Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GAS

Lịch sử thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá

LVL/GAS tỷ giá

05 18, 2024
1 LVL = 0.31766719 GAS
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.78% (0.30610381 GAS — 0.31766719 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 24.75% (0.25463461 GAS — 0.31766719 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -47.14% (0.60100344 GAS — 0.31766719 GAS)

Thay đổi trong LVL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.2% (1.456876 GAS — 0.31766719 GAS)

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.29563209 GAS ▼ -6.94 %
20/05 0.29228171 GAS ▼ -1.13 %
21/05 0.28473269 GAS ▼ -2.58 %
22/05 0.27802777 GAS ▼ -2.35 %
23/05 0.27944984 GAS ▲ 0.51 %
24/05 0.28960796 GAS ▲ 3.64 %
25/05 0.29504696 GAS ▲ 1.88 %
26/05 0.29126832 GAS ▼ -1.28 %
27/05 0.29279307 GAS ▲ 0.52 %
28/05 0.28643977 GAS ▼ -2.17 %
29/05 0.28894384 GAS ▲ 0.87 %
30/05 0.30108407 GAS ▲ 4.2 %
31/05 0.32089437 GAS ▲ 6.58 %
01/06 0.31956397 GAS ▼ -0.41 %
02/06 0.31040114 GAS ▼ -2.87 %
03/06 0.30490832 GAS ▼ -1.77 %
04/06 0.30279127 GAS ▼ -0.69 %
05/06 0.29912039 GAS ▼ -1.21 %
06/06 0.30100479 GAS ▲ 0.63 %
07/06 0.30409328 GAS ▲ 1.03 %
08/06 0.30104492 GAS ▼ -1 %
09/06 0.30559406 GAS ▲ 1.51 %
10/06 0.31424795 GAS ▲ 2.83 %
11/06 0.31778651 GAS ▲ 1.13 %
12/06 0.32193811 GAS ▲ 1.31 %
13/06 0.32381474 GAS ▲ 0.58 %
14/06 0.31900911 GAS ▼ -1.48 %
15/06 0.31320466 GAS ▼ -1.82 %
16/06 0.30906461 GAS ▼ -1.32 %
17/06 0.30487973 GAS ▼ -1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.3115426 GAS ▼ -1.93 %
27/05 — 02/06 0.32657024 GAS ▲ 4.82 %
03/06 — 09/06 0.3617728 GAS ▲ 10.78 %
10/06 — 16/06 0.34080172 GAS ▼ -5.8 %
17/06 — 23/06 0.34308073 GAS ▲ 0.67 %
24/06 — 30/06 0.34790329 GAS ▲ 1.41 %
01/07 — 07/07 0.43009026 GAS ▲ 23.62 %
08/07 — 14/07 0.40710714 GAS ▼ -5.34 %
15/07 — 21/07 0.4317441 GAS ▲ 6.05 %
22/07 — 28/07 0.45511785 GAS ▲ 5.41 %
29/07 — 04/08 0.4779226 GAS ▲ 5.01 %
05/08 — 11/08 0.44414808 GAS ▼ -7.07 %

Latvian lat/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28635865 GAS ▼ -9.86 %
07/2024 0.2904859 GAS ▲ 1.44 %
08/2024 0.36279514 GAS ▲ 24.89 %
09/2024 0.336905 GAS ▼ -7.14 %
10/2024 0.11477486 GAS ▼ -65.93 %
11/2024 0.09912494 GAS ▼ -13.64 %
12/2024 0.11750629 GAS ▲ 18.54 %
01/2025 0.13932371 GAS ▲ 18.57 %
02/2025 0.11408455 GAS ▼ -18.12 %
03/2025 0.11436067 GAS ▲ 0.24 %
04/2025 0.16481626 GAS ▲ 44.12 %
05/2025 0.15621676 GAS ▼ -5.22 %

Latvian lat/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29104197 GAS
Tối đa 0.33798593 GAS
Bình quân gia quyền 0.31756552 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22062591 GAS
Tối đa 0.33798593 GAS
Bình quân gia quyền 0.27608438 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0821274 GAS
Tối đa 0.74956219 GAS
Bình quân gia quyền 0.43708561 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu