Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GUP
Lịch sử thay đổi trong LVL/GUP tỷ giá
LVL/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 LVL = 4,592 GUP
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 627.7% (630.98 GUP — 4,592 GUP)
Thay đổi trong LVL/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 717.58% (561.62 GUP — 4,592 GUP)
Thay đổi trong LVL/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.44% (1,035 GUP — 4,592 GUP)
Thay đổi trong LVL/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.44% (1,035 GUP — 4,592 GUP)
Latvian lat/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 8,407 GUP | ▲ 83.1 % |
12/05 | 8,722 GUP | ▲ 3.75 % |
13/05 | 8,748 GUP | ▲ 0.3 % |
14/05 | 8,543 GUP | ▼ -2.35 % |
15/05 | 8,454 GUP | ▼ -1.05 % |
16/05 | 8,455 GUP | ▲ 0.02 % |
17/05 | 10,096 GUP | ▲ 19.41 % |
18/05 | 8,586 GUP | ▼ -14.96 % |
19/05 | 8,890 GUP | ▲ 3.55 % |
20/05 | 9,245 GUP | ▲ 3.99 % |
21/05 | 10,637 GUP | ▲ 15.06 % |
22/05 | 10,870 GUP | ▲ 2.19 % |
23/05 | 10,411 GUP | ▼ -4.22 % |
24/05 | 11,241 GUP | ▲ 7.97 % |
25/05 | 11,280 GUP | ▲ 0.35 % |
26/05 | 12,362 GUP | ▲ 9.59 % |
27/05 | 14,602 GUP | ▲ 18.12 % |
28/05 | 13,432 GUP | ▼ -8.02 % |
29/05 | 14,278 GUP | ▲ 6.3 % |
30/05 | 14,280 GUP | ▲ 0.02 % |
31/05 | 14,536 GUP | ▲ 1.79 % |
01/06 | 14,603 GUP | ▲ 0.46 % |
02/06 | 14,182 GUP | ▼ -2.88 % |
03/06 | 13,487 GUP | ▼ -4.9 % |
04/06 | 13,007 GUP | ▼ -3.56 % |
05/06 | 19,156 GUP | ▲ 47.28 % |
06/06 | 34,840 GUP | ▲ 81.87 % |
07/06 | 65,521 GUP | ▲ 88.06 % |
08/06 | 61,974 GUP | ▼ -5.41 % |
09/06 | 63,721 GUP | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6,849 GUP | ▲ 49.15 % |
20/05 — 26/05 | 7,153 GUP | ▲ 4.45 % |
27/05 — 02/06 | 7,459 GUP | ▲ 4.28 % |
03/06 — 09/06 | 6,559 GUP | ▼ -12.08 % |
10/06 — 16/06 | 7,327 GUP | ▲ 11.71 % |
17/06 — 23/06 | 7,196 GUP | ▼ -1.78 % |
24/06 — 30/06 | 5,663 GUP | ▼ -21.31 % |
01/07 — 07/07 | 6,101 GUP | ▲ 7.74 % |
08/07 — 14/07 | 6,556 GUP | ▲ 7.46 % |
15/07 — 21/07 | 8,681 GUP | ▲ 32.41 % |
22/07 — 28/07 | 10,142 GUP | ▲ 16.83 % |
29/07 — 04/08 | 52,619 GUP | ▲ 418.84 % |
Latvian lat/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,716 GUP | ▼ -19.06 % |
07/2024 | 5,631 GUP | ▲ 51.53 % |
08/2024 | 4,868 GUP | ▼ -13.55 % |
09/2024 | 3,027 GUP | ▼ -37.82 % |
10/2024 | 4,903 GUP | ▲ 61.97 % |
11/2024 | 4,653 GUP | ▼ -5.1 % |
12/2024 | 4,766 GUP | ▲ 2.42 % |
01/2025 | 41,786 GUP | ▲ 776.8 % |
Latvian lat/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 615.64 GUP |
Tối đa | 4,592 GUP |
Bình quân gia quyền | 1,358 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00129714 GUP |
Tối đa | 4,592 GUP |
Bình quân gia quyền | 952.35 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00030552 GUP |
Tối đa | 4,592 GUP |
Bình quân gia quyền | 672.59 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: