Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại FLO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/FLO
Lịch sử thay đổi trong LUN/FLO tỷ giá
LUN/FLO tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 7.880895 FLO
▲ 6.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/FLO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong FLO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/FLO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/FLO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/FLO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/FLO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 54.8% (5.090982 FLO — 7.880895 FLO)
Thay đổi trong LUN/FLO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 45.19% (5.427839 FLO — 7.880895 FLO)
Thay đổi trong LUN/FLO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi -71.2% (27.3652 FLO — 7.880895 FLO)
Thay đổi trong LUN/FLO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi -71.2% (27.3652 FLO — 7.880895 FLO)
Lunyr/FLO dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/FLO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 8.928942 FLO | ▲ 13.3 % |
13/06 | 9.025938 FLO | ▲ 1.09 % |
14/06 | 8.966884 FLO | ▼ -0.65 % |
15/06 | 8.217222 FLO | ▼ -8.36 % |
16/06 | 8.779712 FLO | ▲ 6.85 % |
17/06 | 9.442535 FLO | ▲ 7.55 % |
18/06 | 9.388988 FLO | ▼ -0.57 % |
19/06 | 10.2632 FLO | ▲ 9.31 % |
20/06 | 9.363022 FLO | ▼ -8.77 % |
21/06 | 9.301964 FLO | ▼ -0.65 % |
22/06 | 9.575561 FLO | ▲ 2.94 % |
23/06 | 9.880033 FLO | ▲ 3.18 % |
24/06 | 11.7047 FLO | ▲ 18.47 % |
25/06 | 11.0608 FLO | ▼ -5.5 % |
26/06 | 10.3642 FLO | ▼ -6.3 % |
27/06 | 10.6457 FLO | ▲ 2.72 % |
28/06 | 11.3154 FLO | ▲ 6.29 % |
29/06 | 10.8085 FLO | ▼ -4.48 % |
30/06 | 10.8134 FLO | ▲ 0.05 % |
01/07 | 10.6178 FLO | ▼ -1.81 % |
02/07 | 11.3012 FLO | ▲ 6.44 % |
03/07 | 11.5816 FLO | ▲ 2.48 % |
04/07 | 11.7626 FLO | ▲ 1.56 % |
05/07 | 13.3412 FLO | ▲ 13.42 % |
06/07 | 15.692 FLO | ▲ 17.62 % |
07/07 | 16.1948 FLO | ▲ 3.2 % |
08/07 | 17.0531 FLO | ▲ 5.3 % |
09/07 | 14.9881 FLO | ▼ -12.11 % |
10/07 | 13.4952 FLO | ▼ -9.96 % |
11/07 | 13.254 FLO | ▼ -1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/FLO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/FLO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 8.096748 FLO | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 6.896947 FLO | ▼ -14.82 % |
01/07 — 07/07 | 5.939719 FLO | ▼ -13.88 % |
08/07 — 14/07 | 6.579792 FLO | ▲ 10.78 % |
15/07 — 21/07 | 6.428571 FLO | ▼ -2.3 % |
22/07 — 28/07 | 7.181548 FLO | ▲ 11.71 % |
29/07 — 04/08 | 6.622026 FLO | ▼ -7.79 % |
05/08 — 11/08 | 6.832327 FLO | ▲ 3.18 % |
12/08 — 18/08 | 7.510137 FLO | ▲ 9.92 % |
19/08 — 25/08 | 8.686945 FLO | ▲ 15.67 % |
26/08 — 01/09 | 9.824145 FLO | ▲ 13.09 % |
02/09 — 08/09 | 9.819994 FLO | ▼ -0.04 % |
Lunyr/FLO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.531254 FLO | ▲ 8.25 % |
08/2024 | 9.274873 FLO | ▲ 8.72 % |
09/2024 | 19.4606 FLO | ▲ 109.82 % |
10/2024 | 3.842878 FLO | ▼ -80.25 % |
11/2024 | 2.414479 FLO | ▼ -37.17 % |
12/2024 | 1.88817 FLO | ▼ -21.8 % |
01/2025 | 2.100515 FLO | ▲ 11.25 % |
02/2025 | 2.648639 FLO | ▲ 26.09 % |
Lunyr/FLO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.886222 FLO |
Tối đa | 9.941374 FLO |
Bình quân gia quyền | 6.918543 FLO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.380667 FLO |
Tối đa | 9.941374 FLO |
Bình quân gia quyền | 6.014645 FLO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.380667 FLO |
Tối đa | 72.473 FLO |
Bình quân gia quyền | 20.274 FLO |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/FLO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: