Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GNF
Lịch sử thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá
LVL/GNF tỷ giá
05 08, 2024
1 LVL = 14,213 GNF
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (14,172 GNF — 14,213 GNF)
Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (14,198 GNF — 14,213 GNF)
Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -64.6% (40,147 GNF — 14,213 GNF)
Thay đổi trong LVL/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.98% (15,614 GNF — 14,213 GNF)
Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 14,207 GNF | ▼ -0.04 % |
10/05 | 14,236 GNF | ▲ 0.21 % |
11/05 | 14,306 GNF | ▲ 0.49 % |
12/05 | 14,235 GNF | ▼ -0.49 % |
13/05 | 14,214 GNF | ▼ -0.15 % |
14/05 | 14,200 GNF | ▼ -0.1 % |
15/05 | 14,222 GNF | ▲ 0.15 % |
16/05 | 14,249 GNF | ▲ 0.19 % |
17/05 | 14,368 GNF | ▲ 0.83 % |
18/05 | 14,346 GNF | ▼ -0.15 % |
19/05 | 14,245 GNF | ▼ -0.7 % |
20/05 | 14,199 GNF | ▼ -0.33 % |
21/05 | 14,199 GNF | ▲ 0 % |
22/05 | 14,204 GNF | ▲ 0.04 % |
23/05 | 14,230 GNF | ▲ 0.18 % |
24/05 | 14,201 GNF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 14,222 GNF | ▲ 0.15 % |
26/05 | 14,223 GNF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 14,255 GNF | ▲ 0.23 % |
28/05 | 14,255 GNF | ▼ -0 % |
29/05 | 14,193 GNF | ▼ -0.43 % |
30/05 | 14,172 GNF | ▼ -0.15 % |
31/05 | 14,232 GNF | ▲ 0.42 % |
01/06 | 14,181 GNF | ▼ -0.36 % |
02/06 | 14,190 GNF | ▲ 0.06 % |
03/06 | 14,171 GNF | ▼ -0.13 % |
04/06 | 14,176 GNF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 14,259 GNF | ▲ 0.58 % |
06/06 | 14,230 GNF | ▼ -0.2 % |
07/06 | 14,261 GNF | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,240 GNF | ▲ 0.19 % |
20/05 — 26/05 | 14,221 GNF | ▼ -0.13 % |
27/05 — 02/06 | 14,295 GNF | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 14,267 GNF | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 14,241 GNF | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 14,233 GNF | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 14,224 GNF | ▼ -0.07 % |
01/07 — 07/07 | 14,236 GNF | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 14,221 GNF | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 14,239 GNF | ▲ 0.13 % |
22/07 — 28/07 | 14,286 GNF | ▲ 0.33 % |
29/07 — 04/08 | 14,285 GNF | ▼ -0 % |
Latvian lat/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,235 GNF | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 14,222 GNF | ▼ -0.09 % |
08/2024 | 14,160 GNF | ▼ -0.43 % |
09/2024 | 14,186 GNF | ▲ 0.18 % |
10/2024 | 14,239 GNF | ▲ 0.38 % |
11/2024 | 14,176 GNF | ▼ -0.45 % |
12/2024 | 14,226 GNF | ▲ 0.36 % |
01/2025 | 14,200 GNF | ▼ -0.18 % |
02/2025 | 14,184 GNF | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 14,174 GNF | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 14,225 GNF | ▲ 0.36 % |
05/2025 | 14,203 GNF | ▼ -0.15 % |
Latvian lat/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,166 GNF |
Tối đa | 14,248 GNF |
Bình quân gia quyền | 14,215 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,145 GNF |
Tối đa | 14,248 GNF |
Bình quân gia quyền | 14,210 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,083 GNF |
Tối đa | 43,721 GNF |
Bình quân gia quyền | 14,298 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: