Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TKS
Lịch sử thay đổi trong LUN/TKS tỷ giá
LUN/TKS tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 7.389248 TKS
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 7.11% (6.898844 TKS — 7.389248 TKS)
Thay đổi trong LUN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -44.13% (13.225 TKS — 7.389248 TKS)
Thay đổi trong LUN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -44.13% (13.225 TKS — 7.389248 TKS)
Thay đổi trong LUN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82% (41.041 TKS — 7.389248 TKS)
Lunyr/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 7.443156 TKS | ▲ 0.73 % |
21/05 | 7.468913 TKS | ▲ 0.35 % |
22/05 | 7.536776 TKS | ▲ 0.91 % |
23/05 | 7.562291 TKS | ▲ 0.34 % |
24/05 | 7.597996 TKS | ▲ 0.47 % |
25/05 | 7.506296 TKS | ▼ -1.21 % |
26/05 | 7.513186 TKS | ▲ 0.09 % |
27/05 | 8.368933 TKS | ▲ 11.39 % |
28/05 | 13.0668 TKS | ▲ 56.13 % |
29/05 | 18.1562 TKS | ▲ 38.95 % |
30/05 | 17.8217 TKS | ▼ -1.84 % |
31/05 | 17.8884 TKS | ▲ 0.37 % |
01/06 | 17.835 TKS | ▼ -0.3 % |
02/06 | 18.0962 TKS | ▲ 1.46 % |
03/06 | 18.4086 TKS | ▲ 1.73 % |
04/06 | 18.7181 TKS | ▲ 1.68 % |
05/06 | 18.8965 TKS | ▲ 0.95 % |
06/06 | 18.8478 TKS | ▼ -0.26 % |
07/06 | 18.9138 TKS | ▲ 0.35 % |
08/06 | 12.0307 TKS | ▼ -36.39 % |
09/06 | 6.956425 TKS | ▼ -42.18 % |
10/06 | 7.26349 TKS | ▲ 4.41 % |
11/06 | 7.303023 TKS | ▲ 0.54 % |
12/06 | 7.387151 TKS | ▲ 1.15 % |
13/06 | 7.364928 TKS | ▼ -0.3 % |
14/06 | 7.273943 TKS | ▼ -1.24 % |
15/06 | 7.092843 TKS | ▼ -2.49 % |
16/06 | 6.994523 TKS | ▼ -1.39 % |
17/06 | 7.046192 TKS | ▲ 0.74 % |
18/06 | 7.002886 TKS | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.449044 TKS | ▼ -53.32 % |
27/05 — 02/06 | 3.563899 TKS | ▲ 3.33 % |
03/06 — 09/06 | 3.762019 TKS | ▲ 5.56 % |
10/06 — 16/06 | 9.261852 TKS | ▲ 146.19 % |
17/06 — 23/06 | 7.589018 TKS | ▼ -18.06 % |
24/06 — 30/06 | 4.97282 TKS | ▼ -34.47 % |
01/07 — 07/07 | 4.88585 TKS | ▼ -1.75 % |
08/07 — 14/07 | 4.625901 TKS | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 6.457391 TKS | ▲ 39.59 % |
22/07 — 28/07 | 7.669688 TKS | ▲ 18.77 % |
29/07 — 04/08 | 7.669275 TKS | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.16602116 TKS | ▼ -97.84 % |
Lunyr/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.874525 TKS | ▼ -61.1 % |
07/2024 | 6.560742 TKS | ▲ 128.24 % |
08/2024 | 1.419384 TKS | ▼ -78.37 % |
09/2024 | 1.41262 TKS | ▼ -0.48 % |
10/2024 | 1.666527 TKS | ▲ 17.97 % |
11/2024 | 1.050263 TKS | ▼ -36.98 % |
Lunyr/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.774437 TKS |
Tối đa | 18.6506 TKS |
Bình quân gia quyền | 11.2016 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.317985 TKS |
Tối đa | 18.6506 TKS |
Bình quân gia quyền | 10.0703 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.317985 TKS |
Tối đa | 18.6506 TKS |
Bình quân gia quyền | 10.0703 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: