Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/REN

Lịch sử thay đổi trong LUN/REN tỷ giá

LUN/REN tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.31519216 REN
▲ 5.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 51.71% (0.20775668 REN — 0.31519216 REN)

Thay đổi trong LUN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 52.31% (0.20693722 REN — 0.31519216 REN)

Thay đổi trong LUN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 52.31% (0.20693722 REN — 0.31519216 REN)

Thay đổi trong LUN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (11.4291 REN — 0.31519216 REN)

Lunyr/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.32722779 REN ▲ 3.82 %
30/05 0.32958418 REN ▲ 0.72 %
31/05 0.32485662 REN ▼ -1.43 %
01/06 0.31124649 REN ▼ -4.19 %
02/06 0.2980075 REN ▼ -4.25 %
03/06 0.29663122 REN ▼ -0.46 %
04/06 0.29489364 REN ▼ -0.59 %
05/06 0.35018682 REN ▲ 18.75 %
06/06 0.63459882 REN ▲ 81.22 %
07/06 0.84179015 REN ▲ 32.65 %
08/06 0.84454276 REN ▲ 0.33 %
09/06 0.84301361 REN ▼ -0.18 %
10/06 0.84129347 REN ▼ -0.2 %
11/06 0.84517486 REN ▲ 0.46 %
12/06 0.85553933 REN ▲ 1.23 %
13/06 0.86681255 REN ▲ 1.32 %
14/06 0.88132324 REN ▲ 1.67 %
15/06 0.88135597 REN ▲ 0 %
16/06 0.89777985 REN ▲ 1.86 %
17/06 0.64439765 REN ▼ -28.22 %
18/06 0.34404843 REN ▼ -46.61 %
19/06 0.35528946 REN ▲ 3.27 %
20/06 0.35913668 REN ▲ 1.08 %
21/06 0.36294508 REN ▲ 1.06 %
22/06 0.36383982 REN ▲ 0.25 %
23/06 0.37263893 REN ▲ 2.42 %
24/06 0.38723104 REN ▲ 3.92 %
25/06 0.39420585 REN ▲ 1.8 %
26/06 0.38603689 REN ▼ -2.07 %
27/06 0.38051807 REN ▼ -1.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.31397197 REN ▼ -0.39 %
10/06 — 16/06 0.30883181 REN ▼ -1.64 %
17/06 — 23/06 0.2964895 REN ▼ -4 %
24/06 — 30/06 1.093632 REN ▲ 268.86 %
01/07 — 07/07 0.7904281 REN ▼ -27.72 %
08/07 — 14/07 0.44255789 REN ▼ -44.01 %
15/07 — 21/07 0.43383578 REN ▼ -1.97 %
22/07 — 28/07 0.40952317 REN ▼ -5.6 %
29/07 — 04/08 0.37284011 REN ▼ -8.96 %
05/08 — 11/08 0.40095449 REN ▲ 7.54 %
12/08 — 18/08 0.24162426 REN ▼ -39.74 %
19/08 — 25/08 0.16331989 REN ▼ -32.41 %

Lunyr/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28719208 REN ▼ -8.88 %
07/2024 0.28088081 REN ▼ -2.2 %
08/2024 0.24445762 REN ▼ -12.97 %
09/2024 0.00795377 REN ▼ -96.75 %
10/2024 0.00171201 REN ▼ -78.48 %
11/2024 0.00154139 REN ▼ -9.97 %
12/2024 0.0015793 REN ▲ 2.46 %
01/2025 0.00023396 REN ▼ -85.19 %
02/2025 0.00022009 REN ▼ -5.93 %
03/2025 0.00047434 REN ▲ 115.52 %
04/2025 0.00026228 REN ▼ -44.71 %

Lunyr/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19153697 REN
Tối đa 0.6287173 REN
Bình quân gia quyền 0.3800355 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19110133 REN
Tối đa 0.6287173 REN
Bình quân gia quyền 0.31949467 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19110133 REN
Tối đa 0.6287173 REN
Bình quân gia quyền 0.31949467 REN

Chia sẻ một liên kết đến LUN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu