Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Elastos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ELA
Lịch sử thay đổi trong LUN/ELA tỷ giá
LUN/ELA tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.01911279 ELA
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Elastos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 33.18% (0.01435059 ELA — 0.01911279 ELA)
Thay đổi trong LUN/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (0.01713142 ELA — 0.01911279 ELA)
Thay đổi trong LUN/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (0.01713142 ELA — 0.01911279 ELA)
Thay đổi trong LUN/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -96.48% (0.54320495 ELA — 0.01911279 ELA)
Lunyr/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.01961042 ELA | ▲ 2.6 % |
24/05 | 0.01957282 ELA | ▼ -0.19 % |
25/05 | 0.0192251 ELA | ▼ -1.78 % |
26/05 | 0.02001221 ELA | ▲ 4.09 % |
27/05 | 0.02014456 ELA | ▲ 0.66 % |
28/05 | 0.02016443 ELA | ▲ 0.1 % |
29/05 | 0.01966733 ELA | ▼ -2.47 % |
30/05 | 0.02125496 ELA | ▲ 8.07 % |
31/05 | 0.03915548 ELA | ▲ 84.22 % |
01/06 | 0.05017816 ELA | ▲ 28.15 % |
02/06 | 0.04909427 ELA | ▼ -2.16 % |
03/06 | 0.05349444 ELA | ▲ 8.96 % |
04/06 | 0.05384907 ELA | ▲ 0.66 % |
05/06 | 0.05426566 ELA | ▲ 0.77 % |
06/06 | 0.0552202 ELA | ▲ 1.76 % |
07/06 | 0.0527192 ELA | ▼ -4.53 % |
08/06 | 0.05340122 ELA | ▲ 1.29 % |
09/06 | 0.05191158 ELA | ▼ -2.79 % |
10/06 | 0.05256634 ELA | ▲ 1.26 % |
11/06 | 0.03948059 ELA | ▼ -24.89 % |
12/06 | 0.02143919 ELA | ▼ -45.7 % |
13/06 | 0.02232232 ELA | ▲ 4.12 % |
14/06 | 0.0224529 ELA | ▲ 0.58 % |
15/06 | 0.0227253 ELA | ▲ 1.21 % |
16/06 | 0.02274421 ELA | ▲ 0.08 % |
17/06 | 0.02270091 ELA | ▼ -0.19 % |
18/06 | 0.02259423 ELA | ▼ -0.47 % |
19/06 | 0.02272279 ELA | ▲ 0.57 % |
20/06 | 0.02242748 ELA | ▼ -1.3 % |
21/06 | 0.022114 ELA | ▼ -1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01908149 ELA | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.01633172 ELA | ▼ -14.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.01750202 ELA | ▲ 7.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.05836945 ELA | ▲ 233.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.03614342 ELA | ▼ -38.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.02503217 ELA | ▼ -30.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.02427618 ELA | ▼ -3.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.02077241 ELA | ▼ -14.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.02285437 ELA | ▲ 10.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.02335897 ELA | ▲ 2.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.01631009 ELA | ▼ -30.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00143244 ELA | ▼ -91.22 % |
Lunyr/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01863514 ELA | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 0.02133694 ELA | ▲ 14.5 % |
08/2024 | 0.03573583 ELA | ▲ 67.48 % |
09/2024 | -0.00651117 ELA | ▼ -118.22 % |
10/2024 | -0.00589694 ELA | ▼ -9.43 % |
11/2024 | -0.00445629 ELA | ▼ -24.43 % |
12/2024 | -0.00586756 ELA | ▲ 31.67 % |
01/2025 | -0.00082838 ELA | ▼ -85.88 % |
02/2025 | -0.00085227 ELA | ▲ 2.88 % |
03/2025 | -0.00146091 ELA | ▲ 71.41 % |
04/2025 | -0.00083858 ELA | ▼ -42.6 % |
Lunyr/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01465793 ELA |
Tối đa | 0.04662225 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.02674323 ELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01384307 ELA |
Tối đa | 0.04662225 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.02321887 ELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01384307 ELA |
Tối đa | 0.04662225 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.02321887 ELA |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: