Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MTL

Lịch sử thay đổi trong LVL/MTL tỷ giá

LVL/MTL tỷ giá

05 10, 2024
1 LVL = 0.90325684 MTL
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (0.77143241 MTL — 0.90325684 MTL)

Thay đổi trong LVL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.8% (1.126222 MTL — 0.90325684 MTL)

Thay đổi trong LVL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.05% (1.614514 MTL — 0.90325684 MTL)

Thay đổi trong LVL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.13% (6.511403 MTL — 0.90325684 MTL)

Latvian lat/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.90123943 MTL ▼ -0.22 %
12/05 0.98053327 MTL ▲ 8.8 %
13/05 1.120702 MTL ▲ 14.3 %
14/05 1.231015 MTL ▲ 9.84 %
15/05 1.196231 MTL ▼ -2.83 %
16/05 1.253242 MTL ▲ 4.77 %
17/05 1.256871 MTL ▲ 0.29 %
18/05 1.246936 MTL ▼ -0.79 %
19/05 1.175306 MTL ▼ -5.74 %
20/05 1.104692 MTL ▼ -6.01 %
21/05 1.093555 MTL ▼ -1.01 %
22/05 1.09141 MTL ▼ -0.2 %
23/05 1.106117 MTL ▲ 1.35 %
24/05 1.090344 MTL ▼ -1.43 %
25/05 1.13366 MTL ▲ 3.97 %
26/05 1.086946 MTL ▼ -4.12 %
27/05 1.117636 MTL ▲ 2.82 %
28/05 1.112107 MTL ▼ -0.49 %
29/05 1.150593 MTL ▲ 3.46 %
30/05 1.184932 MTL ▲ 2.98 %
31/05 1.206046 MTL ▲ 1.78 %
01/06 1.187619 MTL ▼ -1.53 %
02/06 1.160469 MTL ▼ -2.29 %
03/06 1.127097 MTL ▼ -2.88 %
04/06 1.124295 MTL ▼ -0.25 %
05/06 1.123735 MTL ▼ -0.05 %
06/06 1.124442 MTL ▲ 0.06 %
07/06 1.096522 MTL ▼ -2.48 %
08/06 1.067687 MTL ▼ -2.63 %
09/06 1.018032 MTL ▼ -4.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.9048585 MTL ▲ 0.18 %
20/05 — 26/05 0.77080302 MTL ▼ -14.82 %
27/05 — 02/06 0.67579547 MTL ▼ -12.33 %
03/06 — 09/06 0.81749695 MTL ▲ 20.97 %
10/06 — 16/06 0.75484746 MTL ▼ -7.66 %
17/06 — 23/06 0.76236397 MTL ▲ 1 %
24/06 — 30/06 0.7890748 MTL ▲ 3.5 %
01/07 — 07/07 1.006768 MTL ▲ 27.59 %
08/07 — 14/07 0.93177819 MTL ▼ -7.45 %
15/07 — 21/07 0.95957521 MTL ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 0.93366017 MTL ▼ -2.7 %
29/07 — 04/08 0.81787604 MTL ▼ -12.4 %

Latvian lat/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.90955096 MTL ▲ 0.7 %
07/2024 0.86024732 MTL ▼ -5.42 %
08/2024 1.102669 MTL ▲ 28.18 %
09/2024 0.92156704 MTL ▼ -16.42 %
10/2024 0.77382781 MTL ▼ -16.03 %
11/2024 0.7418963 MTL ▼ -4.13 %
12/2024 0.74191211 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.86378238 MTL ▲ 16.43 %
02/2025 0.68179525 MTL ▼ -21.07 %
03/2025 0.56808531 MTL ▼ -16.68 %
04/2025 0.85473018 MTL ▲ 50.46 %
05/2025 0.71311322 MTL ▼ -16.57 %

Latvian lat/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.78721061 MTL
Tối đa 1.085879 MTL
Bình quân gia quyền 0.98261817 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62463277 MTL
Tối đa 1.099587 MTL
Bình quân gia quyền 0.89311846 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62463277 MTL
Tối đa 1.634637 MTL
Bình quân gia quyền 1.143519 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LVL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu