Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/EMC

Lịch sử thay đổi trong LUN/EMC tỷ giá

LUN/EMC tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.7308178 EMC
▲ 1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 24.14% (0.5886978 EMC — 0.7308178 EMC)

Thay đổi trong LUN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (0.60983552 EMC — 0.7308178 EMC)

Thay đổi trong LUN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (0.60983552 EMC — 0.7308178 EMC)

Thay đổi trong LUN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -92.7% (10.0052 EMC — 0.7308178 EMC)

Lunyr/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.74923606 EMC ▲ 2.52 %
20/05 0.73259362 EMC ▼ -2.22 %
21/05 0.71255288 EMC ▼ -2.74 %
22/05 0.70443726 EMC ▼ -1.14 %
23/05 0.69048941 EMC ▼ -1.98 %
24/05 0.66779204 EMC ▼ -3.29 %
25/05 0.66259545 EMC ▼ -0.78 %
26/05 0.79013193 EMC ▲ 19.25 %
27/05 1.263802 EMC ▲ 59.95 %
28/05 1.827165 EMC ▲ 44.58 %
29/05 1.830743 EMC ▲ 0.2 %
30/05 1.843763 EMC ▲ 0.71 %
31/05 1.844102 EMC ▲ 0.02 %
01/06 1.86003 EMC ▲ 0.86 %
02/06 1.897485 EMC ▲ 2.01 %
03/06 1.92697 EMC ▲ 1.55 %
04/06 1.93403 EMC ▲ 0.37 %
05/06 1.908766 EMC ▼ -1.31 %
06/06 1.92119 EMC ▲ 0.65 %
07/06 1.422456 EMC ▼ -25.96 %
08/06 0.77842676 EMC ▼ -45.28 %
09/06 0.80672792 EMC ▲ 3.64 %
10/06 0.81226417 EMC ▲ 0.69 %
11/06 0.8176117 EMC ▲ 0.66 %
12/06 0.82394338 EMC ▲ 0.77 %
13/06 0.8338142 EMC ▲ 1.2 %
14/06 0.84221994 EMC ▲ 1.01 %
15/06 0.84467409 EMC ▲ 0.29 %
16/06 0.84350625 EMC ▼ -0.14 %
17/06 0.83982112 EMC ▼ -0.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.62663281 EMC ▼ -14.26 %
27/05 — 02/06 0.66710242 EMC ▲ 6.46 %
03/06 — 09/06 0.63397428 EMC ▼ -4.97 %
10/06 — 16/06 2.130952 EMC ▲ 236.13 %
17/06 — 23/06 1.351437 EMC ▼ -36.58 %
24/06 — 30/06 0.79274588 EMC ▼ -41.34 %
01/07 — 07/07 0.79145891 EMC ▼ -0.16 %
08/07 — 14/07 0.72916361 EMC ▼ -7.87 %
15/07 — 21/07 0.85513242 EMC ▲ 17.28 %
22/07 — 28/07 0.38343378 EMC ▼ -55.16 %
29/07 — 04/08 0.28523941 EMC ▼ -25.61 %
05/08 — 11/08 0.0693785 EMC ▼ -75.68 %

Lunyr/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.70580939 EMC ▼ -3.42 %
07/2024 1.44614 EMC ▲ 104.89 %
08/2024 2.081726 EMC ▲ 43.95 %
09/2024 0.71760569 EMC ▼ -65.53 %
10/2024 0.59866959 EMC ▼ -16.57 %
11/2024 0.56719455 EMC ▼ -5.26 %
12/2024 0.68777028 EMC ▲ 21.26 %
01/2025 0.06916621 EMC ▼ -89.94 %
02/2025 0.06657296 EMC ▼ -3.75 %
03/2025 0.1305081 EMC ▲ 96.04 %
04/2025 0.07428992 EMC ▼ -43.08 %

Lunyr/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.53214918 EMC
Tối đa 1.641511 EMC
Bình quân gia quyền 0.99012181 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.47986378 EMC
Tối đa 1.641511 EMC
Bình quân gia quyền 0.84773572 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47986378 EMC
Tối đa 1.641511 EMC
Bình quân gia quyền 0.84773572 EMC

Chia sẻ một liên kết đến LUN/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu