Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/EON
Lịch sử thay đổi trong LUN/EON tỷ giá
LUN/EON tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 3.303487 EON
▼ -1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -13.79% (3.831821 EON — 3.303487 EON)
Thay đổi trong LUN/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -28.83% (4.641901 EON — 3.303487 EON)
Thay đổi trong LUN/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -35.95% (5.157704 EON — 3.303487 EON)
Thay đổi trong LUN/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -35.95% (5.157704 EON — 3.303487 EON)
Lunyr/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3.623879 EON | ▲ 9.7 % |
12/05 | 3.685862 EON | ▲ 1.71 % |
13/05 | 3.375895 EON | ▼ -8.41 % |
14/05 | 2.900856 EON | ▼ -14.07 % |
15/05 | 3.002236 EON | ▲ 3.49 % |
16/05 | 3.242399 EON | ▲ 8 % |
17/05 | 3.428355 EON | ▲ 5.74 % |
18/05 | 3.511466 EON | ▲ 2.42 % |
19/05 | 3.261449 EON | ▼ -7.12 % |
20/05 | 2.992855 EON | ▼ -8.24 % |
21/05 | 2.942497 EON | ▼ -1.68 % |
22/05 | 3.236754 EON | ▲ 10 % |
23/05 | 3.897437 EON | ▲ 20.41 % |
24/05 | 3.773172 EON | ▼ -3.19 % |
25/05 | 3.359122 EON | ▼ -10.97 % |
26/05 | 3.543173 EON | ▲ 5.48 % |
27/05 | 3.751981 EON | ▲ 5.89 % |
28/05 | 3.591145 EON | ▼ -4.29 % |
29/05 | 3.535373 EON | ▼ -1.55 % |
30/05 | 3.493886 EON | ▼ -1.17 % |
31/05 | 3.789521 EON | ▲ 8.46 % |
01/06 | 3.771645 EON | ▼ -0.47 % |
02/06 | 3.884672 EON | ▲ 3 % |
03/06 | 4.263045 EON | ▲ 9.74 % |
04/06 | 3.978879 EON | ▼ -6.67 % |
05/06 | 3.922971 EON | ▼ -1.41 % |
06/06 | 4.129028 EON | ▲ 5.25 % |
07/06 | 3.523741 EON | ▼ -14.66 % |
08/06 | 3.062815 EON | ▼ -13.08 % |
09/06 | 2.870349 EON | ▼ -6.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.334409 EON | ▲ 0.94 % |
20/05 — 26/05 | 3.062825 EON | ▼ -8.14 % |
27/05 — 02/06 | 2.866825 EON | ▼ -6.4 % |
03/06 — 09/06 | 2.848949 EON | ▼ -0.62 % |
10/06 — 16/06 | 2.570597 EON | ▼ -9.77 % |
17/06 — 23/06 | 2.750633 EON | ▲ 7 % |
24/06 — 30/06 | 2.652056 EON | ▼ -3.58 % |
01/07 — 07/07 | 2.973928 EON | ▲ 12.14 % |
08/07 — 14/07 | 2.671522 EON | ▼ -10.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.898944 EON | ▲ 8.51 % |
22/07 — 28/07 | 3.131599 EON | ▲ 8.03 % |
29/07 — 04/08 | 1.991819 EON | ▼ -36.4 % |
Lunyr/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.175257 EON | ▲ 147.47 % |
07/2024 | 18.6531 EON | ▲ 128.17 % |
08/2024 | 23.6116 EON | ▲ 26.58 % |
09/2024 | -2.14523487 EON | ▼ -109.09 % |
10/2024 | -2.23640075 EON | ▲ 4.25 % |
11/2024 | -1.90435215 EON | ▼ -14.85 % |
12/2024 | -1.92802138 EON | ▲ 1.24 % |
01/2025 | -1.40319315 EON | ▼ -27.22 % |
Lunyr/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.172076 EON |
Tối đa | 6.139592 EON |
Bình quân gia quyền | 4.116874 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.172076 EON |
Tối đa | 6.139592 EON |
Bình quân gia quyền | 4.065456 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.172076 EON |
Tối đa | 47.5671 EON |
Bình quân gia quyền | 12.8917 EON |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: