Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XVG
Lịch sử thay đổi trong LUN/XVG tỷ giá
LUN/XVG tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 12.6715 XVG
▲ 4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 49.53% (8.474372 XVG — 12.6715 XVG)
Thay đổi trong LUN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 73.22% (7.315228 XVG — 12.6715 XVG)
Thay đổi trong LUN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 73.22% (7.315228 XVG — 12.6715 XVG)
Thay đổi trong LUN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -94.22% (219.18 XVG — 12.6715 XVG)
Lunyr/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.9925 XVG | ▲ 2.53 % |
20/05 | 13.0007 XVG | ▲ 0.06 % |
21/05 | 13.1404 XVG | ▲ 1.07 % |
22/05 | 13.2598 XVG | ▲ 0.91 % |
23/05 | 13.1224 XVG | ▼ -1.04 % |
24/05 | 12.8122 XVG | ▼ -2.36 % |
25/05 | 12.827 XVG | ▲ 0.12 % |
26/05 | 15.418 XVG | ▲ 20.2 % |
27/05 | 24.1587 XVG | ▲ 56.69 % |
28/05 | 33.2239 XVG | ▲ 37.52 % |
29/05 | 33.2959 XVG | ▲ 0.22 % |
30/05 | 33.6067 XVG | ▲ 0.93 % |
31/05 | 33.6207 XVG | ▲ 0.04 % |
01/06 | 34.159 XVG | ▲ 1.6 % |
02/06 | 35.2523 XVG | ▲ 3.2 % |
03/06 | 35.7264 XVG | ▲ 1.34 % |
04/06 | 36.1889 XVG | ▲ 1.29 % |
05/06 | 36.0123 XVG | ▼ -0.49 % |
06/06 | 36.1185 XVG | ▲ 0.3 % |
07/06 | 26.9809 XVG | ▼ -25.3 % |
08/06 | 14.6405 XVG | ▼ -45.74 % |
09/06 | 15.1499 XVG | ▲ 3.48 % |
10/06 | 15.4474 XVG | ▲ 1.96 % |
11/06 | 15.9089 XVG | ▲ 2.99 % |
12/06 | 16.0462 XVG | ▲ 0.86 % |
13/06 | 16.4191 XVG | ▲ 2.32 % |
14/06 | 17.2842 XVG | ▲ 5.27 % |
15/06 | 17.4936 XVG | ▲ 1.21 % |
16/06 | 17.371 XVG | ▼ -0.7 % |
17/06 | 17.0955 XVG | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.1003 XVG | ▲ 11.28 % |
27/05 — 02/06 | 13.7322 XVG | ▼ -2.61 % |
03/06 — 09/06 | 14.7144 XVG | ▲ 7.15 % |
10/06 — 16/06 | 46.8483 XVG | ▲ 218.38 % |
17/06 — 23/06 | 31.6528 XVG | ▼ -32.44 % |
24/06 — 30/06 | 20.2694 XVG | ▼ -35.96 % |
01/07 — 07/07 | 20.1501 XVG | ▼ -0.59 % |
08/07 — 14/07 | 18.522 XVG | ▼ -8.08 % |
15/07 — 21/07 | 18.5689 XVG | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 19.351 XVG | ▲ 4.21 % |
29/07 — 04/08 | 14.0654 XVG | ▼ -27.31 % |
05/08 — 11/08 | 2.137685 XVG | ▼ -84.8 % |
Lunyr/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8514 XVG | ▲ 9.31 % |
07/2024 | 12.6546 XVG | ▼ -8.64 % |
08/2024 | 10.8974 XVG | ▼ -13.89 % |
09/2024 | 4.603846 XVG | ▼ -57.75 % |
10/2024 | 3.386082 XVG | ▼ -26.45 % |
11/2024 | 3.146581 XVG | ▼ -7.07 % |
12/2024 | 3.434907 XVG | ▲ 9.16 % |
01/2025 | 0.53309955 XVG | ▼ -84.48 % |
02/2025 | 0.56556053 XVG | ▲ 6.09 % |
03/2025 | 1.329862 XVG | ▲ 135.14 % |
04/2025 | 0.82690535 XVG | ▼ -37.82 % |
Lunyr/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.414693 XVG |
Tối đa | 25.4914 XVG |
Bình quân gia quyền | 15.3436 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.343888 XVG |
Tối đa | 25.4914 XVG |
Bình quân gia quyền | 12.8681 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.343888 XVG |
Tối đa | 25.4914 XVG |
Bình quân gia quyền | 12.8681 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: