Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/LBC

Lịch sử thay đổi trong LUN/LBC tỷ giá

LUN/LBC tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 2.327144 LBC
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 37.93% (1.68714 LBC — 2.327144 LBC)

Thay đổi trong LUN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 39.08% (1.673248 LBC — 2.327144 LBC)

Thay đổi trong LUN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 39.08% (1.673248 LBC — 2.327144 LBC)

Thay đổi trong LUN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -96.06% (59.1285 LBC — 2.327144 LBC)

Lunyr/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 2.373425 LBC ▲ 1.99 %
12/05 2.427361 LBC ▲ 2.27 %
13/05 2.445647 LBC ▲ 0.75 %
14/05 2.46496 LBC ▲ 0.79 %
15/05 2.446015 LBC ▼ -0.77 %
16/05 2.408383 LBC ▼ -1.54 %
17/05 2.441986 LBC ▲ 1.4 %
18/05 2.761964 LBC ▲ 13.1 %
19/05 4.120538 LBC ▲ 49.19 %
20/05 6.090819 LBC ▲ 47.82 %
21/05 6.133798 LBC ▲ 0.71 %
22/05 6.227377 LBC ▲ 1.53 %
23/05 6.207929 LBC ▼ -0.31 %
24/05 6.222414 LBC ▲ 0.23 %
25/05 6.322207 LBC ▲ 1.6 %
26/05 6.310568 LBC ▼ -0.18 %
27/05 6.397998 LBC ▲ 1.39 %
28/05 6.322219 LBC ▼ -1.18 %
29/05 6.626849 LBC ▲ 4.82 %
30/05 4.766026 LBC ▼ -28.08 %
31/05 2.434487 LBC ▼ -48.92 %
01/06 2.529588 LBC ▲ 3.91 %
02/06 2.54003 LBC ▲ 0.41 %
03/06 2.558534 LBC ▲ 0.73 %
04/06 2.557155 LBC ▼ -0.05 %
05/06 2.575266 LBC ▲ 0.71 %
06/06 2.504174 LBC ▼ -2.76 %
07/06 2.583791 LBC ▲ 3.18 %
08/06 2.668562 LBC ▲ 3.28 %
09/06 2.605063 LBC ▼ -2.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.272552 LBC ▼ -2.35 %
20/05 — 26/05 2.280251 LBC ▲ 0.34 %
27/05 — 02/06 2.382931 LBC ▲ 4.5 %
03/06 — 09/06 7.81321 LBC ▲ 227.88 %
10/06 — 16/06 5.631422 LBC ▼ -27.92 %
17/06 — 23/06 3.777174 LBC ▼ -32.93 %
24/06 — 30/06 3.954102 LBC ▲ 4.68 %
01/07 — 07/07 3.640306 LBC ▼ -7.94 %
08/07 — 14/07 3.514067 LBC ▼ -3.47 %
15/07 — 21/07 3.400523 LBC ▼ -3.23 %
22/07 — 28/07 2.027742 LBC ▼ -40.37 %
29/07 — 04/08 0.21236995 LBC ▼ -89.53 %

Lunyr/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.159157 LBC ▼ -50.19 %
07/2024 1.165055 LBC ▲ 0.51 %
08/2024 2.042341 LBC ▲ 75.3 %
09/2024 0.08497314 LBC ▼ -95.84 %
10/2024 0.06243846 LBC ▼ -26.52 %
11/2024 0.07273493 LBC ▲ 16.49 %
12/2024 0.07992768 LBC ▲ 9.89 %
01/2025 -0.00348593 LBC ▼ -104.36 %
02/2025 -0.00352586 LBC ▲ 1.15 %
03/2025 -0.00789819 LBC ▲ 124.01 %
04/2025 -0.00413072 LBC ▼ -47.7 %

Lunyr/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.709315 LBC
Tối đa 4.866572 LBC
Bình quân gia quyền 2.944426 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.581662 LBC
Tối đa 4.866572 LBC
Bình quân gia quyền 2.505401 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.581662 LBC
Tối đa 4.866572 LBC
Bình quân gia quyền 2.505401 LBC

Chia sẻ một liên kết đến LUN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu