Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/IDR
Lịch sử thay đổi trong LVL/IDR tỷ giá
LVL/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 26,392 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.91% (26,906 IDR — 26,392 IDR)
Thay đổi trong LVL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.14% (25,840 IDR — 26,392 IDR)
Thay đổi trong LVL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.89% (24,692 IDR — 26,392 IDR)
Thay đổi trong LVL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9991.58% (261.53 IDR — 26,392 IDR)
Latvian lat/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 26,480 IDR | ▲ 0.33 % |
20/05 | 26,431 IDR | ▼ -0.18 % |
21/05 | 26,431 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 26,459 IDR | ▲ 0.1 % |
23/05 | 26,367 IDR | ▼ -0.35 % |
24/05 | 26,349 IDR | ▼ -0.07 % |
25/05 | 26,378 IDR | ▲ 0.11 % |
26/05 | 26,432 IDR | ▲ 0.21 % |
27/05 | 26,446 IDR | ▲ 0.05 % |
28/05 | 26,446 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 26,451 IDR | ▲ 0.02 % |
30/05 | 26,473 IDR | ▲ 0.08 % |
31/05 | 26,418 IDR | ▼ -0.21 % |
01/06 | 26,282 IDR | ▼ -0.51 % |
02/06 | 26,095 IDR | ▼ -0.71 % |
03/06 | 26,005 IDR | ▼ -0.34 % |
04/06 | 26,006 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 26,106 IDR | ▲ 0.39 % |
06/06 | 26,156 IDR | ▲ 0.19 % |
07/06 | 26,177 IDR | ▲ 0.08 % |
08/06 | 26,123 IDR | ▼ -0.21 % |
09/06 | 26,116 IDR | ▼ -0.03 % |
10/06 | 26,140 IDR | ▲ 0.09 % |
11/06 | 26,140 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 26,229 IDR | ▲ 0.34 % |
13/06 | 26,263 IDR | ▲ 0.13 % |
14/06 | 26,060 IDR | ▼ -0.77 % |
15/06 | 25,991 IDR | ▼ -0.27 % |
16/06 | 26,051 IDR | ▲ 0.23 % |
17/06 | 26,044 IDR | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,496 IDR | ▲ 0.39 % |
27/05 — 02/06 | 26,039 IDR | ▼ -1.73 % |
03/06 — 09/06 | 26,365 IDR | ▲ 1.25 % |
10/06 — 16/06 | 26,526 IDR | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 26,834 IDR | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 26,780 IDR | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 27,080 IDR | ▲ 1.12 % |
08/07 — 14/07 | 27,308 IDR | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 27,332 IDR | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 26,940 IDR | ▼ -1.44 % |
29/07 — 04/08 | 27,024 IDR | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 26,758 IDR | ▼ -0.98 % |
Latvian lat/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,353 IDR | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 26,520 IDR | ▲ 0.63 % |
08/2024 | 26,704 IDR | ▲ 0.7 % |
09/2024 | 27,086 IDR | ▲ 1.43 % |
10/2024 | 27,861 IDR | ▲ 2.86 % |
11/2024 | 27,121 IDR | ▼ -2.66 % |
12/2024 | 26,992 IDR | ▼ -0.48 % |
01/2025 | 27,638 IDR | ▲ 2.39 % |
02/2025 | 27,553 IDR | ▼ -0.31 % |
03/2025 | 27,954 IDR | ▲ 1.46 % |
04/2025 | 28,549 IDR | ▲ 2.13 % |
05/2025 | 28,169 IDR | ▼ -1.33 % |
Latvian lat/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,354 IDR |
Tối đa | 26,865 IDR |
Bình quân gia quyền | 26,643 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,668 IDR |
Tối đa | 26,865 IDR |
Bình quân gia quyền | 26,281 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,583 IDR |
Tối đa | 26,865 IDR |
Bình quân gia quyền | 25,644 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: