Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/RKN
Lịch sử thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá
LVL/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 18.9992 RKN
▲ 31.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 15.97% (16.3834 RKN — 18.9992 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 96.94% (9.647359 RKN — 18.9992 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 112.56% (8.938435 RKN — 18.9992 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -19.02% (23.4627 RKN — 18.9992 RKN)
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18.5137 RKN | ▼ -2.56 % |
20/05 | 20.053 RKN | ▲ 8.31 % |
21/05 | 25.9204 RKN | ▲ 29.26 % |
22/05 | 28.2325 RKN | ▲ 8.92 % |
23/05 | 27.8904 RKN | ▼ -1.21 % |
24/05 | 28.3059 RKN | ▲ 1.49 % |
25/05 | 26.0349 RKN | ▼ -8.02 % |
26/05 | 23.714 RKN | ▼ -8.91 % |
27/05 | 26.0602 RKN | ▲ 9.89 % |
28/05 | 27.1353 RKN | ▲ 4.13 % |
29/05 | 27.7105 RKN | ▲ 2.12 % |
30/05 | 28.4635 RKN | ▲ 2.72 % |
31/05 | 29.3405 RKN | ▲ 3.08 % |
01/06 | 29.2712 RKN | ▼ -0.24 % |
02/06 | 28.8627 RKN | ▼ -1.4 % |
03/06 | 33.9153 RKN | ▲ 17.51 % |
04/06 | 25.6206 RKN | ▼ -24.46 % |
05/06 | 27.9589 RKN | ▲ 9.13 % |
06/06 | 27.987 RKN | ▲ 0.1 % |
07/06 | 28.5763 RKN | ▲ 2.11 % |
08/06 | 25.4633 RKN | ▼ -10.89 % |
09/06 | 34.7969 RKN | ▲ 36.66 % |
10/06 | 32.7498 RKN | ▼ -5.88 % |
11/06 | 20.7719 RKN | ▼ -36.57 % |
12/06 | 22.0363 RKN | ▲ 6.09 % |
13/06 | 33.1238 RKN | ▲ 50.31 % |
14/06 | 33.5214 RKN | ▲ 1.2 % |
15/06 | 29.8647 RKN | ▼ -10.91 % |
16/06 | 24.7052 RKN | ▼ -17.28 % |
17/06 | 17.1502 RKN | ▼ -30.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.1051 RKN | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 16.7469 RKN | ▼ -12.34 % |
03/06 — 09/06 | 18.9393 RKN | ▲ 13.09 % |
10/06 — 16/06 | 6.392123 RKN | ▼ -66.25 % |
17/06 — 23/06 | 13.0084 RKN | ▲ 103.51 % |
24/06 — 30/06 | 15.1881 RKN | ▲ 16.76 % |
01/07 — 07/07 | 23.6486 RKN | ▲ 55.71 % |
08/07 — 14/07 | 24.2463 RKN | ▲ 2.53 % |
15/07 — 21/07 | 24.3923 RKN | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 26.6063 RKN | ▲ 9.08 % |
29/07 — 04/08 | 22.5631 RKN | ▼ -15.2 % |
05/08 — 11/08 | 15.028 RKN | ▼ -33.4 % |
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.5398 RKN | ▼ -2.42 % |
07/2024 | 19.7749 RKN | ▲ 6.66 % |
08/2024 | 23.6592 RKN | ▲ 19.64 % |
09/2024 | 25.1143 RKN | ▲ 6.15 % |
10/2024 | 24.6909 RKN | ▼ -1.69 % |
11/2024 | 25.8239 RKN | ▲ 4.59 % |
12/2024 | 27.3125 RKN | ▲ 5.76 % |
01/2025 | 30.6912 RKN | ▲ 12.37 % |
02/2025 | 30.9665 RKN | ▲ 0.9 % |
03/2025 | 27.7287 RKN | ▼ -10.46 % |
04/2025 | 58.3783 RKN | ▲ 110.53 % |
05/2025 | 38.4448 RKN | ▼ -34.15 % |
Latvian lat/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7925 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 23.3206 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.980189 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.3322 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.980189 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.4541 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: