Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/DNT
Lịch sử thay đổi trong LUN/DNT tỷ giá
LUN/DNT tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.88034863 DNT
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 30.23% (0.67600998 DNT — 0.88034863 DNT)
Thay đổi trong LUN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 35.13% (0.65149456 DNT — 0.88034863 DNT)
Thay đổi trong LUN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 35.13% (0.65149456 DNT — 0.88034863 DNT)
Thay đổi trong LUN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -99.43% (153.53 DNT — 0.88034863 DNT)
Lunyr/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.88125284 DNT | ▲ 0.1 % |
20/05 | 0.88116228 DNT | ▼ -0.01 % |
21/05 | 0.90089202 DNT | ▲ 2.24 % |
22/05 | 0.90253665 DNT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 0.91284133 DNT | ▲ 1.14 % |
24/05 | 0.90367367 DNT | ▼ -1 % |
25/05 | 0.91079637 DNT | ▲ 0.79 % |
26/05 | 1.08871 DNT | ▲ 19.53 % |
27/05 | 1.720235 DNT | ▲ 58.01 % |
28/05 | 2.337416 DNT | ▲ 35.88 % |
29/05 | 2.312472 DNT | ▼ -1.07 % |
30/05 | 2.339686 DNT | ▲ 1.18 % |
31/05 | 2.357321 DNT | ▲ 0.75 % |
01/06 | 2.396002 DNT | ▲ 1.64 % |
02/06 | 2.449621 DNT | ▲ 2.24 % |
03/06 | 2.490037 DNT | ▲ 1.65 % |
04/06 | 2.499204 DNT | ▲ 0.37 % |
05/06 | 2.503217 DNT | ▲ 0.16 % |
06/06 | 2.510731 DNT | ▲ 0.3 % |
07/06 | 1.854747 DNT | ▼ -26.13 % |
08/06 | 1.016614 DNT | ▼ -45.19 % |
09/06 | 1.027153 DNT | ▲ 1.04 % |
10/06 | 1.035268 DNT | ▲ 0.79 % |
11/06 | 1.051493 DNT | ▲ 1.57 % |
12/06 | 1.059486 DNT | ▲ 0.76 % |
13/06 | 1.052815 DNT | ▼ -0.63 % |
14/06 | 1.050661 DNT | ▼ -0.2 % |
15/06 | 1.053894 DNT | ▲ 0.31 % |
16/06 | 1.073048 DNT | ▲ 1.82 % |
17/06 | 1.063962 DNT | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.89915653 DNT | ▲ 2.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.86035049 DNT | ▼ -4.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.90394388 DNT | ▲ 5.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.863091 DNT | ▲ 216.73 % |
17/06 — 23/06 | 1.872175 DNT | ▼ -34.61 % |
24/06 — 30/06 | 1.050498 DNT | ▼ -43.89 % |
01/07 — 07/07 | 1.064743 DNT | ▲ 1.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.91986842 DNT | ▼ -13.61 % |
15/07 — 21/07 | -0.03328683 DNT | ▼ -103.62 % |
22/07 — 28/07 | -0.04426455 DNT | ▲ 32.98 % |
29/07 — 04/08 | -0.04000903 DNT | ▼ -9.61 % |
05/08 — 11/08 | -0.00370495 DNT | ▼ -90.74 % |
Lunyr/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.99435555 DNT | ▲ 12.95 % |
07/2024 | 0.86967075 DNT | ▼ -12.54 % |
08/2024 | 1.280998 DNT | ▲ 47.3 % |
09/2024 | 0.425498 DNT | ▼ -66.78 % |
10/2024 | 0.18990204 DNT | ▼ -55.37 % |
11/2024 | 0.1828076 DNT | ▼ -3.74 % |
12/2024 | 0.20829063 DNT | ▲ 13.94 % |
01/2025 | 0.00154851 DNT | ▼ -99.26 % |
02/2025 | 0.00163094 DNT | ▲ 5.32 % |
03/2025 | 0.00337025 DNT | ▲ 106.65 % |
04/2025 | 0.00186411 DNT | ▼ -44.69 % |
Lunyr/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.66843479 DNT |
Tối đa | 1.992705 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.196886 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6438203 DNT |
Tối đa | 1.992705 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.019945 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6438203 DNT |
Tối đa | 1.992705 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.019945 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: