Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong LUN/ELEC tỷ giá
LUN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 34.0208 ELEC
▲ 10.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 17.13% (29.0464 ELEC — 34.0208 ELEC)
Thay đổi trong LUN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 50.51% (22.6034 ELEC — 34.0208 ELEC)
Thay đổi trong LUN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 50.51% (22.6034 ELEC — 34.0208 ELEC)
Thay đổi trong LUN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -97.55% (1,386 ELEC — 34.0208 ELEC)
Lunyr/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 34.213 ELEC | ▲ 0.56 % |
20/05 | 34.8098 ELEC | ▲ 1.74 % |
21/05 | 35.2311 ELEC | ▲ 1.21 % |
22/05 | 35.0487 ELEC | ▼ -0.52 % |
23/05 | 33.9924 ELEC | ▼ -3.01 % |
24/05 | 33.1777 ELEC | ▼ -2.4 % |
25/05 | 33.3418 ELEC | ▲ 0.49 % |
26/05 | 39.5493 ELEC | ▲ 18.62 % |
27/05 | 63.2529 ELEC | ▲ 59.93 % |
28/05 | 87.4296 ELEC | ▲ 38.22 % |
29/05 | 86.516 ELEC | ▼ -1.04 % |
30/05 | 87.0918 ELEC | ▲ 0.67 % |
31/05 | 85.5679 ELEC | ▼ -1.75 % |
01/06 | 81.6238 ELEC | ▼ -4.61 % |
02/06 | 83.0968 ELEC | ▲ 1.8 % |
03/06 | 85.6627 ELEC | ▲ 3.09 % |
04/06 | 92.1268 ELEC | ▲ 7.55 % |
05/06 | 90.6891 ELEC | ▼ -1.56 % |
06/06 | 90.1411 ELEC | ▼ -0.6 % |
07/06 | 64.3236 ELEC | ▼ -28.64 % |
08/06 | 34.9996 ELEC | ▼ -45.59 % |
09/06 | 36.7426 ELEC | ▲ 4.98 % |
10/06 | 37.2259 ELEC | ▲ 1.32 % |
11/06 | 38.4677 ELEC | ▲ 3.34 % |
12/06 | 38.8603 ELEC | ▲ 1.02 % |
13/06 | 38.8646 ELEC | ▲ 0.01 % |
14/06 | 38.7131 ELEC | ▼ -0.39 % |
15/06 | 38.8865 ELEC | ▲ 0.45 % |
16/06 | 36.8024 ELEC | ▼ -5.36 % |
17/06 | 38.0572 ELEC | ▲ 3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.7299 ELEC | ▲ 16.78 % |
27/05 — 02/06 | 40.0429 ELEC | ▲ 0.79 % |
03/06 — 09/06 | 39.9874 ELEC | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 125 ELEC | ▲ 212.61 % |
17/06 — 23/06 | 73.3974 ELEC | ▼ -41.28 % |
24/06 — 30/06 | 43.7047 ELEC | ▼ -40.45 % |
01/07 — 07/07 | 43.095 ELEC | ▼ -1.4 % |
08/07 — 14/07 | 38.3471 ELEC | ▼ -11.02 % |
15/07 — 21/07 | 40.2248 ELEC | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 39.26 ELEC | ▼ -2.4 % |
29/07 — 04/08 | 31.0564 ELEC | ▼ -20.9 % |
05/08 — 11/08 | -2.35821412 ELEC | ▼ -107.59 % |
Lunyr/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.3711 ELEC | ▲ 1.03 % |
07/2024 | 44.5805 ELEC | ▲ 29.7 % |
08/2024 | 61.2627 ELEC | ▲ 37.42 % |
09/2024 | 19.4817 ELEC | ▼ -68.2 % |
10/2024 | 10.5405 ELEC | ▼ -45.9 % |
11/2024 | 12.2944 ELEC | ▲ 16.64 % |
12/2024 | 18.0335 ELEC | ▲ 46.68 % |
01/2025 | 0.77832924 ELEC | ▼ -95.68 % |
02/2025 | 1.016774 ELEC | ▲ 30.64 % |
03/2025 | 1.808011 ELEC | ▲ 77.82 % |
04/2025 | 1.029898 ELEC | ▼ -43.04 % |
Lunyr/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.5365 ELEC |
Tối đa | 81.0497 ELEC |
Bình quân gia quyền | 49.0625 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.0718 ELEC |
Tối đa | 81.0497 ELEC |
Bình quân gia quyền | 42.2348 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.0718 ELEC |
Tối đa | 81.0497 ELEC |
Bình quân gia quyền | 42.2348 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: