Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong LUN/GBYTE tỷ giá
LUN/GBYTE tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.00203426 GBYTE
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 18.55% (0.00171601 GBYTE — 0.00203426 GBYTE)
Thay đổi trong LUN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 53.23% (0.00132762 GBYTE — 0.00203426 GBYTE)
Thay đổi trong LUN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 53.23% (0.00132762 GBYTE — 0.00203426 GBYTE)
Thay đổi trong LUN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -94.18% (0.03496126 GBYTE — 0.00203426 GBYTE)
Lunyr/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.00202907 GBYTE | ▼ -0.26 % |
09/06 | 0.00204073 GBYTE | ▲ 0.57 % |
10/06 | 0.00203439 GBYTE | ▼ -0.31 % |
11/06 | 0.00161865 GBYTE | ▼ -20.44 % |
12/06 | 0.00187268 GBYTE | ▲ 15.69 % |
13/06 | 0.00191284 GBYTE | ▲ 2.14 % |
14/06 | 0.0019218 GBYTE | ▲ 0.47 % |
15/06 | 0.0021768 GBYTE | ▲ 13.27 % |
16/06 | 0.0034753 GBYTE | ▲ 59.65 % |
17/06 | 0.00473823 GBYTE | ▲ 36.34 % |
18/06 | 0.00478126 GBYTE | ▲ 0.91 % |
19/06 | 0.00482278 GBYTE | ▲ 0.87 % |
20/06 | 0.00478965 GBYTE | ▼ -0.69 % |
21/06 | 0.00483454 GBYTE | ▲ 0.94 % |
22/06 | 0.00499654 GBYTE | ▲ 3.35 % |
23/06 | 0.00508204 GBYTE | ▲ 1.71 % |
24/06 | 0.00512583 GBYTE | ▲ 0.86 % |
25/06 | 0.00503769 GBYTE | ▼ -1.72 % |
26/06 | 0.00503451 GBYTE | ▼ -0.06 % |
27/06 | 0.00351491 GBYTE | ▼ -30.18 % |
28/06 | 0.00248096 GBYTE | ▼ -29.42 % |
29/06 | 0.00253529 GBYTE | ▲ 2.19 % |
30/06 | 0.00253813 GBYTE | ▲ 0.11 % |
01/07 | 0.00256262 GBYTE | ▲ 0.97 % |
02/07 | 0.00256652 GBYTE | ▲ 0.15 % |
03/07 | 0.00256874 GBYTE | ▲ 0.09 % |
04/07 | 0.00254145 GBYTE | ▼ -1.06 % |
05/07 | 0.00253916 GBYTE | ▼ -0.09 % |
06/07 | 0.00254604 GBYTE | ▲ 0.27 % |
07/07 | 0.00253281 GBYTE | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00236109 GBYTE | ▲ 16.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.00263282 GBYTE | ▲ 11.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00259651 GBYTE | ▼ -1.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.007778 GBYTE | ▲ 199.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00543644 GBYTE | ▼ -30.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00304856 GBYTE | ▼ -43.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.00304162 GBYTE | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.00281389 GBYTE | ▼ -7.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.00286545 GBYTE | ▲ 1.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.00361897 GBYTE | ▲ 26.3 % |
19/08 — 25/08 | 0.00255535 GBYTE | ▼ -29.39 % |
26/08 — 01/09 | 0.00052212 GBYTE | ▼ -79.57 % |
Lunyr/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00207628 GBYTE | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 0.00303378 GBYTE | ▲ 46.12 % |
09/2024 | 0.00421147 GBYTE | ▲ 38.82 % |
10/2024 | 0.00012453 GBYTE | ▼ -97.04 % |
11/2024 | 0.00010105 GBYTE | ▼ -18.86 % |
12/2024 | 0.00007712 GBYTE | ▼ -23.68 % |
01/2025 | 0.00007711 GBYTE | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 0.00002895 GBYTE | ▼ -62.45 % |
03/2025 | 0.00003228 GBYTE | ▲ 11.49 % |
04/2025 | 0.00009013 GBYTE | ▲ 179.21 % |
05/2025 | 0.00005559 GBYTE | ▼ -38.33 % |
Lunyr/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00155121 GBYTE |
Tối đa | 0.00475465 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00286091 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00132797 GBYTE |
Tối đa | 0.00475465 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00240548 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00132797 GBYTE |
Tối đa | 0.00475465 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00240548 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: