Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NGC

Lịch sử thay đổi trong LVL/NGC tỷ giá

LVL/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 LVL = 67.5912 NGC
▲ 1.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 365.23% (14.5286 NGC — 67.5912 NGC)

Thay đổi trong LVL/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 365.23% (14.5286 NGC — 67.5912 NGC)

Thay đổi trong LVL/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 365.23% (14.5286 NGC — 67.5912 NGC)

Thay đổi trong LVL/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -50.76% (137.26 NGC — 67.5912 NGC)

Latvian lat/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 69.0805 NGC ▲ 2.2 %
21/05 39.0965 NGC ▼ -43.4 %
22/05 42.7594 NGC ▲ 9.37 %
23/05 62.2825 NGC ▲ 45.66 %
24/05 63.2018 NGC ▲ 1.48 %
25/05 62.9782 NGC ▼ -0.35 %
26/05 62.3733 NGC ▼ -0.96 %
27/05 64.9414 NGC ▲ 4.12 %
28/05 67.6179 NGC ▲ 4.12 %
29/05 68.2091 NGC ▲ 0.87 %
30/05 91.999 NGC ▲ 34.88 %
31/05 99.6543 NGC ▲ 8.32 %
01/06 98.4675 NGC ▼ -1.19 %
02/06 94.8153 NGC ▼ -3.71 %
03/06 85.6417 NGC ▼ -9.68 %
04/06 83.6769 NGC ▼ -2.29 %
05/06 84.9677 NGC ▲ 1.54 %
06/06 88.3107 NGC ▲ 3.93 %
07/06 85.757 NGC ▼ -2.89 %
08/06 89.9373 NGC ▲ 4.87 %
09/06 86.8985 NGC ▼ -3.38 %
10/06 93.9979 NGC ▲ 8.17 %
11/06 95.5008 NGC ▲ 1.6 %
12/06 90.6438 NGC ▼ -5.09 %
13/06 104.33 NGC ▲ 15.09 %
14/06 157.77 NGC ▲ 51.23 %
15/06 172.46 NGC ▲ 9.31 %
16/06 145.89 NGC ▼ -15.41 %
17/06 155.75 NGC ▲ 6.76 %
18/06 214.67 NGC ▲ 37.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 91.136 NGC ▲ 34.83 %
27/05 — 02/06 95.9922 NGC ▲ 5.33 %
03/06 — 09/06 123.85 NGC ▲ 29.02 %
10/06 — 16/06 133.35 NGC ▲ 7.67 %
17/06 — 23/06 145.04 NGC ▲ 8.77 %
24/06 — 30/06 183.3 NGC ▲ 26.38 %
01/07 — 07/07 277.49 NGC ▲ 51.38 %
08/07 — 14/07 261.08 NGC ▼ -5.91 %
15/07 — 21/07 255.99 NGC ▼ -1.95 %
22/07 — 28/07 266.73 NGC ▲ 4.2 %
29/07 — 04/08 202.73 NGC ▼ -23.99 %
05/08 — 11/08 163.49 NGC ▼ -19.36 %

Latvian lat/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 62.7965 NGC ▼ -7.09 %
07/2024 85.9547 NGC ▲ 36.88 %
08/2024 54.0106 NGC ▼ -37.16 %
09/2024 87.6356 NGC ▲ 62.26 %
10/2024 79.5038 NGC ▼ -9.28 %
11/2024 45.3784 NGC ▼ -42.92 %
12/2024 66.2788 NGC ▲ 46.06 %
01/2025 30.9208 NGC ▼ -53.35 %
02/2025 79.3139 NGC ▲ 156.51 %
03/2025 88.8558 NGC ▲ 12.03 %
04/2025 127.2 NGC ▲ 43.15 %
05/2025 173.46 NGC ▲ 36.37 %

Latvian lat/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.0854 NGC
Tối đa 75.4391 NGC
Bình quân gia quyền 50.1723 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.0854 NGC
Tối đa 75.4391 NGC
Bình quân gia quyền 50.1723 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.0854 NGC
Tối đa 75.4391 NGC
Bình quân gia quyền 50.1723 NGC

Chia sẻ một liên kết đến LVL/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu