Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MSR
Lịch sử thay đổi trong LUN/MSR tỷ giá
LUN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 3.863636 MSR
▲ 4.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 48.19% (2.607143 MSR — 3.863636 MSR)
Thay đổi trong LUN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 42.9% (2.703704 MSR — 3.863636 MSR)
Thay đổi trong LUN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 42.9% (2.703704 MSR — 3.863636 MSR)
Thay đổi trong LUN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -93.53% (59.7444 MSR — 3.863636 MSR)
Lunyr/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.264989 MSR | ▲ 10.39 % |
21/05 | 4.840087 MSR | ▲ 13.48 % |
22/05 | 4.527882 MSR | ▼ -6.45 % |
23/05 | 3.915496 MSR | ▼ -13.52 % |
24/05 | 4.070884 MSR | ▲ 3.97 % |
25/05 | 3.916217 MSR | ▼ -3.8 % |
26/05 | 3.888712 MSR | ▼ -0.7 % |
27/05 | 4.754154 MSR | ▲ 22.26 % |
28/05 | 8.775469 MSR | ▲ 84.59 % |
29/05 | 13.6435 MSR | ▲ 55.47 % |
30/05 | 13.106 MSR | ▼ -3.94 % |
31/05 | 12.5417 MSR | ▼ -4.31 % |
01/06 | 12.1091 MSR | ▼ -3.45 % |
02/06 | 12.1205 MSR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 11.7753 MSR | ▼ -2.85 % |
04/06 | 13.8237 MSR | ▲ 17.4 % |
05/06 | 13.5418 MSR | ▼ -2.04 % |
06/06 | 13.2765 MSR | ▼ -1.96 % |
07/06 | 12.6946 MSR | ▼ -4.38 % |
08/06 | 8.114307 MSR | ▼ -36.08 % |
09/06 | 5.410339 MSR | ▼ -33.32 % |
10/06 | 5.343449 MSR | ▼ -1.24 % |
11/06 | 5.138646 MSR | ▼ -3.83 % |
12/06 | 5.749473 MSR | ▲ 11.89 % |
13/06 | 6.04395 MSR | ▲ 5.12 % |
14/06 | 5.76287 MSR | ▼ -4.65 % |
15/06 | 5.414371 MSR | ▼ -6.05 % |
16/06 | 5.468934 MSR | ▲ 1.01 % |
17/06 | 5.39641 MSR | ▼ -1.33 % |
18/06 | 5.39641 MSR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.7484 MSR | ▼ -2.98 % |
27/05 — 02/06 | 3.414136 MSR | ▼ -8.92 % |
03/06 — 09/06 | 3.373665 MSR | ▼ -1.19 % |
10/06 — 16/06 | 10.7803 MSR | ▲ 219.54 % |
17/06 — 23/06 | 8.628631 MSR | ▼ -19.96 % |
24/06 — 30/06 | 6.115257 MSR | ▼ -29.13 % |
01/07 — 07/07 | 6.114119 MSR | ▼ -0.02 % |
08/07 — 14/07 | 5.451373 MSR | ▼ -10.84 % |
15/07 — 21/07 | 5.241594 MSR | ▼ -3.85 % |
22/07 — 28/07 | 7.645906 MSR | ▲ 45.87 % |
29/07 — 04/08 | 4.529268 MSR | ▼ -40.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.39364339 MSR | ▼ -91.31 % |
Lunyr/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.217906 MSR | ▲ 9.17 % |
07/2024 | 5.109917 MSR | ▲ 21.15 % |
08/2024 | 6.634912 MSR | ▲ 29.84 % |
09/2024 | 2.438212 MSR | ▼ -63.25 % |
10/2024 | 2.184141 MSR | ▼ -10.42 % |
11/2024 | 1.946216 MSR | ▼ -10.89 % |
12/2024 | 1.892479 MSR | ▼ -2.76 % |
01/2025 | 0.55930149 MSR | ▼ -70.45 % |
02/2025 | 0.59778716 MSR | ▲ 6.88 % |
03/2025 | 1.139773 MSR | ▲ 90.67 % |
04/2025 | 0.59649478 MSR | ▼ -47.67 % |
Lunyr/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.514712 MSR |
Tối đa | 8.323082 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.176411 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.212121 MSR |
Tối đa | 8.323082 MSR |
Bình quân gia quyền | 4.325714 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.212121 MSR |
Tối đa | 8.323082 MSR |
Bình quân gia quyền | 4.325714 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: