Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MLN
Lịch sử thay đổi trong LUN/MLN tỷ giá
LUN/MLN tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.00130758 MLN
▲ 7.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 35.2% (0.00096712 MLN — 0.00130758 MLN)
Thay đổi trong LUN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 34.9% (0.00096929 MLN — 0.00130758 MLN)
Thay đổi trong LUN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 34.9% (0.00096929 MLN — 0.00130758 MLN)
Thay đổi trong LUN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -99.41% (0.2205843 MLN — 0.00130758 MLN)
Lunyr/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/06 | 0.0013486 MLN | ▲ 3.14 % |
14/06 | 0.00134909 MLN | ▲ 0.04 % |
15/06 | 0.00132487 MLN | ▼ -1.8 % |
16/06 | 0.00131409 MLN | ▼ -0.81 % |
17/06 | 0.00130169 MLN | ▼ -0.94 % |
18/06 | 0.00128837 MLN | ▼ -1.02 % |
19/06 | 0.00128576 MLN | ▼ -0.2 % |
20/06 | 0.0015658 MLN | ▲ 21.78 % |
21/06 | 0.00317949 MLN | ▲ 103.06 % |
22/06 | 0.004453 MLN | ▲ 40.05 % |
23/06 | 0.00445597 MLN | ▲ 0.07 % |
24/06 | 0.00453684 MLN | ▲ 1.81 % |
25/06 | 0.00458475 MLN | ▲ 1.06 % |
26/06 | 0.00459608 MLN | ▲ 0.25 % |
27/06 | 0.00465238 MLN | ▲ 1.22 % |
28/06 | 0.00472968 MLN | ▲ 1.66 % |
29/06 | 0.00478567 MLN | ▲ 1.18 % |
30/06 | 0.00473212 MLN | ▼ -1.12 % |
01/07 | 0.00477263 MLN | ▲ 0.86 % |
02/07 | 0.00327226 MLN | ▼ -31.44 % |
03/07 | 0.00167619 MLN | ▼ -48.78 % |
04/07 | 0.00171074 MLN | ▲ 2.06 % |
05/07 | 0.00170215 MLN | ▼ -0.5 % |
06/07 | 0.00172958 MLN | ▲ 1.61 % |
07/07 | 0.00171468 MLN | ▼ -0.86 % |
08/07 | 0.00160625 MLN | ▼ -6.32 % |
09/07 | 0.00163558 MLN | ▲ 1.83 % |
10/07 | 0.00169004 MLN | ▲ 3.33 % |
11/07 | 0.00172119 MLN | ▲ 1.84 % |
12/07 | 0.00173572 MLN | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00133904 MLN | ▲ 2.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.00124427 MLN | ▼ -7.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.00125637 MLN | ▲ 0.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.00355727 MLN | ▲ 183.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00281675 MLN | ▼ -20.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00128818 MLN | ▼ -54.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.00136758 MLN | ▲ 6.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.00124675 MLN | ▼ -8.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.00138894 MLN | ▲ 11.4 % |
19/08 — 25/08 | 0.00146147 MLN | ▲ 5.22 % |
26/08 — 01/09 | 0.00067073 MLN | ▼ -54.11 % |
02/09 — 08/09 | 0.00010673 MLN | ▼ -84.09 % |
Lunyr/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00134682 MLN | ▲ 3 % |
08/2024 | 0.00138782 MLN | ▲ 3.04 % |
09/2024 | 0.00045905 MLN | ▼ -66.92 % |
10/2024 | 0.00007834 MLN | ▼ -82.93 % |
11/2024 | 0.00002872 MLN | ▼ -63.33 % |
12/2024 | 0.00003551 MLN | ▲ 23.61 % |
01/2025 | 0.00004755 MLN | ▲ 33.92 % |
02/2025 | -0.00000932 MLN | ▼ -119.61 % |
03/2025 | -0.00000955 MLN | ▲ 2.42 % |
04/2025 | -0.00001907 MLN | ▲ 99.65 % |
05/2025 | -0.00001345 MLN | ▼ -29.47 % |
Lunyr/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0009263 MLN |
Tối đa | 0.00280713 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00168989 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0009072 MLN |
Tối đa | 0.00280713 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00144538 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0009072 MLN |
Tối đa | 0.00280713 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00144538 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: