Lunyr/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.66544 BRD |
Tối đa | 10.7548 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.450239 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.426515 BRD |
Tối đa | 10.7548 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.656473 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.426515 BRD |
Tối đa | 10.7548 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.656473 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: