Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MAID
Lịch sử thay đổi trong LVL/MAID tỷ giá
LVL/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 LVL = 11.9185 MAID
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.4% (13.1554 MAID — 11.9185 MAID)
Thay đổi trong LVL/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.3% (17.3495 MAID — 11.9185 MAID)
Thay đổi trong LVL/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 145.06% (4.863472 MAID — 11.9185 MAID)
Thay đổi trong LVL/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -60.8% (30.4042 MAID — 11.9185 MAID)
Latvian lat/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11.788 MAID | ▼ -1.09 % |
12/05 | 11.4681 MAID | ▼ -2.71 % |
13/05 | 11.5963 MAID | ▲ 1.12 % |
14/05 | 11.3918 MAID | ▼ -1.76 % |
15/05 | 11.4633 MAID | ▲ 0.63 % |
16/05 | 11.684 MAID | ▲ 1.93 % |
17/05 | 11.2723 MAID | ▼ -3.52 % |
18/05 | 10.9972 MAID | ▼ -2.44 % |
19/05 | 11.3323 MAID | ▲ 3.05 % |
20/05 | 11.4012 MAID | ▲ 0.61 % |
21/05 | 10.953 MAID | ▼ -3.93 % |
22/05 | 11.4559 MAID | ▲ 4.59 % |
23/05 | 12.1382 MAID | ▲ 5.96 % |
24/05 | 11.8082 MAID | ▼ -2.72 % |
25/05 | 11.5598 MAID | ▼ -2.1 % |
26/05 | 11.1664 MAID | ▼ -3.4 % |
27/05 | 11.0692 MAID | ▼ -0.87 % |
28/05 | 10.7156 MAID | ▼ -3.19 % |
29/05 | 10.707 MAID | ▼ -0.08 % |
30/05 | 10.9689 MAID | ▲ 2.45 % |
31/05 | 11.1479 MAID | ▲ 1.63 % |
01/06 | 11.1235 MAID | ▼ -0.22 % |
02/06 | 11.3241 MAID | ▲ 1.8 % |
03/06 | 11.3886 MAID | ▲ 0.57 % |
04/06 | 11.6259 MAID | ▲ 2.08 % |
05/06 | 11.6995 MAID | ▲ 0.63 % |
06/06 | 11.2867 MAID | ▼ -3.53 % |
07/06 | 11.6497 MAID | ▲ 3.22 % |
08/06 | 11.4876 MAID | ▼ -1.39 % |
09/06 | 11.4459 MAID | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.5149 MAID | ▼ -3.39 % |
20/05 — 26/05 | 10.6593 MAID | ▼ -7.43 % |
27/05 — 02/06 | 9.993986 MAID | ▼ -6.24 % |
03/06 — 09/06 | 9.90797 MAID | ▼ -0.86 % |
10/06 — 16/06 | 10.2651 MAID | ▲ 3.6 % |
17/06 — 23/06 | 10.5855 MAID | ▲ 3.12 % |
24/06 — 30/06 | 9.48086 MAID | ▼ -10.44 % |
01/07 — 07/07 | 9.680252 MAID | ▲ 2.1 % |
08/07 — 14/07 | 9.73574 MAID | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 9.509195 MAID | ▼ -2.33 % |
22/07 — 28/07 | 11.7852 MAID | ▲ 23.93 % |
29/07 — 04/08 | 14.5845 MAID | ▲ 23.75 % |
Latvian lat/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0224 MAID | ▲ 0.87 % |
07/2024 | 19.169 MAID | ▲ 59.44 % |
08/2024 | 17.7694 MAID | ▼ -7.3 % |
09/2024 | 8.655813 MAID | ▼ -51.29 % |
10/2024 | 8.925218 MAID | ▲ 3.11 % |
11/2024 | 14.9595 MAID | ▲ 67.61 % |
12/2024 | 19.3415 MAID | ▲ 29.29 % |
01/2025 | 31.2195 MAID | ▲ 61.41 % |
02/2025 | 27.4889 MAID | ▼ -11.95 % |
03/2025 | 21.725 MAID | ▼ -20.97 % |
04/2025 | 20.6442 MAID | ▼ -4.98 % |
05/2025 | 20.569 MAID | ▼ -0.36 % |
Latvian lat/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.7323 MAID |
Tối đa | 12.4453 MAID |
Bình quân gia quyền | 12.0711 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.295 MAID |
Tối đa | 17.3495 MAID |
Bình quân gia quyền | 13.3032 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.088223 MAID |
Tối đa | 18.1007 MAID |
Bình quân gia quyền | 9.613629 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: