Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/REN

Lịch sử thay đổi trong LVL/REN tỷ giá

LVL/REN tỷ giá

05 19, 2024
1 LVL = 27.4183 REN
▲ 0.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.67% (26.7063 REN — 27.4183 REN)

Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.54% (24.1488 REN — 27.4183 REN)

Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 30.14% (21.0678 REN — 27.4183 REN)

Thay đổi trong LVL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -9.2% (30.1953 REN — 27.4183 REN)

Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 25.6414 REN ▼ -6.48 %
21/05 25.1442 REN ▼ -1.94 %
22/05 24.8877 REN ▼ -1.02 %
23/05 24.2204 REN ▼ -2.68 %
24/05 23.6112 REN ▼ -2.52 %
25/05 24.3332 REN ▲ 3.06 %
26/05 24.6177 REN ▲ 1.17 %
27/05 25.1081 REN ▲ 1.99 %
28/05 25.0888 REN ▼ -0.08 %
29/05 26.4867 REN ▲ 5.57 %
30/05 27.835 REN ▲ 5.09 %
31/05 28.3096 REN ▲ 1.7 %
01/06 27.4594 REN ▼ -3 %
02/06 26.8308 REN ▼ -2.29 %
03/06 26.5321 REN ▼ -1.11 %
04/06 26.5198 REN ▼ -0.05 %
05/06 26.2526 REN ▼ -1.01 %
06/06 26.8411 REN ▲ 2.24 %
07/06 27.4507 REN ▲ 2.27 %
08/06 27.1228 REN ▼ -1.19 %
09/06 27.0582 REN ▼ -0.24 %
10/06 28.7053 REN ▲ 6.09 %
11/06 29.6005 REN ▲ 3.12 %
12/06 30.4286 REN ▲ 2.8 %
13/06 30.3837 REN ▼ -0.15 %
14/06 29.3471 REN ▼ -3.41 %
15/06 28.3993 REN ▼ -3.23 %
16/06 27.9461 REN ▼ -1.6 %
17/06 27.4106 REN ▼ -1.92 %
18/06 27.1367 REN ▼ -1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 27.2178 REN ▼ -0.73 %
27/05 — 02/06 26.0728 REN ▼ -4.21 %
03/06 — 09/06 27.8741 REN ▲ 6.91 %
10/06 — 16/06 26.0422 REN ▼ -6.57 %
17/06 — 23/06 25.2979 REN ▼ -2.86 %
24/06 — 30/06 25.9442 REN ▲ 2.56 %
01/07 — 07/07 45.7452 REN ▲ 76.32 %
08/07 — 14/07 42.5752 REN ▼ -6.93 %
15/07 — 21/07 45.4608 REN ▲ 6.78 %
22/07 — 28/07 44.4598 REN ▼ -2.2 %
29/07 — 04/08 50.9478 REN ▲ 14.59 %
05/08 — 11/08 44.4382 REN ▼ -12.78 %

Latvian lat/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 26.763 REN ▼ -2.39 %
07/2024 28.3918 REN ▲ 6.09 %
08/2024 38.4141 REN ▲ 35.3 %
09/2024 36.9691 REN ▼ -3.76 %
10/2024 36.9069 REN ▼ -0.17 %
11/2024 31.1311 REN ▼ -15.65 %
12/2024 26.5862 REN ▼ -14.6 %
01/2025 34.4411 REN ▲ 29.55 %
02/2025 19.2928 REN ▼ -43.98 %
03/2025 16.1761 REN ▼ -16.16 %
04/2025 33.6432 REN ▲ 107.98 %
05/2025 31.8418 REN ▼ -5.35 %

Latvian lat/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24.689 REN
Tối đa 30.0334 REN
Bình quân gia quyền 27.2931 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.258 REN
Tối đa 30.0334 REN
Bình quân gia quyền 22.1394 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.258 REN
Tối đa 39.7078 REN
Bình quân gia quyền 27.5692 REN

Chia sẻ một liên kết đến LVL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu