Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong LVL/ELEC tỷ giá
LVL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 LVL = 2,404 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -78.22% (11,035 ELEC — 2,404 ELEC)
Thay đổi trong LVL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (1,890 ELEC — 2,404 ELEC)
Thay đổi trong LVL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 345.7% (539.32 ELEC — 2,404 ELEC)
Thay đổi trong LVL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.38% (3,663 ELEC — 2,404 ELEC)
Latvian lat/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,597 ELEC | ▲ 8.03 % |
21/05 | 2,844 ELEC | ▲ 9.51 % |
22/05 | 3,069 ELEC | ▲ 7.92 % |
23/05 | 3,097 ELEC | ▲ 0.92 % |
24/05 | 2,991 ELEC | ▼ -3.43 % |
25/05 | 2,861 ELEC | ▼ -4.34 % |
26/05 | 2,795 ELEC | ▼ -2.29 % |
27/05 | 2,793 ELEC | ▼ -0.11 % |
28/05 | 2,760 ELEC | ▼ -1.15 % |
29/05 | 3,250 ELEC | ▲ 17.74 % |
30/05 | 3,149 ELEC | ▼ -3.1 % |
31/05 | 3,137 ELEC | ▼ -0.38 % |
01/06 | 3,047 ELEC | ▼ -2.87 % |
02/06 | 2,726 ELEC | ▼ -10.53 % |
03/06 | 2,714 ELEC | ▼ -0.46 % |
04/06 | 2,734 ELEC | ▲ 0.75 % |
05/06 | 2,811 ELEC | ▲ 2.81 % |
06/06 | 2,830 ELEC | ▲ 0.67 % |
07/06 | 2,845 ELEC | ▲ 0.56 % |
08/06 | 2,540 ELEC | ▼ -10.75 % |
09/06 | 2,171 ELEC | ▼ -14.5 % |
10/06 | 1,372 ELEC | ▼ -36.81 % |
11/06 | 1,359 ELEC | ▼ -0.98 % |
12/06 | 1,888 ELEC | ▲ 38.94 % |
13/06 | 1,712 ELEC | ▼ -9.3 % |
14/06 | 1,770 ELEC | ▲ 3.37 % |
15/06 | 1,473 ELEC | ▼ -16.75 % |
16/06 | 1,396 ELEC | ▼ -5.25 % |
17/06 | 1,216 ELEC | ▼ -12.87 % |
18/06 | 1,988 ELEC | ▲ 63.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,032 ELEC | ▲ 67.74 % |
27/05 — 02/06 | 4,522 ELEC | ▲ 12.15 % |
03/06 — 09/06 | 5,721 ELEC | ▲ 26.51 % |
10/06 — 16/06 | 5,831 ELEC | ▲ 1.92 % |
17/06 — 23/06 | 5,294 ELEC | ▼ -9.21 % |
24/06 — 30/06 | 3,482 ELEC | ▼ -34.22 % |
01/07 — 07/07 | 4,951 ELEC | ▲ 42.18 % |
08/07 — 14/07 | 53,656 ELEC | ▲ 983.69 % |
15/07 — 21/07 | 54,009 ELEC | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | 50,563 ELEC | ▼ -6.38 % |
29/07 — 04/08 | 49,802 ELEC | ▼ -1.5 % |
05/08 — 11/08 | -1,488.94423837 ELEC | ▼ -102.99 % |
Latvian lat/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,275 ELEC | ▼ -5.34 % |
07/2024 | 3,035 ELEC | ▲ 33.4 % |
08/2024 | 2,906 ELEC | ▼ -4.24 % |
09/2024 | 2,192 ELEC | ▼ -24.58 % |
10/2024 | 2,726 ELEC | ▲ 24.36 % |
11/2024 | 3,746 ELEC | ▲ 37.42 % |
12/2024 | 4,767 ELEC | ▲ 27.25 % |
01/2025 | 1,109 ELEC | ▼ -76.73 % |
02/2025 | 12,174 ELEC | ▲ 997.57 % |
03/2025 | 19,807 ELEC | ▲ 62.7 % |
04/2025 | 22,295 ELEC | ▲ 12.56 % |
05/2025 | 18,091 ELEC | ▼ -18.86 % |
Latvian lat/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,200 ELEC |
Tối đa | 14,720 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8,722 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,200 ELEC |
Tối đa | 14,720 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8,494 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 539.32 ELEC |
Tối đa | 14,720 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8,321 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: