Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/KIN
Lịch sử thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá
LVL/KIN tỷ giá
05 09, 2024
1 LVL = 80,661 KIN
▼ -5.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -1.33% (81,750 KIN — 80,661 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -3% (83,158 KIN — 80,661 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -89.44% (763,545 KIN — 80,661 KIN)
Thay đổi trong LVL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -78.69% (378,456 KIN — 80,661 KIN)
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 82,022 KIN | ▲ 1.69 % |
12/05 | 81,778 KIN | ▼ -0.3 % |
13/05 | 84,193 KIN | ▲ 2.95 % |
14/05 | 91,715 KIN | ▲ 8.93 % |
15/05 | 95,196 KIN | ▲ 3.8 % |
16/05 | 91,969 KIN | ▼ -3.39 % |
17/05 | 92,988 KIN | ▲ 1.11 % |
18/05 | 95,079 KIN | ▲ 2.25 % |
19/05 | 96,428 KIN | ▲ 1.42 % |
20/05 | 99,252 KIN | ▲ 2.93 % |
21/05 | 97,829 KIN | ▼ -1.43 % |
22/05 | 96,660 KIN | ▼ -1.2 % |
23/05 | 98,116 KIN | ▲ 1.51 % |
24/05 | 98,654 KIN | ▲ 0.55 % |
25/05 | 104,474 KIN | ▲ 5.9 % |
26/05 | 107,820 KIN | ▲ 3.2 % |
27/05 | 110,852 KIN | ▲ 2.81 % |
28/05 | 116,187 KIN | ▲ 4.81 % |
29/05 | 117,752 KIN | ▲ 1.35 % |
30/05 | 118,863 KIN | ▲ 0.94 % |
31/05 | 122,530 KIN | ▲ 3.08 % |
01/06 | 115,666 KIN | ▼ -5.6 % |
02/06 | 97,145 KIN | ▼ -16.01 % |
03/06 | 81,873 KIN | ▼ -15.72 % |
04/06 | 82,053 KIN | ▲ 0.22 % |
05/06 | 82,461 KIN | ▲ 0.5 % |
06/06 | 80,462 KIN | ▼ -2.42 % |
07/06 | 80,384 KIN | ▼ -0.1 % |
08/06 | 83,348 KIN | ▲ 3.69 % |
09/06 | 84,155 KIN | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 78,324 KIN | ▼ -2.9 % |
20/05 — 26/05 | 85,312 KIN | ▲ 8.92 % |
27/05 — 02/06 | 90,618 KIN | ▲ 6.22 % |
03/06 — 09/06 | 80,522 KIN | ▼ -11.14 % |
10/06 — 16/06 | 75,775 KIN | ▼ -5.9 % |
17/06 — 23/06 | 81,420 KIN | ▲ 7.45 % |
24/06 — 30/06 | 83,067 KIN | ▲ 2.02 % |
01/07 — 07/07 | 95,504 KIN | ▲ 14.97 % |
08/07 — 14/07 | 100,827 KIN | ▲ 5.57 % |
15/07 — 21/07 | 115,208 KIN | ▲ 14.26 % |
22/07 — 28/07 | 74,271 KIN | ▼ -35.53 % |
29/07 — 04/08 | 79,600 KIN | ▲ 7.18 % |
Latvian lat/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81,169 KIN | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 35,403 KIN | ▼ -56.38 % |
08/2024 | 69,331 KIN | ▲ 95.83 % |
09/2024 | 46,275 KIN | ▼ -33.25 % |
10/2024 | 53,345 KIN | ▲ 15.28 % |
11/2024 | 35,343 KIN | ▼ -33.75 % |
12/2024 | 36,151 KIN | ▲ 2.29 % |
01/2025 | 35,181 KIN | ▼ -2.68 % |
02/2025 | 24,174 KIN | ▼ -31.29 % |
03/2025 | 27,530 KIN | ▲ 13.88 % |
04/2025 | 44,237 KIN | ▲ 60.69 % |
05/2025 | 33,381 KIN | ▼ -24.54 % |
Latvian lat/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82,722 KIN |
Tối đa | 115,082 KIN |
Bình quân gia quyền | 95,463 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,138 KIN |
Tối đa | 115,082 KIN |
Bình quân gia quyền | 84,201 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64,138 KIN |
Tối đa | 777,369 KIN |
Bình quân gia quyền | 138,436 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: