Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/RADS

Lịch sử thay đổi trong LUN/RADS tỷ giá

LUN/RADS tỷ giá

11 23, 2020
1 LUN = 0.22701208 RADS
▼ -4.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -34.01% (0.34399973 RADS — 0.22701208 RADS)

Thay đổi trong LUN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -37.36% (0.36239776 RADS — 0.22701208 RADS)

Thay đổi trong LUN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -86.64% (1.699301 RADS — 0.22701208 RADS)

Thay đổi trong LUN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -86.64% (1.699301 RADS — 0.22701208 RADS)

Lunyr/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.23780244 RADS ▲ 4.75 %
30/05 0.23344364 RADS ▼ -1.83 %
31/05 0.21188181 RADS ▼ -9.24 %
01/06 0.18969613 RADS ▼ -10.47 %
02/06 0.18399577 RADS ▼ -3 %
03/06 0.23220505 RADS ▲ 26.2 %
04/06 0.26909147 RADS ▲ 15.89 %
05/06 0.28272099 RADS ▲ 5.07 %
06/06 0.25686994 RADS ▼ -9.14 %
07/06 0.22287892 RADS ▼ -13.23 %
08/06 0.22219816 RADS ▼ -0.31 %
09/06 0.23757143 RADS ▲ 6.92 %
10/06 0.28046059 RADS ▲ 18.05 %
11/06 0.27817497 RADS ▼ -0.81 %
12/06 0.23236293 RADS ▼ -16.47 %
13/06 0.22919777 RADS ▼ -1.36 %
14/06 0.2405453 RADS ▲ 4.95 %
15/06 0.24654731 RADS ▲ 2.5 %
16/06 0.2153694 RADS ▼ -12.65 %
17/06 0.2165228 RADS ▲ 0.54 %
18/06 0.23992469 RADS ▲ 10.81 %
19/06 0.23770565 RADS ▼ -0.92 %
20/06 0.21182974 RADS ▼ -10.89 %
21/06 0.19894682 RADS ▼ -6.08 %
22/06 0.19775605 RADS ▼ -0.6 %
23/06 0.20276612 RADS ▲ 2.53 %
24/06 0.21632719 RADS ▲ 6.69 %
25/06 0.18786008 RADS ▼ -13.16 %
26/06 0.16185268 RADS ▼ -13.84 %
27/06 0.16113023 RADS ▼ -0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.19776865 RADS ▼ -12.88 %
10/06 — 16/06 0.19970226 RADS ▲ 0.98 %
17/06 — 23/06 0.20066436 RADS ▲ 0.48 %
24/06 — 30/06 0.19604658 RADS ▼ -2.3 %
01/07 — 07/07 0.18155246 RADS ▼ -7.39 %
08/07 — 14/07 0.2368999 RADS ▲ 30.49 %
15/07 — 21/07 0.20994563 RADS ▼ -11.38 %
22/07 — 28/07 0.2211271 RADS ▲ 5.33 %
29/07 — 04/08 0.22726807 RADS ▲ 2.78 %
05/08 — 11/08 0.20164002 RADS ▼ -11.28 %
12/08 — 18/08 0.19238624 RADS ▼ -4.59 %
19/08 — 25/08 0.1588427 RADS ▼ -17.44 %

Lunyr/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20353191 RADS ▼ -10.34 %
07/2024 0.30162092 RADS ▲ 48.19 %
08/2024 0.40197011 RADS ▲ 33.27 %
09/2024 0.02158817 RADS ▼ -94.63 %
10/2024 0.0081825 RADS ▼ -62.1 %
11/2024 0.00869761 RADS ▲ 6.3 %
12/2024 0.01032192 RADS ▲ 18.68 %
01/2025 0.00502426 RADS ▼ -51.32 %

Lunyr/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22464877 RADS
Tối đa 0.41775039 RADS
Bình quân gia quyền 0.32289837 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22464877 RADS
Tối đa 0.51879129 RADS
Bình quân gia quyền 0.33062242 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22464877 RADS
Tối đa 3.796468 RADS
Bình quân gia quyền 1.16771 RADS

Chia sẻ một liên kết đến LUN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu