Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ATM

Lịch sử thay đổi trong LVL/ATM tỷ giá

LVL/ATM tỷ giá

05 18, 2024
1 LVL = 0.53802988 ATM
▲ 0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (0.50684307 ATM — 0.53802988 ATM)

Thay đổi trong LVL/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.58% (0.60850453 ATM — 0.53802988 ATM)

Thay đổi trong LVL/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.79% (0.5835121 ATM — 0.53802988 ATM)

Thay đổi trong LVL/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (16,400 ATM — 0.53802988 ATM)

Latvian lat/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.51531687 ATM ▼ -4.22 %
20/05 0.50123185 ATM ▼ -2.73 %
21/05 0.50665011 ATM ▲ 1.08 %
22/05 0.50771491 ATM ▲ 0.21 %
23/05 0.50841735 ATM ▲ 0.14 %
24/05 0.51487976 ATM ▲ 1.27 %
25/05 0.51903168 ATM ▲ 0.81 %
26/05 0.54237771 ATM ▲ 4.5 %
27/05 0.54456764 ATM ▲ 0.4 %
28/05 0.54704752 ATM ▲ 0.46 %
29/05 0.55463192 ATM ▲ 1.39 %
30/05 0.56242807 ATM ▲ 1.41 %
31/05 0.57515111 ATM ▲ 2.26 %
01/06 0.55677652 ATM ▼ -3.19 %
02/06 0.54121656 ATM ▼ -2.79 %
03/06 0.52851544 ATM ▼ -2.35 %
04/06 0.53181037 ATM ▲ 0.62 %
05/06 0.5256907 ATM ▼ -1.15 %
06/06 0.53216411 ATM ▲ 1.23 %
07/06 0.54519258 ATM ▲ 2.45 %
08/06 0.5493338 ATM ▲ 0.76 %
09/06 0.56069949 ATM ▲ 2.07 %
10/06 0.57789781 ATM ▲ 3.07 %
11/06 0.58792567 ATM ▲ 1.74 %
12/06 0.60334508 ATM ▲ 2.62 %
13/06 0.62548552 ATM ▲ 3.67 %
14/06 0.61734603 ATM ▼ -1.3 %
15/06 0.59935859 ATM ▼ -2.91 %
16/06 0.58121674 ATM ▼ -3.03 %
17/06 0.56775435 ATM ▼ -2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.53569766 ATM ▼ -0.43 %
27/05 — 02/06 0.51288964 ATM ▼ -4.26 %
03/06 — 09/06 0.55291425 ATM ▲ 7.8 %
10/06 — 16/06 0.49517643 ATM ▼ -10.44 %
17/06 — 23/06 0.46772316 ATM ▼ -5.54 %
24/06 — 30/06 0.42186184 ATM ▼ -9.81 %
01/07 — 07/07 0.44871824 ATM ▲ 6.37 %
08/07 — 14/07 0.45715773 ATM ▲ 1.88 %
15/07 — 21/07 0.50652427 ATM ▲ 10.8 %
22/07 — 28/07 0.47955808 ATM ▼ -5.32 %
29/07 — 04/08 0.52696489 ATM ▲ 9.89 %
05/08 — 11/08 0.48134066 ATM ▼ -8.66 %

Latvian lat/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5364407 ATM ▼ -0.3 %
07/2024 0.44444348 ATM ▼ -17.15 %
08/2024 0.49787678 ATM ▲ 12.02 %
09/2024 0.52189997 ATM ▲ 4.83 %
10/2024 0.5099308 ATM ▼ -2.29 %
11/2024 0.44861746 ATM ▼ -12.02 %
12/2024 0.4856981 ATM ▲ 8.27 %
01/2025 0.50441319 ATM ▲ 3.85 %
02/2025 0.42964958 ATM ▼ -14.82 %
03/2025 0.36895878 ATM ▼ -14.13 %
04/2025 0.42171858 ATM ▲ 14.3 %
05/2025 0.40735536 ATM ▼ -3.41 %

Latvian lat/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49633104 ATM
Tối đa 0.58401492 ATM
Bình quân gia quyền 0.53005201 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42122275 ATM
Tối đa 0.61617014 ATM
Bình quân gia quyền 0.52650191 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42122275 ATM
Tối đa 0.76396178 ATM
Bình quân gia quyền 0.61740649 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LVL/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu