Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/EMC2
Lịch sử thay đổi trong LVL/EMC2 tỷ giá
LVL/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 LVL = 155.61 EMC2
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.79% (224.82 EMC2 — 155.61 EMC2)
Thay đổi trong LVL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -87.91% (1,287 EMC2 — 155.61 EMC2)
Thay đổi trong LVL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (181.97 EMC2 — 155.61 EMC2)
Thay đổi trong LVL/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 275.07% (41.487 EMC2 — 155.61 EMC2)
Latvian lat/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 152.08 EMC2 | ▼ -2.27 % |
21/05 | 158.1 EMC2 | ▲ 3.96 % |
22/05 | 160.79 EMC2 | ▲ 1.7 % |
23/05 | 142.48 EMC2 | ▼ -11.39 % |
24/05 | 140.64 EMC2 | ▼ -1.29 % |
25/05 | 135.54 EMC2 | ▼ -3.62 % |
26/05 | 133.28 EMC2 | ▼ -1.67 % |
27/05 | 136.21 EMC2 | ▲ 2.2 % |
28/05 | 138.87 EMC2 | ▲ 1.96 % |
29/05 | 142.58 EMC2 | ▲ 2.67 % |
30/05 | 141.52 EMC2 | ▼ -0.74 % |
31/05 | 137.19 EMC2 | ▼ -3.06 % |
01/06 | 127.86 EMC2 | ▼ -6.8 % |
02/06 | 130.1 EMC2 | ▲ 1.75 % |
03/06 | 132.5 EMC2 | ▲ 1.85 % |
04/06 | 135.56 EMC2 | ▲ 2.3 % |
05/06 | 138.51 EMC2 | ▲ 2.18 % |
06/06 | 136.78 EMC2 | ▼ -1.25 % |
07/06 | 140.66 EMC2 | ▲ 2.84 % |
08/06 | 140.01 EMC2 | ▼ -0.47 % |
09/06 | 135.59 EMC2 | ▼ -3.15 % |
10/06 | 125.1 EMC2 | ▼ -7.74 % |
11/06 | 126.99 EMC2 | ▲ 1.51 % |
12/06 | 127.49 EMC2 | ▲ 0.39 % |
13/06 | 130.9 EMC2 | ▲ 2.68 % |
14/06 | 118.8 EMC2 | ▼ -9.24 % |
15/06 | 110.45 EMC2 | ▼ -7.03 % |
16/06 | 100.11 EMC2 | ▼ -9.36 % |
17/06 | 93.6163 EMC2 | ▼ -6.49 % |
18/06 | 94.6636 EMC2 | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 167.43 EMC2 | ▲ 7.6 % |
27/05 — 02/06 | 162.49 EMC2 | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 43.945 EMC2 | ▼ -72.95 % |
10/06 — 16/06 | 21.6098 EMC2 | ▼ -50.83 % |
17/06 — 23/06 | 22.2983 EMC2 | ▲ 3.19 % |
24/06 — 30/06 | 23.1425 EMC2 | ▲ 3.79 % |
01/07 — 07/07 | 28.6545 EMC2 | ▲ 23.82 % |
08/07 — 14/07 | 24.2221 EMC2 | ▼ -15.47 % |
15/07 — 21/07 | 22.4186 EMC2 | ▼ -7.45 % |
22/07 — 28/07 | 24.208 EMC2 | ▲ 7.98 % |
29/07 — 04/08 | 19.665 EMC2 | ▼ -18.77 % |
05/08 — 11/08 | 16.4163 EMC2 | ▼ -16.52 % |
Latvian lat/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 164.03 EMC2 | ▲ 5.41 % |
07/2024 | 161.49 EMC2 | ▼ -1.55 % |
08/2024 | 151.02 EMC2 | ▼ -6.48 % |
09/2024 | 184.84 EMC2 | ▲ 22.39 % |
10/2024 | 231.68 EMC2 | ▲ 25.34 % |
11/2024 | 158.34 EMC2 | ▼ -31.66 % |
12/2024 | 180.41 EMC2 | ▲ 13.94 % |
01/2025 | 504.9 EMC2 | ▲ 179.86 % |
02/2025 | 785.17 EMC2 | ▲ 55.51 % |
03/2025 | 224.24 EMC2 | ▼ -71.44 % |
04/2025 | 195.6 EMC2 | ▼ -12.77 % |
05/2025 | 139.98 EMC2 | ▼ -28.44 % |
Latvian lat/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 155.61 EMC2 |
Tối đa | 228.44 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 203 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 155.61 EMC2 |
Tối đa | 1,252 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 351.38 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136.25 EMC2 |
Tối đa | 1,353 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 270.72 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: