Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/SALT
Lịch sử thay đổi trong LVL/SALT tỷ giá
LVL/SALT tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 78.6398 SALT
▼ -5.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -30.96% (113.9 SALT — 78.6398 SALT)
Thay đổi trong LVL/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 30% (60.4914 SALT — 78.6398 SALT)
Thay đổi trong LVL/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 56.36% (50.2928 SALT — 78.6398 SALT)
Thay đổi trong LVL/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 189.33% (27.1796 SALT — 78.6398 SALT)
Latvian lat/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 76.3054 SALT | ▼ -2.97 % |
20/05 | 73.1086 SALT | ▼ -4.19 % |
21/05 | 77.4258 SALT | ▲ 5.91 % |
22/05 | 74.8588 SALT | ▼ -3.32 % |
23/05 | 71.1956 SALT | ▼ -4.89 % |
24/05 | 71.6179 SALT | ▲ 0.59 % |
25/05 | 73.0568 SALT | ▲ 2.01 % |
26/05 | 79.6285 SALT | ▲ 9 % |
27/05 | 78.8623 SALT | ▼ -0.96 % |
28/05 | 73.037 SALT | ▼ -7.39 % |
29/05 | 71.7631 SALT | ▼ -1.74 % |
30/05 | 74.095 SALT | ▲ 3.25 % |
31/05 | 69.7763 SALT | ▼ -5.83 % |
01/06 | 68.2168 SALT | ▼ -2.23 % |
02/06 | 70.7565 SALT | ▲ 3.72 % |
03/06 | 67.5144 SALT | ▼ -4.58 % |
04/06 | 56.2009 SALT | ▼ -16.76 % |
05/06 | 51.5294 SALT | ▼ -8.31 % |
06/06 | 53.5783 SALT | ▲ 3.98 % |
07/06 | 53.1021 SALT | ▼ -0.89 % |
08/06 | 51.2948 SALT | ▼ -3.4 % |
09/06 | 49.9852 SALT | ▼ -2.55 % |
10/06 | 49.5242 SALT | ▼ -0.92 % |
11/06 | 49.3472 SALT | ▼ -0.36 % |
12/06 | 52.1779 SALT | ▲ 5.74 % |
13/06 | 51.3875 SALT | ▼ -1.51 % |
14/06 | 55.9344 SALT | ▲ 8.85 % |
15/06 | 57.0214 SALT | ▲ 1.94 % |
16/06 | 55.7267 SALT | ▼ -2.27 % |
17/06 | 53.7072 SALT | ▼ -3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 73.2403 SALT | ▼ -6.87 % |
27/05 — 02/06 | 80.9053 SALT | ▲ 10.47 % |
03/06 — 09/06 | 85.5906 SALT | ▲ 5.79 % |
10/06 — 16/06 | 94.5104 SALT | ▲ 10.42 % |
17/06 — 23/06 | 70.4862 SALT | ▼ -25.42 % |
24/06 — 30/06 | 92.628 SALT | ▲ 31.41 % |
01/07 — 07/07 | 110.71 SALT | ▲ 19.53 % |
08/07 — 14/07 | 110.03 SALT | ▼ -0.62 % |
15/07 — 21/07 | 103.64 SALT | ▼ -5.81 % |
22/07 — 28/07 | 76.4682 SALT | ▼ -26.22 % |
29/07 — 04/08 | 77.0582 SALT | ▲ 0.77 % |
05/08 — 11/08 | 80.8164 SALT | ▲ 4.88 % |
Latvian lat/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.5476 SALT | ▼ -1.39 % |
07/2024 | 81.8512 SALT | ▲ 5.55 % |
08/2024 | 89.8978 SALT | ▲ 9.83 % |
09/2024 | 59.4868 SALT | ▼ -33.83 % |
10/2024 | 65.1151 SALT | ▲ 9.46 % |
11/2024 | 55.5177 SALT | ▼ -14.74 % |
12/2024 | 70.0875 SALT | ▲ 26.24 % |
01/2025 | 76.9621 SALT | ▲ 9.81 % |
02/2025 | 99.0703 SALT | ▲ 28.73 % |
03/2025 | 96.6803 SALT | ▼ -2.41 % |
04/2025 | 142.17 SALT | ▲ 47.06 % |
05/2025 | 120.49 SALT | ▼ -15.25 % |
Latvian lat/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.9134 SALT |
Tối đa | 110.7 SALT |
Bình quân gia quyền | 91.9211 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.7761 SALT |
Tối đa | 110.7 SALT |
Bình quân gia quyền | 84.6987 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.8205 SALT |
Tối đa | 110.7 SALT |
Bình quân gia quyền | 67.5784 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: