Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GRS

Lịch sử thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá

LVL/GRS tỷ giá

06 05, 2024
1 LVL = 3.772174 GRS
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 26.36% (2.985243 GRS — 3.772174 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 55.67% (2.423193 GRS — 3.772174 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -21.58% (4.810026 GRS — 3.772174 GRS)

Thay đổi trong LVL/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -65.01% (10.7806 GRS — 3.772174 GRS)

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 3.810924 GRS ▲ 1.03 %
07/06 3.861829 GRS ▲ 1.34 %
08/06 3.924571 GRS ▲ 1.62 %
09/06 3.930834 GRS ▲ 0.16 %
10/06 4.033316 GRS ▲ 2.61 %
11/06 4.026438 GRS ▼ -0.17 %
12/06 4.040521 GRS ▲ 0.35 %
13/06 4.043705 GRS ▲ 0.08 %
14/06 3.988919 GRS ▼ -1.35 %
15/06 3.907502 GRS ▼ -2.04 %
16/06 3.8716 GRS ▼ -0.92 %
17/06 3.831116 GRS ▼ -1.05 %
18/06 3.815428 GRS ▼ -0.41 %
19/06 3.892732 GRS ▲ 2.03 %
20/06 3.864324 GRS ▼ -0.73 %
21/06 3.884501 GRS ▲ 0.52 %
22/06 3.953138 GRS ▲ 1.77 %
23/06 3.979985 GRS ▲ 0.68 %
24/06 3.949521 GRS ▼ -0.77 %
25/06 3.959398 GRS ▲ 0.25 %
26/06 3.977949 GRS ▲ 0.47 %
27/06 4.003529 GRS ▲ 0.64 %
28/06 4.064718 GRS ▲ 1.53 %
29/06 4.106193 GRS ▲ 1.02 %
30/06 4.170163 GRS ▲ 1.56 %
01/07 4.184897 GRS ▲ 0.35 %
02/07 4.204011 GRS ▲ 0.46 %
03/07 4.456972 GRS ▲ 6.02 %
04/07 5.025486 GRS ▲ 12.76 %
05/07 5.066705 GRS ▲ 0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3.737057 GRS ▼ -0.93 %
17/06 — 23/06 3.554394 GRS ▼ -4.89 %
24/06 — 30/06 3.63834 GRS ▲ 2.36 %
01/07 — 07/07 4.203315 GRS ▲ 15.53 %
08/07 — 14/07 4.056199 GRS ▼ -3.5 %
15/07 — 21/07 4.368173 GRS ▲ 7.69 %
22/07 — 28/07 4.219013 GRS ▼ -3.41 %
29/07 — 04/08 4.58703 GRS ▲ 8.72 %
05/08 — 11/08 4.411877 GRS ▼ -3.82 %
12/08 — 18/08 4.478547 GRS ▲ 1.51 %
19/08 — 25/08 4.983934 GRS ▲ 11.28 %
26/08 — 01/09 5.382381 GRS ▲ 7.99 %

Latvian lat/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.91352 GRS ▲ 3.75 %
08/2024 3.467551 GRS ▼ -11.4 %
09/2024 2.949996 GRS ▼ -14.93 %
10/2024 3.145087 GRS ▲ 6.61 %
11/2024 2.729379 GRS ▼ -13.22 %
12/2024 2.624834 GRS ▼ -3.83 %
01/2025 3.096331 GRS ▲ 17.96 %
01/2025 2.556487 GRS ▼ -17.43 %
03/2025 2.276863 GRS ▼ -10.94 %
04/2025 3.049033 GRS ▲ 33.91 %
05/2025 3.05503 GRS ▲ 0.2 %
05/2025 3.622526 GRS ▲ 18.58 %

Latvian lat/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.987436 GRS
Tối đa 3.717452 GRS
Bình quân gia quyền 3.136734 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.161267 GRS
Tối đa 3.717452 GRS
Bình quân gia quyền 2.798869 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.161267 GRS
Tối đa 5.520892 GRS
Bình quân gia quyền 3.397565 GRS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu