Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MNX
Lịch sử thay đổi trong LVL/MNX tỷ giá
LVL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LVL = 49.8286 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0% (49.8285 MNX — 49.8286 MNX)
Thay đổi trong LVL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (57.145 MNX — 49.8286 MNX)
Thay đổi trong LVL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (57.145 MNX — 49.8286 MNX)
Thay đổi trong LVL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (57.145 MNX — 49.8286 MNX)
Latvian lat/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
12/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
13/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
14/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
15/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
16/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
17/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
18/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
19/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
20/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
21/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
23/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
24/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
25/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
27/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
28/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
29/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
30/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
31/05 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
03/06 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
04/06 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 49.8286 MNX | ▼ -0 % |
07/06 | 49.8285 MNX | ▼ -0 % |
08/06 | 49.8286 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 68.015 MNX | ▲ 36.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 50.2316 MNX | ▲ 0.81 % |
20/05 — 26/05 | 48.0958 MNX | ▼ -4.25 % |
27/05 — 02/06 | 45.2501 MNX | ▼ -5.92 % |
03/06 — 09/06 | 47.8311 MNX | ▲ 5.7 % |
10/06 — 16/06 | 44.8686 MNX | ▼ -6.19 % |
17/06 — 23/06 | 64.6292 MNX | ▲ 44.04 % |
24/06 — 30/06 | 64.6292 MNX | ▼ -0 % |
01/07 — 07/07 | 64.6292 MNX | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 64.6293 MNX | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 64.6293 MNX | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 64.6292 MNX | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 93.8694 MNX | ▲ 45.24 % |
Latvian lat/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.5293 MNX | ▼ -10.63 % |
07/2024 | 64.5076 MNX | ▲ 44.87 % |
08/2024 | 64.5076 MNX | ▼ -0 % |
09/2024 | 91.1817 MNX | ▲ 41.35 % |
Latvian lat/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002019 MNX |
Tối đa | 49.8286 MNX |
Bình quân gia quyền | 37.3714 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002019 MNX |
Tối đa | 61.2755 MNX |
Bình quân gia quyền | 32.4233 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002019 MNX |
Tối đa | 61.2755 MNX |
Bình quân gia quyền | 32.4233 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: