Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/STQ
Lịch sử thay đổi trong LUN/STQ tỷ giá
LUN/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 11,455 STQ
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -69.98% (38,162 STQ — 11,455 STQ)
Thay đổi trong LUN/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 129.27% (4,996 STQ — 11,455 STQ)
Thay đổi trong LUN/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.1% (31,046 STQ — 11,455 STQ)
Thay đổi trong LUN/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.1% (31,046 STQ — 11,455 STQ)
Lunyr/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 12,729 STQ | ▲ 11.12 % |
08/06 | 12,892 STQ | ▲ 1.28 % |
09/06 | 11,956 STQ | ▼ -7.26 % |
10/06 | 10,703 STQ | ▼ -10.48 % |
11/06 | 11,306 STQ | ▲ 5.63 % |
12/06 | 12,926 STQ | ▲ 14.32 % |
13/06 | 14,095 STQ | ▲ 9.05 % |
14/06 | 14,871 STQ | ▲ 5.51 % |
15/06 | 13,767 STQ | ▼ -7.43 % |
16/06 | 13,273 STQ | ▼ -3.59 % |
17/06 | 12,570 STQ | ▼ -5.3 % |
18/06 | 13,370 STQ | ▲ 6.36 % |
19/06 | 15,109 STQ | ▲ 13.01 % |
20/06 | 14,400 STQ | ▼ -4.7 % |
21/06 | 13,519 STQ | ▼ -6.12 % |
22/06 | 14,181 STQ | ▲ 4.9 % |
23/06 | 15,209 STQ | ▲ 7.25 % |
24/06 | 14,240 STQ | ▼ -6.37 % |
25/06 | 14,160 STQ | ▼ -0.56 % |
26/06 | 13,608 STQ | ▼ -3.9 % |
27/06 | 14,548 STQ | ▲ 6.91 % |
28/06 | 14,925 STQ | ▲ 2.59 % |
29/06 | 15,153 STQ | ▲ 1.52 % |
30/06 | 10,361 STQ | ▼ -31.62 % |
01/07 | 6,806 STQ | ▼ -34.32 % |
02/07 | 6,780 STQ | ▼ -0.37 % |
03/07 | 6,923 STQ | ▲ 2.1 % |
04/07 | 5,556 STQ | ▼ -19.75 % |
05/07 | 4,117 STQ | ▼ -25.89 % |
06/07 | 3,822 STQ | ▼ -7.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11,437 STQ | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 70,054 STQ | ▲ 512.54 % |
24/06 — 30/06 | 88,087 STQ | ▲ 25.74 % |
01/07 — 07/07 | 79,797 STQ | ▼ -9.41 % |
08/07 — 14/07 | 75,909 STQ | ▼ -4.87 % |
15/07 — 21/07 | 82,615 STQ | ▲ 8.83 % |
22/07 — 28/07 | 75,073 STQ | ▼ -9.13 % |
29/07 — 04/08 | 76,654 STQ | ▲ 2.11 % |
05/08 — 11/08 | 75,057 STQ | ▼ -2.08 % |
12/08 — 18/08 | 67,124 STQ | ▼ -10.57 % |
19/08 — 25/08 | 70,318 STQ | ▲ 4.76 % |
26/08 — 01/09 | 23,247 STQ | ▼ -66.94 % |
Lunyr/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13,521 STQ | ▲ 18.04 % |
08/2024 | 40,490 STQ | ▲ 199.46 % |
09/2024 | 53,371 STQ | ▲ 31.81 % |
10/2024 | -5,018.53783656 STQ | ▼ -109.4 % |
11/2024 | -9,167.96425227 STQ | ▲ 82.68 % |
12/2024 | -12,377.25385699 STQ | ▲ 35.01 % |
01/2025 | -12,178.34883481 STQ | ▼ -1.61 % |
02/2025 | -5,627.2451746 STQ | ▼ -53.79 % |
Lunyr/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,455 STQ |
Tối đa | 45,234 STQ |
Bình quân gia quyền | 32,892 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,888 STQ |
Tối đa | 61,256 STQ |
Bình quân gia quyền | 37,793 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,430 STQ |
Tối đa | 192,447 STQ |
Bình quân gia quyền | 58,217 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: