Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/DENT
Lịch sử thay đổi trong LUN/DENT tỷ giá
LUN/DENT tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 28.6459 DENT
▲ 4.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 49.69% (19.1371 DENT — 28.6459 DENT)
Thay đổi trong LUN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (19.7619 DENT — 28.6459 DENT)
Thay đổi trong LUN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (19.7619 DENT — 28.6459 DENT)
Thay đổi trong LUN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (5,431 DENT — 28.6459 DENT)
Lunyr/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 28.6358 DENT | ▼ -0.04 % |
21/05 | 28.8388 DENT | ▲ 0.71 % |
22/05 | 28.5743 DENT | ▼ -0.92 % |
23/05 | 28.2273 DENT | ▼ -1.21 % |
24/05 | 27.4609 DENT | ▼ -2.72 % |
25/05 | 26.9862 DENT | ▼ -1.73 % |
26/05 | 26.9734 DENT | ▼ -0.05 % |
27/05 | 30.8733 DENT | ▲ 14.46 % |
28/05 | 51.1817 DENT | ▲ 65.78 % |
29/05 | 76.421 DENT | ▲ 49.31 % |
30/05 | 76.243 DENT | ▼ -0.23 % |
31/05 | 76.4633 DENT | ▲ 0.29 % |
01/06 | 76.1718 DENT | ▼ -0.38 % |
02/06 | 77.2931 DENT | ▲ 1.47 % |
03/06 | 79.4262 DENT | ▲ 2.76 % |
04/06 | 80.9247 DENT | ▲ 1.89 % |
05/06 | 81.5186 DENT | ▲ 0.73 % |
06/06 | 82.3612 DENT | ▲ 1.03 % |
07/06 | 83.4959 DENT | ▲ 1.38 % |
08/06 | 55.0283 DENT | ▼ -34.09 % |
09/06 | 32.5522 DENT | ▼ -40.84 % |
10/06 | 33.4335 DENT | ▲ 2.71 % |
11/06 | 33.303 DENT | ▼ -0.39 % |
12/06 | 33.5392 DENT | ▲ 0.71 % |
13/06 | 33.6123 DENT | ▲ 0.22 % |
14/06 | 34.7084 DENT | ▲ 3.26 % |
15/06 | 35.6575 DENT | ▲ 2.73 % |
16/06 | 36.3003 DENT | ▲ 1.8 % |
17/06 | 35.6925 DENT | ▼ -1.67 % |
18/06 | 34.5443 DENT | ▼ -3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.4168 DENT | ▼ -4.29 % |
27/05 — 02/06 | 28.1889 DENT | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 25.9193 DENT | ▼ -8.05 % |
10/06 — 16/06 | 75.601 DENT | ▲ 191.68 % |
17/06 — 23/06 | 64.6667 DENT | ▼ -14.46 % |
24/06 — 30/06 | 45.6379 DENT | ▼ -29.43 % |
01/07 — 07/07 | 44.2712 DENT | ▼ -2.99 % |
08/07 — 14/07 | 39.5818 DENT | ▼ -10.59 % |
15/07 — 21/07 | 42.2304 DENT | ▲ 6.69 % |
22/07 — 28/07 | 43.874 DENT | ▲ 3.89 % |
29/07 — 04/08 | 30.3531 DENT | ▼ -30.82 % |
05/08 — 11/08 | -6.50627322 DENT | ▼ -121.44 % |
Lunyr/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.6215 DENT | ▲ 6.9 % |
07/2024 | 26.4228 DENT | ▼ -13.71 % |
08/2024 | 40.5165 DENT | ▲ 53.34 % |
09/2024 | 15.9945 DENT | ▼ -60.52 % |
10/2024 | 11.4 DENT | ▼ -28.73 % |
11/2024 | 9.934209 DENT | ▼ -12.86 % |
12/2024 | 12.0864 DENT | ▲ 21.66 % |
01/2025 | 1.363846 DENT | ▼ -88.72 % |
02/2025 | 1.293616 DENT | ▼ -5.15 % |
03/2025 | 2.900942 DENT | ▲ 124.25 % |
04/2025 | 1.443323 DENT | ▼ -50.25 % |
Lunyr/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1794 DENT |
Tối đa | 61.0134 DENT |
Bình quân gia quyền | 35.7031 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1794 DENT |
Tối đa | 61.0134 DENT |
Bình quân gia quyền | 30.171 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1794 DENT |
Tối đa | 61.0134 DENT |
Bình quân gia quyền | 30.171 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: