Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/QASH
Lịch sử thay đổi trong LVL/QASH tỷ giá
LVL/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 LVL = 80.9261 QASH
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (67.0489 QASH — 80.9261 QASH)
Thay đổi trong LVL/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi -75.17% (325.86 QASH — 80.9261 QASH)
Thay đổi trong LVL/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 123.85% (36.1516 QASH — 80.9261 QASH)
Thay đổi trong LVL/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 67.48% (48.32 QASH — 80.9261 QASH)
Latvian lat/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 83.7489 QASH | ▲ 3.49 % |
21/05 | 78.7942 QASH | ▼ -5.92 % |
22/05 | 78.2293 QASH | ▼ -0.72 % |
23/05 | 85.1516 QASH | ▲ 8.85 % |
24/05 | 94.2932 QASH | ▲ 10.74 % |
25/05 | 96.3467 QASH | ▲ 2.18 % |
26/05 | 94.9379 QASH | ▼ -1.46 % |
27/05 | 96.2986 QASH | ▲ 1.43 % |
28/05 | 96.176 QASH | ▼ -0.13 % |
29/05 | 86.9091 QASH | ▼ -9.64 % |
30/05 | 91.362 QASH | ▲ 5.12 % |
31/05 | 100.4 QASH | ▲ 9.9 % |
01/06 | 102.05 QASH | ▲ 1.64 % |
02/06 | 102.5 QASH | ▲ 0.44 % |
03/06 | 103.25 QASH | ▲ 0.73 % |
04/06 | 106.88 QASH | ▲ 3.52 % |
05/06 | 105.85 QASH | ▼ -0.96 % |
06/06 | 104.67 QASH | ▼ -1.12 % |
07/06 | 103.91 QASH | ▼ -0.72 % |
08/06 | 106.76 QASH | ▲ 2.74 % |
09/06 | 105.36 QASH | ▼ -1.31 % |
10/06 | 103.86 QASH | ▼ -1.43 % |
11/06 | 102.97 QASH | ▼ -0.86 % |
12/06 | 104.73 QASH | ▲ 1.72 % |
13/06 | 104.95 QASH | ▲ 0.21 % |
14/06 | 103.15 QASH | ▼ -1.72 % |
15/06 | 103.66 QASH | ▲ 0.49 % |
16/06 | 102.93 QASH | ▼ -0.7 % |
17/06 | 103.08 QASH | ▲ 0.14 % |
18/06 | 102.16 QASH | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.4887 QASH | ▼ -28.96 % |
27/05 — 02/06 | 23.6841 QASH | ▼ -58.8 % |
03/06 — 09/06 | 19.9315 QASH | ▼ -15.84 % |
10/06 — 16/06 | 18.6228 QASH | ▼ -6.57 % |
17/06 — 23/06 | 20.6698 QASH | ▲ 10.99 % |
24/06 — 30/06 | 25.1784 QASH | ▲ 21.81 % |
01/07 — 07/07 | 30.9891 QASH | ▲ 23.08 % |
08/07 — 14/07 | 39.346 QASH | ▲ 26.97 % |
15/07 — 21/07 | 42.2555 QASH | ▲ 7.39 % |
22/07 — 28/07 | 43.5102 QASH | ▲ 2.97 % |
29/07 — 04/08 | 42.3673 QASH | ▼ -2.63 % |
05/08 — 11/08 | 41.6292 QASH | ▼ -1.74 % |
Latvian lat/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84.7571 QASH | ▲ 4.73 % |
07/2024 | 68.0009 QASH | ▼ -19.77 % |
08/2024 | 78.3602 QASH | ▲ 15.23 % |
09/2024 | 121.25 QASH | ▲ 54.73 % |
10/2024 | 105.35 QASH | ▼ -13.11 % |
11/2024 | 84.2015 QASH | ▼ -20.08 % |
12/2024 | 72.7786 QASH | ▼ -13.57 % |
01/2025 | 258.59 QASH | ▲ 255.31 % |
02/2025 | 212.84 QASH | ▼ -17.69 % |
03/2025 | 44.6845 QASH | ▼ -79.01 % |
04/2025 | 100.27 QASH | ▲ 124.39 % |
05/2025 | 112.5 QASH | ▲ 12.2 % |
Latvian lat/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.7506 QASH |
Tối đa | 82.1113 QASH |
Bình quân gia quyền | 77.3385 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.3986 QASH |
Tối đa | 322.57 QASH |
Bình quân gia quyền | 85.1406 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.5061 QASH |
Tối đa | 368.95 QASH |
Bình quân gia quyền | 92.4447 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: