Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/SNT

Lịch sử thay đổi trong LUN/SNT tỷ giá

LUN/SNT tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.96484338 SNT
▲ 2.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 28.43% (0.75123249 SNT — 0.96484338 SNT)

Thay đổi trong LUN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.78% (0.74347215 SNT — 0.96484338 SNT)

Thay đổi trong LUN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.78% (0.74347215 SNT — 0.96484338 SNT)

Thay đổi trong LUN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -97.35% (36.3805 SNT — 0.96484338 SNT)

Lunyr/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.99005194 SNT ▲ 2.61 %
08/06 0.99587716 SNT ▲ 0.59 %
09/06 0.99648808 SNT ▲ 0.06 %
10/06 0.99301776 SNT ▼ -0.35 %
11/06 0.98808999 SNT ▼ -0.5 %
12/06 0.98028393 SNT ▼ -0.79 %
13/06 0.98142006 SNT ▲ 0.12 %
14/06 1.17864 SNT ▲ 20.1 %
15/06 1.821728 SNT ▲ 54.56 %
16/06 2.23622 SNT ▲ 22.75 %
17/06 2.235686 SNT ▼ -0.02 %
18/06 2.246065 SNT ▲ 0.46 %
19/06 2.278474 SNT ▲ 1.44 %
20/06 2.320232 SNT ▲ 1.83 %
21/06 2.341644 SNT ▲ 0.92 %
22/06 2.393125 SNT ▲ 2.2 %
23/06 2.406325 SNT ▲ 0.55 %
24/06 2.387506 SNT ▼ -0.78 %
25/06 2.410308 SNT ▲ 0.96 %
26/06 1.536182 SNT ▼ -36.27 %
27/06 0.97469001 SNT ▼ -36.55 %
28/06 1.015142 SNT ▲ 4.15 %
29/06 1.010942 SNT ▼ -0.41 %
30/06 1.018439 SNT ▲ 0.74 %
01/07 1.022974 SNT ▲ 0.45 %
02/07 1.025032 SNT ▲ 0.2 %
03/07 1.034701 SNT ▲ 0.94 %
04/07 1.048732 SNT ▲ 1.36 %
05/07 1.027128 SNT ▼ -2.06 %
06/07 1.003473 SNT ▼ -2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.95945912 SNT ▼ -0.56 %
17/06 — 23/06 0.96599144 SNT ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 0.9837921 SNT ▲ 1.84 %
01/07 — 07/07 2.885142 SNT ▲ 193.27 %
08/07 — 14/07 2.278466 SNT ▼ -21.03 %
15/07 — 21/07 1.456006 SNT ▼ -36.1 %
22/07 — 28/07 1.410229 SNT ▼ -3.14 %
29/07 — 04/08 1.26712 SNT ▼ -10.15 %
05/08 — 11/08 1.186638 SNT ▼ -6.35 %
12/08 — 18/08 1.158866 SNT ▼ -2.34 %
19/08 — 25/08 0.67820715 SNT ▼ -41.48 %
26/08 — 01/09 0.16131086 SNT ▼ -76.22 %

Lunyr/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.88752649 SNT ▼ -8.01 %
08/2024 0.84108215 SNT ▼ -5.23 %
09/2024 1.380381 SNT ▲ 64.12 %
10/2024 -0.00942697 SNT ▼ -100.68 %
11/2024 -0.00489877 SNT ▼ -48.03 %
12/2024 -0.00464702 SNT ▼ -5.14 %
01/2025 -0.00594665 SNT ▲ 27.97 %
02/2025 -0.00201869 SNT ▼ -66.05 %
03/2025 -0.00182657 SNT ▼ -9.52 %
04/2025 -0.0048054 SNT ▲ 163.08 %
05/2025 -0.00232712 SNT ▼ -51.57 %

Lunyr/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75300375 SNT
Tối đa 2.175766 SNT
Bình quân gia quyền 1.314178 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.70796013 SNT
Tối đa 2.175766 SNT
Bình quân gia quyền 1.11924 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.70796013 SNT
Tối đa 2.175766 SNT
Bình quân gia quyền 1.11924 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LUN/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu